Krka vs Mornar Bar/Budućnost Podgorica 02/10/2021
- 02/10/21 23:00
-
- 89 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Krka
25
20
21
23
89
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
28
10
16
26
80
Quý 1
25
:
28
3
0 - 3
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:18
1
1 - 3
Krka
0:21
1
2 - 3
Krka
0:25
3
2 - 6
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:31
3
5 - 6
Krka
0:38
2
5 - 8
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:42
2
5 - 10
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:46
2
7 - 10
Krka
1:51
2
7 - 12
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
1:55
1
7 - 13
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
2:00
2
7 - 15
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
3:48
1
7 - 16
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
3:54
2
7 - 18
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
4:01
2
7 - 20
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
4:54
2
9 - 20
Krka
5:06
2
11 - 20
Krka
5:37
2
13 - 20
Krka
6:16
2
13 - 22
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
6:39
2
13 - 24
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
7:06
3
16 - 24
Krka
7:31
2
18 - 24
Krka
8:03
3
21 - 24
Krka
8:32
2
21 - 26
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
9:02
1
21 - 27
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
8:58
2
23 - 27
Krka
9:15
1
23 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
9:30
2
25 - 28
Krka
9:49
Quý 2
20
:
10
2
27 - 28
Krka
11:06
1
27 - 29
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
11:09
1
27 - 30
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
11:09
3
30 - 30
Krka
12:11
3
30 - 33
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:36
3
33 - 33
Krka
12:56
3
36 - 33
Krka
13:28
1
37 - 33
Krka
13:44
1
38 - 33
Krka
13:44
3
38 - 36
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
14:09
3
41 - 36
Krka
15:11
1
42 - 36
Krka
16:04
3
45 - 36
Krka
17:15
2
45 - 38
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
18:20
Quý 3
21
:
16
2
45 - 40
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
21:29
3
45 - 43
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
22:49
3
48 - 43
Krka
23:14
2
50 - 43
Krka
23:47
1
51 - 43
Krka
24:32
1
52 - 43
Krka
24:32
2
54 - 43
Krka
25:00
1
54 - 44
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
25:16
1
54 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
25:16
1
55 - 45
Krka
25:30
1
56 - 45
Krka
25:30
2
56 - 47
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
25:42
1
57 - 47
Krka
25:54
1
58 - 47
Krka
27:16
1
59 - 47
Krka
27:16
2
59 - 49
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
27:30
1
59 - 50
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
28:16
1
59 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
28:16
1
59 - 52
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
28:16
2
61 - 52
Krka
28:42
1
62 - 52
Krka
29:04
1
63 - 52
Krka
29:04
2
65 - 52
Krka
29:45
1
66 - 52
Krka
29:42
1
66 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
29:57
1
66 - 54
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
29:57
Quý 4
23
:
26
1
66 - 55
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
30:13
2
66 - 57
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
30:45
3
69 - 57
Krka
31:05
2
69 - 59
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
31:30
3
72 - 59
Krka
31:56
2
72 - 61
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
32:25
3
72 - 64
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
33:51
2
74 - 64
Krka
34:16
1
74 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
34:25
3
77 - 65
Krka
34:54
3
77 - 68
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:12
2
77 - 70
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:44
3
80 - 70
Krka
36:47
2
82 - 70
Krka
37:36
3
82 - 73
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
37:44
2
82 - 75
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
38:16
2
84 - 75
Krka
38:39
2
86 - 75
Krka
39:14
2
86 - 77
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
39:20
3
89 - 77
Krka
39:39
3
89 - 80
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
39:50
Tải thêm
- 14/21 (66.7%)
- 3 con trỏ
- 9/24 (37.5%)
- 16/29 (55.2%)
- 2 con trỏ
- 19/32 (59.4%)
- 15/18 (83%)
- Ném miễn phí
- 15/24 (62%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 18
- 5
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
Stipcevic, Rok
G
DIM
33
REB
7
HT
1
PHT
36:48
Kính
33
Ba con trỏ
9/10
(90%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
36:48
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/13
(77%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Mihailovic, Vladimir
G
DIM
21
REB
2
HT
2
PHT
24:23
Kính
21
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
24:23
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Kosi, Jan
F
DIM
20
REB
3
HT
2
PHT
33:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Stavrov, Andrej
G
DIM
14
REB
2
HT
3
PHT
22:15
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
22:15
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Davis, Corey
G
DIM
13
REB
2
HT
5
PHT
35:06
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:06
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 74
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
31/10/23
01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
- 19
- 23
- 20
- 24
- 22
- 28
- 21
- 12
TTG
17/04/22
01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
- 17
- 22
- 24
- 11
- 23
- 22
- 13
- 7
TTG
02/10/21
23:00
Krka
- 25
- 20
- 21
- 23
- 28
- 10
- 16
- 26
TTG
27/02/21
01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
- 28
- 17
- 17
- 18
- 18
- 17
- 6
- 20
TTG
08/11/20
02:00
Krka
- 16
- 24
- 16
- 18
- 23
- 25
- 16
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 24 | 2 | 2140:1819 | 50 | |
2 | 26 | 22 | 4 | 2178:1840 | 48 | |
3 | 26 | 19 | 7 | 2102:1902 | 45 | |
4 | 26 | 18 | 8 | 2205:2056 | 44 | |
5 | 26 | 15 | 11 | 2053:1959 | 41 | |
6 | 26 | 14 | 12 | 2121:2097 | 40 | |
7 | 26 | 12 | 14 | 2107:2212 | 38 | |
8 | 26 | 11 | 15 | 2014:2005 | 37 | |
9 | 26 | 10 | 16 | 1986:2056 | 36 | |
10 | 26 | 10 | 16 | 2043:2101 | 36 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 1962:2098 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 1899:2046 | 34 | |
13 | 26 | 6 | 20 | 1848:2102 | 32 | |
14 | 26 | 4 | 22 | 1813:2178 | 30 |