Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Promitheas Patras vs Kolossos Rodou 16/03/2024

1
2
3
4
TC
T
Promitheas Patras
14
19
25
17
9
84
Kolossos Rodou
4
19
25
27
4
79
Promitheas Patras PRO

Chi tiết trận đấu

Kolossos Rodou KOR
Quý 1
14 : 4
2
2 - 0
Promitheas Patras
0:12
2
4 - 0
Promitheas Patras
1:46
2
6 - 0
Promitheas Patras
2:28
3
9 - 0
Promitheas Patras
4:49
2
9 - 2
Kolossos Rodou
6:20
1
9 - 3
Kolossos Rodou
6:52
1
9 - 4
Kolossos Rodou
6:52
2
11 - 4
Promitheas Patras
7:11
1
12 - 4
Promitheas Patras
7:44
2
14 - 4
Promitheas Patras
9:46
Quý 2
19 : 19
3
14 - 7
Kolossos Rodou
11:45
3
14 - 10
Kolossos Rodou
12:50
2
14 - 12
Kolossos Rodou
13:38
2
14 - 14
Kolossos Rodou
15:00
3
17 - 14
Promitheas Patras
15:22
1
17 - 15
Kolossos Rodou
15:30
1
18 - 15
Promitheas Patras
16:04
1
19 - 15
Promitheas Patras
16:04
2
21 - 15
Promitheas Patras
16:21
2
23 - 15
Promitheas Patras
16:44
2
23 - 17
Kolossos Rodou
17:25
3
26 - 17
Promitheas Patras
17:43
2
28 - 17
Promitheas Patras
18:12
3
28 - 20
Kolossos Rodou
18:49
3
31 - 20
Promitheas Patras
18:55
3
31 - 23
Kolossos Rodou
19:02
1
32 - 23
Promitheas Patras
19:14
1
33 - 23
Promitheas Patras
19:14
Quý 3
25 : 25
2
35 - 23
Promitheas Patras
20:21
3
38 - 23
Promitheas Patras
21:09
1
39 - 24
Promitheas Patras
21:43
1
40 - 24
Promitheas Patras
21:43
2
42 - 24
Promitheas Patras
22:23
1
43 - 24
Promitheas Patras
23:01
1
44 - 24
Promitheas Patras
23:01
3
44 - 27
Kolossos Rodou
23:04
2
46 - 27
Promitheas Patras
23:17
1
46 - 28
Kolossos Rodou
23:30
1
46 - 29
Kolossos Rodou
23:30
3
46 - 32
Kolossos Rodou
23:40
3
46 - 35
Kolossos Rodou
24:34
2
48 - 35
Promitheas Patras
24:49
2
48 - 37
Kolossos Rodou
25:22
2
48 - 39
Kolossos Rodou
25:44
3
51 - 39
Promitheas Patras
27:06
2
51 - 41
Kolossos Rodou
27:27
3
54 - 41
Promitheas Patras
27:46
2
54 - 43
Kolossos Rodou
28:12
3
54 - 46
Kolossos Rodou
28:46
1
55 - 46
Promitheas Patras
29:17
1
56 - 46
Promitheas Patras
29:17
2
56 - 48
Kolossos Rodou
29:42
1
57 - 48
Promitheas Patras
29:56
1
58 - 48
Promitheas Patras
29:56
1
38 - 24
Kolossos Rodou
21:27
Quý 4
17 : 27
3
58 - 51
Kolossos Rodou
30:15
3
58 - 54
Kolossos Rodou
30:50
2
58 - 56
Kolossos Rodou
31:31
1
58 - 57
Kolossos Rodou
31:41
3
58 - 60
Kolossos Rodou
32:52
1
59 - 60
Promitheas Patras
32:52
2
59 - 62
Kolossos Rodou
33:21
2
59 - 64
Kolossos Rodou
34:46
3
59 - 67
Kolossos Rodou
35:18
1
60 - 67
Promitheas Patras
35:29
1
61 - 67
Promitheas Patras
35:29
3
61 - 70
Kolossos Rodou
35:46
3
64 - 70
Promitheas Patras
36:25
1
64 - 71
Kolossos Rodou
36:39
3
67 - 71
Promitheas Patras
38:09
2
67 - 73
Kolossos Rodou
38:23
3
70 - 73
Promitheas Patras
39:18
1
70 - 74
Kolossos Rodou
39:17
1
70 - 75
Kolossos Rodou
39:17
3
73 - 75
Promitheas Patras
39:20
1
74 - 75
Promitheas Patras
39:53
1
75 - 75
Promitheas Patras
39:53
Tăng ca
9 : 4
3
75 - 78
Kolossos Rodou
40:29
2
77 - 78
Promitheas Patras
40:49
1
78 - 78
Promitheas Patras
41:22
1
79 - 78
Promitheas Patras
41:22
3
82 - 78
Promitheas Patras
42:26
1
82 - 79
Kolossos Rodou
42:43
1
83 - 79
Promitheas Patras
43:09
1
84 - 79
Promitheas Patras
43:09
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Promitheas Patrast rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Kolossos Rodou trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.43
Promitheas Patras PRO

Số liệu thống kê

Kolossos Rodou KOR
  • 12/47 (25.5%)
  • 3 con trỏ
  • 14/30 (46.7%)
  • 13/24 (54.2%)
  • 2 con trỏ
  • 13/39 (33.3%)
  • 22/26 (84%)
  • Ném miễn phí
  • 11/16 (68%)
  • 49
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Goudelock, Andrew
F
DIM 27
REB 5
HT 2
PHT 37:35
Kính 27
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 37:35
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/17 (59%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Reynolds, Cameron
F
DIM 22
REB 9
HT 3
PHT 34:45
Kính 22
Ba con trỏ 4/13 (31%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:45
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/19 (42%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hale, Hunter
G
DIM 15
REB 5
HT 6
PHT 33:56
Kính 15
Ba con trỏ 2/10 (20%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 33:56
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Papadakis, Kostas
G
DIM 11
REB 6
HT 3
PHT 24:29
Kính 11
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 24:29
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Koniaris, Antonios
G
DIM 11
REB 2
HT 6
PHT 33:10
Kính 11
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 33:10
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/6 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Promitheas Patras
Promitheas Patras
Kolossos Rodou
Kolossos Rodou
Promitheas Patras PRO

Bắt đầu

Kolossos Rodou KOR
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 90
  • SP
  • 79
TTG 03/09/24 22:00
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 18
  • 24
  • 7
  • 8
57
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 19
  • 13
  • 21
  • 29
82
TTG 14/04/24 01:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 26
  • 22
  • 20
  • 28
96
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 15
  • 18
  • 29
  • 11
73
TC 16/03/24 22:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 14
  • 19
  • 25
  • 17
84
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 4
  • 19
  • 25
  • 27
79
TC 09/12/23 22:00
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 33
  • 26
  • 23
  • 18
114
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 25
  • 24
  • 18
  • 33
109
TTG 28/01/23 23:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 11
  • 35
  • 14
  • 20
80
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 12
  • 20
  • 17
  • 27
76
Promitheas Patras PRO

Bảng xếp hạng

Kolossos Rodou KOR
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2024, 22:00
Sân vận động:
Dimitris Tofalos Arena, Patras, Hy Lạp
Dung tích:
4200