Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landerneau Bretagne (Nữ) vs Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) 29/09/2024

1
2
3
4
T
Landerneau Bretagne (Nữ)
23
30
17
24
94
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
23
22
13
21
79

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Landerneau Bretagne (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landerneau Bretagne (Nữ)
Landerneau Bretagne (Nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 68
  • SP
  • 84
TTG 05/01/25 22:30
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 21
  • 22
  • 21
  • 17
81
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 10
  • 19
65
TTG 29/09/24 02:00
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 23
  • 30
  • 17
  • 24
94
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 23
  • 22
  • 13
  • 21
79
TTG 24/03/24 22:15
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 24
  • 20
  • 16
  • 15
75
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 23
  • 21
  • 33
  • 13
90
TTG 03/12/23 02:00
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 22
  • 20
  • 21
  • 15
78
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 19
  • 21
  • 6
  • 9
55
TTG 27/02/23 00:00
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 14
  • 11
  • 14
  • 13
52
Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ)
  • 26
  • 23
  • 21
  • 22
92
Landerneau Bretagne (Nữ) LBB

Bảng xếp hạng

Villeneuve D'Asco ESB Lille Metropole (Phụ nữ) VIL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1112:941 26
2 14 10 4 1066:1052 24
3 14 9 5 1003:940 23
4 14 9 5 1007:967 23
5 14 9 5 1016:922 23
6 14 8 6 982:938 22
7 14 7 7 1032:1059 21
8 14 6 8 931:934 20
9 14 5 9 936:1028 19
10 14 4 10 985:1050 18
11 14 3 11 893:1064 17
12 14 2 12 986:1054 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 02:00