Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landerneau Bretagne (Nữ) vs Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) 24/03/2024

1
2
3
4
T
Landerneau Bretagne (Nữ)
24
20
16
15
75
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
23
21
33
13
90

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Landerneau Bretagne (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

7.60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landerneau Bretagne (Nữ)
Landerneau Bretagne (Nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 68
  • SP
  • 84
TTG 05/01/25 22:30
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 21
  • 22
  • 21
  • 17
81
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 10
  • 19
65
TTG 29/09/24 02:00
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 23
  • 30
  • 17
  • 24
94
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 23
  • 22
  • 13
  • 21
79
TTG 24/03/24 22:15
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 24
  • 20
  • 16
  • 15
75
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 23
  • 21
  • 33
  • 13
90
TTG 03/12/23 02:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 22
  • 20
  • 21
  • 15
78
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 19
  • 21
  • 6
  • 9
55
TTG 27/02/23 00:00
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 14
  • 11
  • 14
  • 13
52
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 26
  • 23
  • 21
  • 22
92
Landerneau Bretagne (Nữ) LBB

Bảng xếp hạng

Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) VIL
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1845:1462 41
2 22 18 4 1739:1450 40
3 22 16 6 1653:1432 38
4 22 13 9 1622:1593 35
5 22 11 11 1643:1653 33
6 22 11 11 1596:1589 33
7 22 10 12 1453:1482 32
8 22 9 13 1502:1551 31
9 22 9 13 1501:1640 31
10 22 7 15 1509:1656 29
11 22 5 17 1484:1704 27
12 22 4 18 1329:1664 26
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 891:827 20
2 12 8 4 868:776 19
3 12 5 7 836:869 16
4 12 3 9 778:901 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Ba 2024, 22:15