Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Indiana Hoosiers vs Đại học bang Ohio Buckeyes 29/01/2023

Indiana Hoosiers IND

Chi tiết trận đấu

Đại học bang Ohio Buckeyes OSU
Quý 1
46 : 30
2
0 - 2
Đại học bang Ohio Buckeyes
0:30
2
2 - 2
Indiana Hoosiers
0:54
1
2 - 3
Đại học bang Ohio Buckeyes
1:49
1
2 - 4
Đại học bang Ohio Buckeyes
1:49
3
2 - 7
Đại học bang Ohio Buckeyes
2:59
2
2 - 9
Đại học bang Ohio Buckeyes
3:41
3
5 - 9
Indiana Hoosiers
3:52
1
6 - 9
Indiana Hoosiers
4:23
1
7 - 9
Indiana Hoosiers
4:23
3
10 - 9
Indiana Hoosiers
5:32
3
13 - 9
Indiana Hoosiers
6:14
3
13 - 12
Đại học bang Ohio Buckeyes
6:54
2
15 - 12
Indiana Hoosiers
7:19
2
15 - 14
Đại học bang Ohio Buckeyes
7:51
2
15 - 16
Đại học bang Ohio Buckeyes
8:18
2
15 - 18
Đại học bang Ohio Buckeyes
9:02
3
18 - 18
Indiana Hoosiers
9:33
Quý 2
40 : 40
1
18 - 19
Đại học bang Ohio Buckeyes
10:05
1
18 - 20
Đại học bang Ohio Buckeyes
10:49
1
18 - 21
Đại học bang Ohio Buckeyes
10:49
3
21 - 21
Indiana Hoosiers
11:36
2
23 - 21
Indiana Hoosiers
12:19
1
24 - 21
Indiana Hoosiers
12:19
1
25 - 21
Indiana Hoosiers
12:20
2
27 - 21
Indiana Hoosiers
12:32
2
27 - 23
Đại học bang Ohio Buckeyes
13:07
1
28 - 23
Indiana Hoosiers
13:40
1
29 - 23
Indiana Hoosiers
13:40
2
29 - 25
Đại học bang Ohio Buckeyes
13:56
1
29 - 26
Đại học bang Ohio Buckeyes
13:56
2
29 - 28
Đại học bang Ohio Buckeyes
14:42
1
29 - 29
Đại học bang Ohio Buckeyes
14:42
2
31 - 29
Indiana Hoosiers
14:58
1
31 - 30
Đại học bang Ohio Buckeyes
15:18
2
33 - 30
Indiana Hoosiers
16:43
2
35 - 30
Indiana Hoosiers
17:13
2
37 - 30
Indiana Hoosiers
17:42
2
39 - 30
Indiana Hoosiers
18:20
3
42 - 30
Indiana Hoosiers
19:04
2
44 - 30
Indiana Hoosiers
19:36
2
46 - 30
Indiana Hoosiers
19:59
2
48 - 30
Indiana Hoosiers
20:11
3
48 - 33
Đại học bang Ohio Buckeyes
20:33
2
48 - 35
Đại học bang Ohio Buckeyes
21:05
2
48 - 37
Đại học bang Ohio Buckeyes
21:50
2
50 - 37
Indiana Hoosiers
22:20
1
51 - 37
Indiana Hoosiers
22:20
2
51 - 39
Đại học bang Ohio Buckeyes
23:29
3
54 - 39
Indiana Hoosiers
24:23
2
54 - 41
Đại học bang Ohio Buckeyes
24:45
2
56 - 41
Indiana Hoosiers
25:04
2
56 - 43
Đại học bang Ohio Buckeyes
25:35
2
58 - 43
Indiana Hoosiers
25:57
2
60 - 43
Indiana Hoosiers
26:36
2
60 - 45
Đại học bang Ohio Buckeyes
27:18
1
60 - 46
Đại học bang Ohio Buckeyes
27:18
3
63 - 46
Indiana Hoosiers
27:33
2
63 - 48
Đại học bang Ohio Buckeyes
28:54
2
65 - 48
Indiana Hoosiers
29:24
3
65 - 51
Đại học bang Ohio Buckeyes
30:10
2
67 - 51
Indiana Hoosiers
30:31
2
67 - 53
Đại học bang Ohio Buckeyes
30:57
3
70 - 53
Indiana Hoosiers
31:13
2
70 - 55
Đại học bang Ohio Buckeyes
31:31
2
72 - 55
Indiana Hoosiers
33:43
2
72 - 57
Đại học bang Ohio Buckeyes
34:06
2
74 - 57
Indiana Hoosiers
34:29
1
75 - 57
Indiana Hoosiers
34:55
1
76 - 57
Indiana Hoosiers
34:55
2
76 - 59
Đại học bang Ohio Buckeyes
35:27
1
76 - 60
Đại học bang Ohio Buckeyes
36:00
1
76 - 61
Đại học bang Ohio Buckeyes
36:00
1
77 - 61
Indiana Hoosiers
37:00
1
78 - 61
Indiana Hoosiers
37:00
3
78 - 64
Đại học bang Ohio Buckeyes
37:34
1
79 - 64
Indiana Hoosiers
38:04
2
81 - 64
Indiana Hoosiers
38:22
2
81 - 66
Đại học bang Ohio Buckeyes
38:43
2
83 - 66
Indiana Hoosiers
39:07
1
83 - 67
Đại học bang Ohio Buckeyes
39:24
1
83 - 68
Đại học bang Ohio Buckeyes
39:24
3
86 - 68
Indiana Hoosiers
39:44
2
86 - 70
Đại học bang Ohio Buckeyes
39:55
Tải thêm
Indiana Hoosiers IND

Số liệu thống kê

Đại học bang Ohio Buckeyes OSU
  • 10/20 (50%)
  • 3 con trỏ
  • 5/19 (26.3%)
  • 22/44 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 21/40 (52.5%)
  • 12/17 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 13/19 (68%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Hood-Schifino, Jalen
G
DIM 24
REB 1
HT 3
PHT 32:00
Kính 24
Ba con trỏ 6/9 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Sensabaugh, Brice
G-F
DIM 23
REB 6
HT 1
PHT 26:00
Kính 23
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 26:00
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jackson-Davis, Trayce
F-C
DIM 18
REB 10
HT 6
PHT 33:00
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 33:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Reneau, Malik
F
DIM 15
REB 8
HT 3
PHT 23:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 23:00
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Key, Zed
F
DIM 12
REB 4
HT -
PHT 26:00
Kính 12
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 26:00
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Indiana Hoosiers
Indiana Hoosiers
Đại học bang Ohio Buckeyes
Đại học bang Ohio Buckeyes
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 75
  • SP
  • 72
TC 18/01/25 09:00
Đại học bang Ohio Buckeyes Đại học bang Ohio Buckeyes 76 Indiana Hoosiers Indiana Hoosiers 77
TTG 07/02/24 08:00
Đại học bang Ohio Buckeyes Đại học bang Ohio Buckeyes 73 Indiana Hoosiers Indiana Hoosiers 76
TTG 07/01/24 09:00
Indiana Hoosiers Indiana Hoosiers 71 Đại học bang Ohio Buckeyes Đại học bang Ohio Buckeyes 65
TTG 29/01/23 09:00
Indiana Hoosiers Indiana Hoosiers 86 Đại học bang Ohio Buckeyes Đại học bang Ohio Buckeyes 70
TC 22/02/22 08:00
Đại học bang Ohio Buckeyes Đại học bang Ohio Buckeyes 80 Indiana Hoosiers Indiana Hoosiers 69

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Một 2023, 09:00