Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mornar Bar/Budućnost Podgorica vs Krka 17/04/2022

1
2
3
4
T
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
17
22
24
11
74
Krka
23
22
13
7
65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Chi tiết trận đấu

Krka KRK
Quý 1
17 : 23
2
2 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:25
2
4 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
1:12
2
6 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
1:46
2
8 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
2:26
1
9 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
2:19
3
9 - 3
Krka
3:06
3
9 - 6
Krka
3:35
1
9 - 7
Krka
4:00
1
9 - 8
Krka
4:00
2
9 - 10
Krka
4:41
1
10 - 10
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
4:56
2
10 - 12
Krka
5:07
2
10 - 14
Krka
5:53
2
12 - 14
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
6:15
3
12 - 17
Krka
6:25
1
12 - 18
Krka
7:13
1
12 - 19
Krka
7:13
2
12 - 21
Krka
7:20
2
14 - 21
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
8:08
2
14 - 23
Krka
9:00
3
17 - 23
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
9:58
Quý 2
22 : 22
2
17 - 25
Krka
10:44
2
17 - 27
Krka
11:11
2
19 - 27
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
11:31
2
19 - 29
Krka
11:45
3
22 - 29
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:06
2
22 - 31
Krka
12:51
2
24 - 31
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
1
25 - 31
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:58
2
25 - 33
Krka
13:13
3
28 - 33
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
13:45
3
31 - 33
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
14:16
2
31 - 35
Krka
14:39
2
33 - 35
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
15:39
1
34 - 35
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
15:30
2
34 - 37
Krka
15:54
2
36 - 37
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
16:47
1
37 - 37
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
16:47
2
37 - 39
Krka
17:15
3
37 - 42
Krka
17:48
3
37 - 45
Krka
19:00
1
38 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:57
1
39 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:57
Quý 3
24 : 13
2
41 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
21:06
2
41 - 47
Krka
21:27
1
41 - 48
Krka
21:27
2
41 - 50
Krka
21:55
3
44 - 50
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
22:14
1
44 - 51
Krka
22:34
2
46 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
22:50
1
47 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
23:19
1
48 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
23:19
2
50 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
24:31
3
53 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
25:19
1
53 - 52
Krka
25:37
1
53 - 53
Krka
25:37
1
54 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
26:43
1
55 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
26:47
1
56 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
26:47
2
58 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
27:15
3
58 - 56
Krka
28:19
2
60 - 56
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
28:37
2
60 - 58
Krka
29:20
3
63 - 58
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
29:38
Quý 4
11 : 7
2
63 - 60
Krka
33:23
2
65 - 60
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
34:38
1
66 - 60
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
34:37
2
68 - 60
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:05
3
68 - 63
Krka
35:27
3
71 - 63
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:47
2
71 - 65
Krka
37:08
1
72 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
38:24
1
73 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
39:17
1
74 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
39:17
Tải thêm
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Số liệu thống kê

Krka KRK
  • 8/28 (28.6%)
  • 3 con trỏ
  • 7/26 (26.9%)
  • 17/34 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 18/47 (38.3%)
  • 16/20 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 8/10 (80%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Jeremic, Marko
G
DIM 15
REB 4
HT -
PHT 29:30
Kính 15
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 29:30
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/9 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Adonis
F
DIM 14
REB 7
HT -
PHT 28:55
Kính 14
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 28:55
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Stavrov, Andrej
G
DIM 13
REB 3
HT -
PHT 21:22
Kính 13
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 21:22
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Smith, Taylor
C
DIM 13
REB 4
HT 1
PHT 27:05
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 27:05
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Lazic, Aleksandar
F
DIM 13
REB 10
HT 2
PHT 25:42
Kính 13
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 25:42
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
Krka
Krka
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Bắt đầu

Krka KRK
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 80
  • SP
  • 74
TTG 31/10/23 01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 19
  • 23
  • 20
  • 24
86
Krka Krka
  • 22
  • 28
  • 21
  • 12
83
TTG 17/04/22 01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 17
  • 22
  • 24
  • 11
74
Krka Krka
  • 23
  • 22
  • 13
  • 7
65
TTG 02/10/21 23:00
Krka Krka
  • 25
  • 20
  • 21
  • 23
89
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 28
  • 10
  • 16
  • 26
80
TTG 27/02/21 01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 28
  • 17
  • 17
  • 18
80
Krka Krka
  • 18
  • 17
  • 6
  • 20
61
TTG 08/11/20 02:00
Krka Krka
  • 16
  • 24
  • 16
  • 18
74
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 23
  • 25
  • 16
  • 20
84
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Bảng xếp hạng

Krka KRK
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2140:1819 50
2 26 22 4 2178:1840 48
3 26 19 7 2102:1902 45
4 26 18 8 2205:2056 44
5 26 15 11 2053:1959 41
6 26 14 12 2121:2097 40
7 26 12 14 2107:2212 38
8 26 11 15 2014:2005 37
9 26 10 16 1986:2056 36
10 26 10 16 2043:2101 36
11 26 9 17 1962:2098 35
12 26 8 18 1899:2046 34
13 26 6 20 1848:2102 32
14 26 4 22 1813:2178 30

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Tư 2022, 01:00
Sân vận động:
Topolica Sport Hall, Bar, Montenegro
Dung tích:
2625