Promitheas Patras vs Kolossos Rodou 28/01/2023
- 28/01/23 23:00
-
- 80 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Promitheas Patras
11
35
14
20
80
Kolossos Rodou
12
20
17
27
76
Quý 1
11
:
12
2
0 - 2
Kolossos Rodou
0:01
2
2 - 2
Promitheas Patras
1:03
2
4 - 2
Promitheas Patras
2:45
1
5 - 2
Promitheas Patras
3:35
1
6 - 2
Promitheas Patras
4:21
1
7 - 2
Promitheas Patras
5:16
3
7 - 5
Kolossos Rodou
6:23
1
8 - 5
Promitheas Patras
6:43
1
9 - 5
Promitheas Patras
6:43
3
9 - 8
Kolossos Rodou
7:40
2
11 - 8
Promitheas Patras
8:07
1
11 - 9
Kolossos Rodou
9:11
1
11 - 10
Kolossos Rodou
9:11
2
11 - 12
Kolossos Rodou
9:53
Quý 2
35
:
20
3
14 - 12
Promitheas Patras
10:14
2
14 - 14
Kolossos Rodou
10:41
1
15 - 14
Promitheas Patras
10:54
3
15 - 17
Kolossos Rodou
11:17
2
17 - 17
Promitheas Patras
11:38
1
17 - 18
Kolossos Rodou
12:01
1
17 - 19
Kolossos Rodou
12:01
1
17 - 20
Kolossos Rodou
12:01
3
20 - 20
Promitheas Patras
12:48
2
22 - 20
Promitheas Patras
13:02
2
24 - 20
Promitheas Patras
13:41
2
26 - 20
Promitheas Patras
14:04
1
27 - 20
Promitheas Patras
14:08
2
29 - 20
Promitheas Patras
14:10
1
30 - 20
Promitheas Patras
14:36
1
31 - 20
Promitheas Patras
14:38
1
32 - 20
Promitheas Patras
14:38
2
32 - 22
Kolossos Rodou
14:58
3
35 - 22
Promitheas Patras
15:11
3
35 - 25
Kolossos Rodou
15:30
1
36 - 25
Promitheas Patras
16:34
1
37 - 25
Promitheas Patras
16:34
1
37 - 26
Kolossos Rodou
17:04
3
40 - 26
Promitheas Patras
17:22
2
40 - 28
Kolossos Rodou
17:25
2
42 - 28
Promitheas Patras
17:27
2
42 - 30
Kolossos Rodou
17:46
1
43 - 30
Promitheas Patras
19:00
1
44 - 30
Promitheas Patras
19:00
2
44 - 32
Kolossos Rodou
19:04
2
46 - 32
Promitheas Patras
19:40
Quý 3
14
:
17
3
49 - 32
Promitheas Patras
20:34
2
49 - 34
Kolossos Rodou
21:10
2
49 - 36
Kolossos Rodou
22:27
1
50 - 36
Promitheas Patras
23:06
2
50 - 38
Kolossos Rodou
23:22
2
52 - 38
Promitheas Patras
23:34
2
54 - 38
Promitheas Patras
23:49
2
54 - 40
Kolossos Rodou
24:00
3
57 - 40
Promitheas Patras
24:47
2
59 - 40
Promitheas Patras
24:49
2
59 - 42
Kolossos Rodou
25:35
2
59 - 44
Kolossos Rodou
26:10
2
59 - 46
Kolossos Rodou
27:16
1
60 - 46
Promitheas Patras
27:16
1
60 - 47
Kolossos Rodou
27:23
2
60 - 49
Kolossos Rodou
28:03
Quý 4
20
:
27
2
60 - 51
Kolossos Rodou
30:14
2
62 - 51
Promitheas Patras
30:15
2
62 - 53
Kolossos Rodou
30:17
2
64 - 53
Promitheas Patras
30:18
3
64 - 56
Kolossos Rodou
30:21
2
64 - 58
Kolossos Rodou
31:21
3
64 - 61
Kolossos Rodou
34:35
2
66 - 61
Promitheas Patras
34:35
2
66 - 63
Kolossos Rodou
34:39
2
66 - 65
Kolossos Rodou
35:28
3
69 - 65
Promitheas Patras
35:58
3
69 - 68
Kolossos Rodou
36:20
1
70 - 68
Promitheas Patras
37:36
1
71 - 68
Promitheas Patras
37:36
1
71 - 69
Kolossos Rodou
37:51
1
71 - 70
Kolossos Rodou
37:51
1
71 - 71
Kolossos Rodou
38:47
1
71 - 72
Kolossos Rodou
38:47
2
73 - 72
Promitheas Patras
38:47
1
74 - 72
Promitheas Patras
38:47
2
76 - 72
Promitheas Patras
39:05
2
76 - 74
Kolossos Rodou
39:33
2
78 - 74
Promitheas Patras
39:37
1
78 - 75
Kolossos Rodou
39:59
1
78 - 76
Kolossos Rodou
39:59
1
79 - 76
Promitheas Patras
39:59
1
80 - 76
Promitheas Patras
39:59
Tải thêm
- 7/23 (30.4%)
- 3 con trỏ
- 7/22 (31.8%)
- 19/36 (52.8%)
- 2 con trỏ
- 19/45 (42.2%)
- 21/30 (70%)
- Ném miễn phí
- 17/22 (77%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 8
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Thomasson, Joe
G
DIM
24
REB
4
HT
2
PHT
24:57
Kính
24
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:57
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Young, James
G
DIM
18
REB
8
HT
1
PHT
16:44
Kính
18
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
16:44
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Coffey, Chris
F
DIM
15
REB
12
HT
4
PHT
33:24
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
33:24
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Conditt IV, George
F
DIM
14
REB
7
HT
1
PHT
25:08
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
25:08
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Giannopoulos, Charis
F
DIM
13
REB
2
HT
-
PHT
20:25
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
20:25
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 90
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
03/09/24
22:00
Kolossos Rodou
- 18
- 24
- 7
- 8
- 19
- 13
- 21
- 29
TTG
14/04/24
01:15
Promitheas Patras
- 26
- 22
- 20
- 28
- 15
- 18
- 29
- 11
TC
16/03/24
22:00
Promitheas Patras
- 14
- 19
- 25
- 17
- 4
- 19
- 25
- 27
TC
09/12/23
22:00
Kolossos Rodou
- 33
- 26
- 23
- 18
- 25
- 24
- 18
- 33
TTG
28/01/23
23:00
Promitheas Patras
- 11
- 35
- 14
- 20
- 12
- 20
- 17
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 22 | 0 | 2029:1567 | 44 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1862:1571 | 38 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1852:1731 | 36 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1764:1701 | 35 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1687:1708 | 34 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1668:1686 | 34 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1718:1735 | 33 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1735:1679 | 33 | |
9 | 22 | 7 | 15 | 1677:1817 | 29 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1584:1800 | 27 | |
11 | 22 | 5 | 17 | 1530:1745 | 27 | |
12 | 22 | 4 | 18 | 1623:1989 | 26 |