Đại học bang Ohio Buckeyes vs Indiana Hoosiers 22/02/2022
- 22/02/22 08:00
-
- 80 : 69
- Tăng ca
Quý 1
33
:
28
2
0 - 2
Indiana Hoosiers
1:55
2
2 - 2
Đại học bang Ohio Buckeyes
2:14
2
2 - 4
Indiana Hoosiers
3:22
3
5 - 4
Đại học bang Ohio Buckeyes
3:36
2
5 - 6
Indiana Hoosiers
4:05
2
7 - 6
Đại học bang Ohio Buckeyes
4:40
2
7 - 8
Indiana Hoosiers
5:54
1
8 - 8
Đại học bang Ohio Buckeyes
6:11
1
9 - 8
Đại học bang Ohio Buckeyes
6:11
1
9 - 9
Indiana Hoosiers
6:24
1
9 - 10
Indiana Hoosiers
6:24
2
11 - 10
Đại học bang Ohio Buckeyes
6:36
2
13 - 10
Đại học bang Ohio Buckeyes
7:17
1
13 - 11
Indiana Hoosiers
7:29
1
13 - 12
Indiana Hoosiers
7:29
2
15 - 12
Đại học bang Ohio Buckeyes
7:55
2
17 - 12
Đại học bang Ohio Buckeyes
8:46
Quý 2
30
:
35
3
17 - 15
Indiana Hoosiers
11:19
3
17 - 18
Indiana Hoosiers
12:19
3
20 - 18
Đại học bang Ohio Buckeyes
13:15
2
22 - 18
Đại học bang Ohio Buckeyes
13:58
2
22 - 20
Indiana Hoosiers
14:15
2
24 - 20
Đại học bang Ohio Buckeyes
15:14
2
24 - 22
Indiana Hoosiers
15:28
1
25 - 22
Đại học bang Ohio Buckeyes
15:56
1
26 - 22
Đại học bang Ohio Buckeyes
15:56
1
26 - 23
Indiana Hoosiers
16:13
1
26 - 24
Indiana Hoosiers
16:13
2
28 - 24
Đại học bang Ohio Buckeyes
16:27
2
28 - 26
Indiana Hoosiers
16:50
3
31 - 26
Đại học bang Ohio Buckeyes
17:09
2
33 - 26
Đại học bang Ohio Buckeyes
17:55
2
33 - 28
Indiana Hoosiers
18:16
2
33 - 30
Indiana Hoosiers
20:36
2
35 - 30
Đại học bang Ohio Buckeyes
20:56
2
35 - 32
Indiana Hoosiers
21:21
2
37 - 32
Đại học bang Ohio Buckeyes
21:50
3
40 - 32
Đại học bang Ohio Buckeyes
22:28
3
40 - 35
Indiana Hoosiers
22:47
2
42 - 35
Đại học bang Ohio Buckeyes
23:11
1
42 - 36
Indiana Hoosiers
23:33
2
44 - 36
Đại học bang Ohio Buckeyes
23:51
2
46 - 36
Đại học bang Ohio Buckeyes
24:28
3
46 - 39
Indiana Hoosiers
24:49
3
49 - 39
Đại học bang Ohio Buckeyes
24:58
1
50 - 39
Đại học bang Ohio Buckeyes
26:30
1
50 - 40
Indiana Hoosiers
27:44
1
50 - 41
Indiana Hoosiers
27:44
1
51 - 41
Đại học bang Ohio Buckeyes
27:56
2
51 - 43
Indiana Hoosiers
28:20
1
51 - 44
Indiana Hoosiers
28:55
1
51 - 45
Indiana Hoosiers
28:55
1
52 - 45
Đại học bang Ohio Buckeyes
29:59
1
53 - 45
Đại học bang Ohio Buckeyes
29:59
3
53 - 48
Indiana Hoosiers
30:10
1
53 - 49
Indiana Hoosiers
30:47
1
53 - 50
Indiana Hoosiers
30:47
2
55 - 50
Đại học bang Ohio Buckeyes
31:22
2
55 - 52
Indiana Hoosiers
32:11
2
55 - 54
Indiana Hoosiers
32:40
1
55 - 55
Indiana Hoosiers
33:26
1
55 - 56
Indiana Hoosiers
33:26
3
55 - 59
Indiana Hoosiers
34:54
1
56 - 59
Đại học bang Ohio Buckeyes
36:01
1
57 - 59
Đại học bang Ohio Buckeyes
36:01
2
57 - 61
Indiana Hoosiers
36:31
1
58 - 61
Đại học bang Ohio Buckeyes
36:49
1
59 - 61
Đại học bang Ohio Buckeyes
36:49
2
59 - 63
Indiana Hoosiers
37:18
1
60 - 63
Đại học bang Ohio Buckeyes
39:06
1
61 - 63
Đại học bang Ohio Buckeyes
39:06
2
63 - 63
Đại học bang Ohio Buckeyes
39:55
Tăng ca
17
:
6
1
63 - 64
Indiana Hoosiers
40:02
1
63 - 65
Indiana Hoosiers
40:02
1
64 - 65
Đại học bang Ohio Buckeyes
40:20
1
65 - 65
Đại học bang Ohio Buckeyes
40:20
2
65 - 67
Indiana Hoosiers
40:50
2
67 - 67
Đại học bang Ohio Buckeyes
41:10
3
70 - 67
Đại học bang Ohio Buckeyes
42:05
1
70 - 68
Indiana Hoosiers
42:32
1
70 - 69
Indiana Hoosiers
42:32
2
72 - 69
Đại học bang Ohio Buckeyes
43:01
2
74 - 69
Đại học bang Ohio Buckeyes
43:57
1
75 - 69
Đại học bang Ohio Buckeyes
44:15
1
76 - 69
Đại học bang Ohio Buckeyes
44:30
1
77 - 69
Đại học bang Ohio Buckeyes
44:41
1
78 - 69
Đại học bang Ohio Buckeyes
44:41
1
79 - 69
Đại học bang Ohio Buckeyes
44:50
1
80 - 69
Đại học bang Ohio Buckeyes
44:50
Tải thêm
- 6/19 (31.6%)
- 3 con trỏ
- 6/19 (31.6%)
- 20/35 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 16/45 (35.6%)
- 22/28 (78%)
- Ném miễn phí
- 19/27 (70%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 5
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Branham, Malaki
F
DIM
27
REB
5
HT
3
PHT
40:00
Kính
27
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Liddell, E.J.
F
DIM
16
REB
7
HT
2
PHT
43:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
43:00
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, Xavier
G
DIM
16
REB
3
HT
4
PHT
39:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
10/10
(100%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/12
(25%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Thompson, Race
F
DIM
13
REB
9
HT
1
PHT
40:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
40:00
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Jackson-Davis, Trayce
F-C
DIM
13
REB
9
HT
2
PHT
38:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/13
(54%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 72
- SP
- 75
Đối đầu
TC
18/01/25
09:00
Đại học bang Ohio Buckeyes
76
Indiana Hoosiers
77
TTG
07/02/24
08:00
Đại học bang Ohio Buckeyes
73
Indiana Hoosiers
76
TTG
07/01/24
09:00
Indiana Hoosiers
71
Đại học bang Ohio Buckeyes
65
TTG
29/01/23
09:00
Indiana Hoosiers
86
Đại học bang Ohio Buckeyes
70
TC
22/02/22
08:00
Đại học bang Ohio Buckeyes
80
Indiana Hoosiers
69