Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Igokea vs Budućnost Podgorica 06/10/2024

1
2
3
4
T
KK Igokea
15
12
18
26
71
Budućnost Podgorica
20
22
14
20
76
KK Igokea IGA

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
15 : 20
2
2 - 0
KK Igokea
0:11
2
4 - 0
KK Igokea
0:29
2
4 - 2
Budućnost Podgorica
1:00
2
4 - 4
Budućnost Podgorica
2:16
2
4 - 6
Budućnost Podgorica
2:38
1
5 - 6
KK Igokea
3:55
1
6 - 6
KK Igokea
4:26
2
6 - 8
Budućnost Podgorica
4:41
2
6 - 10
Budućnost Podgorica
5:25
2
8 - 10
KK Igokea
5:36
1
9 - 10
KK Igokea
6:32
1
10 - 10
KK Igokea
6:32
2
10 - 12
Budućnost Podgorica
6:49
2
10 - 14
Budućnost Podgorica
7:23
2
10 - 16
Budućnost Podgorica
8:08
2
12 - 16
KK Igokea
8:28
1
12 - 17
Budućnost Podgorica
8:50
1
12 - 18
Budućnost Podgorica
8:50
1
13 - 18
KK Igokea
8:56
1
14 - 18
KK Igokea
9:31
1
15 - 18
KK Igokea
9:31
2
15 - 20
Budućnost Podgorica
9:39
Quý 2
12 : 22
2
15 - 22
Budućnost Podgorica
10:32
2
15 - 24
Budućnost Podgorica
11:02
1
16 - 24
KK Igokea
11:18
1
16 - 25
Budućnost Podgorica
12:20
1
16 - 26
Budućnost Podgorica
12:20
1
17 - 26
KK Igokea
13:32
2
17 - 28
Budućnost Podgorica
13:40
2
19 - 28
KK Igokea
13:57
1
20 - 28
KK Igokea
13:57
2
20 - 30
Budućnost Podgorica
14:18
2
22 - 30
KK Igokea
15:41
2
22 - 32
Budućnost Podgorica
17:17
3
22 - 35
Budućnost Podgorica
17:31
1
23 - 35
KK Igokea
18:03
1
24 - 35
KK Igokea
18:03
2
24 - 37
Budućnost Podgorica
18:04
2
26 - 37
KK Igokea
18:25
2
26 - 39
Budućnost Podgorica
18:44
1
27 - 39
KK Igokea
19:00
3
27 - 42
Budućnost Podgorica
19:19
Quý 3
18 : 14
2
27 - 44
Budućnost Podgorica
21:23
3
30 - 44
KK Igokea
21:36
1
31 - 44
KK Igokea
22:43
2
33 - 44
KK Igokea
23:20
2
35 - 44
KK Igokea
23:59
2
37 - 44
KK Igokea
24:30
1
37 - 45
Budućnost Podgorica
25:54
3
40 - 45
KK Igokea
26:39
1
40 - 46
Budućnost Podgorica
26:39
3
40 - 49
Budućnost Podgorica
26:39
1
41 - 49
KK Igokea
27:23
1
42 - 49
KK Igokea
27:25
2
42 - 51
Budućnost Podgorica
27:39
3
45 - 51
KK Igokea
28:34
3
45 - 54
Budućnost Podgorica
28:38
2
45 - 56
Budućnost Podgorica
29:19
Quý 4
26 : 20
1
46 - 56
KK Igokea
30:32
1
47 - 56
KK Igokea
30:32
3
47 - 59
Budućnost Podgorica
31:41
2
49 - 59
KK Igokea
31:56
1
49 - 60
Budućnost Podgorica
32:17
1
49 - 61
Budućnost Podgorica
32:17
2
51 - 61
KK Igokea
32:21
1
51 - 62
Budućnost Podgorica
32:23
2
51 - 64
Budućnost Podgorica
32:27
2
53 - 64
KK Igokea
32:49
3
53 - 67
Budućnost Podgorica
33:21
2
55 - 67
KK Igokea
34:22
2
55 - 69
Budućnost Podgorica
34:50
2
57 - 69
KK Igokea
35:10
3
60 - 69
KK Igokea
36:27
2
60 - 71
Budućnost Podgorica
37:06
2
60 - 73
Budućnost Podgorica
37:43
2
62 - 73
KK Igokea
38:09
2
64 - 73
KK Igokea
38:43
3
67 - 73
KK Igokea
39:10
2
69 - 73
KK Igokea
39:51
2
69 - 75
Budućnost Podgorica
39:59
1
69 - 76
Budućnost Podgorica
39:59
2
71 - 76
KK Igokea
39:57
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng KK Igokea trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.06
KK Igokea IGA

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 5/24 (20.8%)
  • 3 con trỏ
  • 6/25 (24%)
  • 19/26 (73.1%)
  • 2 con trỏ
  • 24/39 (61.5%)
  • 18/25 (72%)
  • Ném miễn phí
  • 10/14 (71%)
  • 20
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 4
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Carter, Terrell
C
DIM 19
REB 5
HT -
PHT 31:47
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 31:47
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
McKinley Wright
G
DIM 14
REB -
HT 2
PHT 21:11
Kính 14
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:11
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Milosavljevic, Dragan
G
DIM 14
REB -
HT 1
PHT 23:39
Kính 14
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 23:39
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kamenjas, Kenan
C
DIM 12
REB 8
HT 2
PHT 29:43
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 29:43
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gavrilovic, Strahinja
PF
DIM 11
REB 2
HT 1
PHT 20:53
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/10 (70%)
Phút 20:53
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 2/3 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Igokea
KK Igokea
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
KK Igokea IGA

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 72
  • SP
  • 79
TTG 06/10/24 01:00
KK Igokea KK Igokea
  • 15
  • 12
  • 18
  • 26
71
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 20
  • 22
  • 14
  • 20
76
TTG 05/03/24 02:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 14
  • 25
  • 15
  • 25
79
KK Igokea KK Igokea
  • 26
  • 9
  • 18
  • 23
76
TTG 19/11/23 00:00
KK Igokea KK Igokea
  • 24
  • 22
  • 22
  • 20
88
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 18
  • 17
  • 22
74
TTG 21/09/23 00:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 13
  • 26
  • 16
  • 24
79
KK Igokea KK Igokea
  • 13
  • 23
  • 12
  • 20
68
TTG 12/02/23 04:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 12
  • 26
  • 30
  • 23
91
KK Igokea KK Igokea
  • 14
  • 20
  • 11
  • 13
58
KK Igokea IGA

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 9 9 0 827:621 18
2 9 7 2 766:627 16
3 9 7 2 781:708 16
4 9 7 2 766:722 16
5 9 6 3 757:711 15
6 9 5 4 703:708 14
7 9 4 5 742:732 13
8 9 4 5 701:703 13
9 9 4 5 701:719 13
10 9 4 5 673:697 13
11 9 4 5 720:751 13
12 9 3 6 715:760 12
13 9 3 6 692:756 12
14 9 2 7 724:791 11
15 9 2 7 695:799 11
16 9 1 8 679:837 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 01:00
Sân vận động:
Laktasi Sports Hall, Laktasi, Bosnia & Herzegovina
Dung tích:
3050