Mornar Bar/Budućnost Podgorica vs Krka 17/04/2022
- 17/04/22 01:00
-
- 74 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
17
22
24
11
74
Krka
23
22
13
7
65
Quý 1
17
:
23
2
2 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:25
2
4 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
1:12
2
6 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
1:46
2
8 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
2:26
1
9 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
2:19
3
9 - 3
Krka
3:06
3
9 - 6
Krka
3:35
1
9 - 7
Krka
4:00
1
9 - 8
Krka
4:00
2
9 - 10
Krka
4:41
1
10 - 10
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
4:56
2
10 - 12
Krka
5:07
2
10 - 14
Krka
5:53
2
12 - 14
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
6:15
3
12 - 17
Krka
6:25
1
12 - 18
Krka
7:13
1
12 - 19
Krka
7:13
2
12 - 21
Krka
7:20
2
14 - 21
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
8:08
2
14 - 23
Krka
9:00
3
17 - 23
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
9:58
Quý 2
22
:
22
2
17 - 25
Krka
10:44
2
17 - 27
Krka
11:11
2
19 - 27
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
11:31
2
19 - 29
Krka
11:45
3
22 - 29
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:06
2
22 - 31
Krka
12:51
2
24 - 31
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
1
25 - 31
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:58
2
25 - 33
Krka
13:13
3
28 - 33
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
13:45
3
31 - 33
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
14:16
2
31 - 35
Krka
14:39
2
33 - 35
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
15:39
1
34 - 35
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
15:30
2
34 - 37
Krka
15:54
2
36 - 37
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
16:47
1
37 - 37
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
16:47
2
37 - 39
Krka
17:15
3
37 - 42
Krka
17:48
3
37 - 45
Krka
19:00
1
38 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:57
1
39 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:57
Quý 3
24
:
13
2
41 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
21:06
2
41 - 47
Krka
21:27
1
41 - 48
Krka
21:27
2
41 - 50
Krka
21:55
3
44 - 50
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
22:14
1
44 - 51
Krka
22:34
2
46 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
22:50
1
47 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
23:19
1
48 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
23:19
2
50 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
24:31
3
53 - 51
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
25:19
1
53 - 52
Krka
25:37
1
53 - 53
Krka
25:37
1
54 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
26:43
1
55 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
26:47
1
56 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
26:47
2
58 - 53
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
27:15
3
58 - 56
Krka
28:19
2
60 - 56
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
28:37
2
60 - 58
Krka
29:20
3
63 - 58
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
29:38
Quý 4
11
:
7
2
63 - 60
Krka
33:23
2
65 - 60
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
34:38
1
66 - 60
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
34:37
2
68 - 60
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:05
3
68 - 63
Krka
35:27
3
71 - 63
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:47
2
71 - 65
Krka
37:08
1
72 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
38:24
1
73 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
39:17
1
74 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
39:17
Tải thêm
- 8/28 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 7/26 (26.9%)
- 17/34 (50%)
- 2 con trỏ
- 18/47 (38.3%)
- 16/20 (80%)
- Ném miễn phí
- 8/10 (80%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 6
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Jeremic, Marko
G
DIM
15
REB
4
HT
-
PHT
29:30
Kính
15
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
29:30
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Thomas, Adonis
F
DIM
14
REB
7
HT
-
PHT
28:55
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:55
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Stavrov, Andrej
G
DIM
13
REB
3
HT
-
PHT
21:22
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:22
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Taylor
C
DIM
13
REB
4
HT
1
PHT
27:05
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
27:05
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Lazic, Aleksandar
F
DIM
13
REB
10
HT
2
PHT
25:42
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:42
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 80
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
31/10/23
01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
- 19
- 23
- 20
- 24
- 22
- 28
- 21
- 12
TTG
17/04/22
01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
- 17
- 22
- 24
- 11
- 23
- 22
- 13
- 7
TTG
02/10/21
23:00
Krka
- 25
- 20
- 21
- 23
- 28
- 10
- 16
- 26
TTG
27/02/21
01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
- 28
- 17
- 17
- 18
- 18
- 17
- 6
- 20
TTG
08/11/20
02:00
Krka
- 16
- 24
- 16
- 18
- 23
- 25
- 16
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 24 | 2 | 2140:1819 | 50 | |
2 | 26 | 22 | 4 | 2178:1840 | 48 | |
3 | 26 | 19 | 7 | 2102:1902 | 45 | |
4 | 26 | 18 | 8 | 2205:2056 | 44 | |
5 | 26 | 15 | 11 | 2053:1959 | 41 | |
6 | 26 | 14 | 12 | 2121:2097 | 40 | |
7 | 26 | 12 | 14 | 2107:2212 | 38 | |
8 | 26 | 11 | 15 | 2014:2005 | 37 | |
9 | 26 | 10 | 16 | 1986:2056 | 36 | |
10 | 26 | 10 | 16 | 2043:2101 | 36 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 1962:2098 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 1899:2046 | 34 | |
13 | 26 | 6 | 20 | 1848:2102 | 32 | |
14 | 26 | 4 | 22 | 1813:2178 | 30 |