Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalac Valjevo vs KK Vojvodina 17/11/2024

1
2
3
4
T
Metalac Valjevo
21
11
24
11
67
KK Vojvodina
22
26
18
14
80
Metalac Valjevo MET

Chi tiết trận đấu

KK Vojvodina VOJ
Quý 1
21 : 22
2
6 - 6
Metalac Valjevo
2
8 - 6
Metalac Valjevo
2
21 - 22
Metalac Valjevo
Quý 2
11 : 26
2
32 - 48
Metalac Valjevo
2
32 - 55
KK Vojvodina
Quý 3
24 : 18
2
35 - 57
KK Vojvodina
2
37 - 59
Metalac Valjevo
2
45 - 63
Metalac Valjevo
2
47 - 63
Metalac Valjevo
2
53 - 63
Metalac Valjevo
2
54 - 63
Metalac Valjevo
2
56 - 66
Metalac Valjevo
2
61 - 66
Metalac Valjevo
Quý 4
11 : 14
2
63 - 68
Metalac Valjevo
2
65 - 76
Metalac Valjevo
2
67 - 80
Metalac Valjevo
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Metalac Valjevo
  • KK Vojvodina

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Metalac Valjevo trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng KK Vojvodina trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

3.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalac Valjevo
Metalac Valjevo
KK Vojvodina
KK Vojvodina
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 79
  • SP
  • 86
TTG 17/11/24 02:00
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 21
  • 11
  • 24
  • 11
67
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 22
  • 26
  • 18
  • 14
80
TTG 20/01/24 01:00
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 24
  • 22
  • 21
  • 27
94
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 16
  • 22
  • 25
  • 25
88
TTG 16/10/23 02:00
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 12
  • 26
  • 26
  • 20
84
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 13
  • 14
  • 21
  • 18
66
TTG 18/05/23 02:00
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 41
  • 19
  • 20
  • 19
99
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 18
  • 20
  • 32
  • 22
92
TTG 28/04/23 01:30
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 22
  • 22
  • 16
  • 16
76
KK Vojvodina KK Vojvodina
  • 17
  • 19
  • 17
  • 27
80
Metalac Valjevo MET

Bảng xếp hạng

KK Vojvodina VOJ
# Đội TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 721:560 16
2 8 6 2 667:623 14
3 8 5 3 717:702 13
4 8 5 3 674:631 13
5 8 5 3 705:648 13
6 8 5 3 659:629 13
7 8 4 4 689:688 12
8 8 4 4 650:637 12
9 8 4 4 616:647 12
10 8 4 4 681:701 12
11 8 4 4 612:608 12
12 8 3 5 641:612 11
13 8 3 5 623:683 11
14 8 2 6 631:690 10
15 8 1 7 602:682 9
16 8 1 7 609:756 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Một 2024, 02:00