Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Vojvodina vs Metalac Valjevo 16/10/2023

1
2
3
4
T
KK Vojvodina
12
26
26
20
84
Metalac Valjevo
13
14
21
18
66
KK Vojvodina VOJ

Chi tiết trận đấu

Metalac Valjevo MET
Quý 1
12 : 13
2
2 - 0
KK Vojvodina
0:04
1
2 - 1
Metalac Valjevo
3:26
2
2 - 3
Metalac Valjevo
4:08
2
2 - 5
Metalac Valjevo
4:54
1
2 - 6
Metalac Valjevo
6:23
2
4 - 6
KK Vojvodina
7:07
1
4 - 7
Metalac Valjevo
7:17
2
4 - 9
Metalac Valjevo
7:47
3
7 - 9
KK Vojvodina
7:57
2
9 - 9
KK Vojvodina
8:19
1
9 - 10
Metalac Valjevo
8:36
2
11 - 10
KK Vojvodina
9:00
1
12 - 10
KK Vojvodina
9:48
1
12 - 11
Metalac Valjevo
9:58
1
12 - 12
Metalac Valjevo
9:58
1
12 - 13
Metalac Valjevo
9:58
Quý 2
26 : 14
2
14 - 13
KK Vojvodina
11:22
1
15 - 13
KK Vojvodina
11:22
2
17 - 13
KK Vojvodina
11:49
2
17 - 15
Metalac Valjevo
12:11
2
17 - 17
Metalac Valjevo
12:52
1
18 - 17
KK Vojvodina
12:58
1
19 - 17
KK Vojvodina
12:58
2
21 - 17
KK Vojvodina
13:31
2
21 - 19
Metalac Valjevo
13:55
2
23 - 19
KK Vojvodina
14:35
1
24 - 19
KK Vojvodina
14:35
1
25 - 19
KK Vojvodina
14:56
1
26 - 19
KK Vojvodina
14:56
1
26 - 20
Metalac Valjevo
15:12
1
26 - 21
Metalac Valjevo
15:12
2
26 - 23
Metalac Valjevo
15:47
2
28 - 23
KK Vojvodina
16:06
2
28 - 25
Metalac Valjevo
16:49
1
28 - 26
Metalac Valjevo
17:16
2
30 - 26
KK Vojvodina
17:30
3
33 - 26
KK Vojvodina
18:06
3
36 - 26
KK Vojvodina
18:56
1
36 - 27
Metalac Valjevo
19:18
2
38 - 27
KK Vojvodina
19:59
Quý 3
26 : 21
2
38 - 29
Metalac Valjevo
20:14
2
40 - 29
KK Vojvodina
20:32
3
43 - 29
KK Vojvodina
21:01
2
45 - 29
KK Vojvodina
22:27
2
47 - 29
KK Vojvodina
22:53
3
47 - 32
Metalac Valjevo
23:08
2
49 - 32
KK Vojvodina
24:03
2
49 - 34
Metalac Valjevo
24:18
1
49 - 35
Metalac Valjevo
24:18
2
49 - 37
Metalac Valjevo
24:56
3
52 - 37
KK Vojvodina
25:19
2
52 - 39
Metalac Valjevo
25:43
2
54 - 39
KK Vojvodina
26:04
2
54 - 41
Metalac Valjevo
26:24
2
56 - 41
KK Vojvodina
26:40
1
57 - 41
KK Vojvodina
26:40
2
59 - 41
KK Vojvodina
27:12
2
59 - 43
Metalac Valjevo
28:44
3
62 - 43
KK Vojvodina
29:05
2
62 - 45
Metalac Valjevo
29:15
1
63 - 45
KK Vojvodina
29:31
1
64 - 45
KK Vojvodina
29:31
3
64 - 48
Metalac Valjevo
29:46
Quý 4
20 : 18
2
64 - 50
Metalac Valjevo
32:39
2
66 - 50
KK Vojvodina
32:40
1
67 - 50
KK Vojvodina
32:48
3
70 - 50
KK Vojvodina
33:20
2
70 - 52
Metalac Valjevo
34:14
2
72 - 52
KK Vojvodina
34:14
2
72 - 54
Metalac Valjevo
34:14
1
73 - 54
KK Vojvodina
34:17
1
74 - 54
KK Vojvodina
34:17
2
74 - 56
Metalac Valjevo
34:40
3
74 - 59
Metalac Valjevo
35:13
1
74 - 60
Metalac Valjevo
35:34
2
76 - 60
KK Vojvodina
35:50
1
76 - 61
Metalac Valjevo
36:14
1
76 - 62
Metalac Valjevo
36:14
3
79 - 62
KK Vojvodina
36:36
2
79 - 64
Metalac Valjevo
37:02
3
82 - 64
KK Vojvodina
37:49
2
82 - 66
Metalac Valjevo
39:11
2
84 - 66
KK Vojvodina
39:35
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng KK Vojvodina trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Metalac Valjevo trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

2.32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Vojvodina
KK Vojvodina
Metalac Valjevo
Metalac Valjevo
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 86
  • SP
  • 79
TTG 17/11/24 02:00
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 21
  • 11
  • 24
  • 11
67
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 22
  • 26
  • 18
  • 14
80
TTG 20/01/24 01:00
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 24
  • 22
  • 21
  • 27
94
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 16
  • 22
  • 25
  • 25
88
TTG 16/10/23 02:00
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 12
  • 26
  • 26
  • 20
84
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 13
  • 14
  • 21
  • 18
66
TTG 18/05/23 02:00
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 41
  • 19
  • 20
  • 19
99
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 18
  • 20
  • 32
  • 22
92
TTG 28/04/23 01:30
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 22
  • 22
  • 16
  • 16
76
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 17
  • 19
  • 17
  • 27
80
KK Vojvodina VOJ

Bảng xếp hạng

Metalac Valjevo MET
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2581:2325 56
2 30 24 6 2644:2263 54
3 30 23 7 2594:2472 53
4 30 22 8 2711:2517 52
5 30 17 13 2600:2484 47
6 30 16 14 2617:2561 46
7 30 16 14 2373:2398 46
8 30 16 14 2436:2311 46
9 30 13 17 2409:2448 43
10 30 12 18 2560:2679 42
11 30 12 18 2610:2735 42
12 30 11 19 2449:2545 41
13 30 10 20 2434:2541 40
14 30 10 20 2391:2567 40
15 30 7 23 2408:2647 37
16 30 5 25 2433:2757 35

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười 2023, 02:00