Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tango Bourges (Nữ) vs Landes (Nữ) 16/01/2025

1
2
3
4
T
Tango Bourges (Nữ)
17
21
16
21
75
Landes (Nữ)
18
12
16
15
61
Tango Bourges (Nữ) TAN

Chi tiết trận đấu

Landes (Nữ) LAN
Quý 1
17 : 18
2
2 - 0
Tango Bourges (Nữ)
0:10
2
2 - 2
Landes (Nữ)
0:12
2
4 - 2
Tango Bourges (Nữ)
2:04
3
4 - 5
Landes (Nữ)
3:37
2
4 - 7
Landes (Nữ)
4:27
2
6 - 7
Tango Bourges (Nữ)
4:59
1
6 - 8
Landes (Nữ)
5:24
1
6 - 9
Landes (Nữ)
5:24
2
8 - 9
Tango Bourges (Nữ)
5:35
2
8 - 11
Landes (Nữ)
5:40
2
8 - 13
Landes (Nữ)
5:59
2
10 - 13
Tango Bourges (Nữ)
7:06
2
10 - 15
Landes (Nữ)
7:08
3
13 - 15
Tango Bourges (Nữ)
7:26
1
14 - 15
Tango Bourges (Nữ)
8:08
1
15 - 15
Tango Bourges (Nữ)
8:08
2
15 - 17
Landes (Nữ)
8:41
1
15 - 18
Landes (Nữ)
9:40
1
16 - 18
Tango Bourges (Nữ)
9:59
1
17 - 18
Tango Bourges (Nữ)
9:59
Quý 2
21 : 12
3
20 - 18
Tango Bourges (Nữ)
10:50
3
20 - 21
Landes (Nữ)
10:58
1
21 - 21
Tango Bourges (Nữ)
11:50
1
22 - 21
Tango Bourges (Nữ)
11:50
3
25 - 21
Tango Bourges (Nữ)
12:54
3
25 - 24
Landes (Nữ)
14:30
3
25 - 27
Landes (Nữ)
15:23
2
27 - 27
Tango Bourges (Nữ)
15:55
1
28 - 27
Tango Bourges (Nữ)
16:36
1
29 - 27
Tango Bourges (Nữ)
16:36
3
32 - 27
Tango Bourges (Nữ)
17:55
1
33 - 27
Tango Bourges (Nữ)
18:35
1
34 - 27
Tango Bourges (Nữ)
18:35
1
35 - 27
Tango Bourges (Nữ)
19:15
3
35 - 30
Landes (Nữ)
19:31
3
38 - 30
Tango Bourges (Nữ)
19:59
Quý 3
16 : 16
2
40 - 30
Tango Bourges (Nữ)
20:15
2
40 - 32
Landes (Nữ)
20:56
3
43 - 32
Tango Bourges (Nữ)
23:11
2
43 - 34
Landes (Nữ)
23:24
2
43 - 36
Landes (Nữ)
24:15
1
44 - 36
Tango Bourges (Nữ)
24:43
1
45 - 36
Tango Bourges (Nữ)
24:43
1
46 - 36
Tango Bourges (Nữ)
25:07
1
47 - 36
Tango Bourges (Nữ)
25:07
2
47 - 38
Landes (Nữ)
26:24
1
48 - 38
Tango Bourges (Nữ)
26:53
1
49 - 38
Tango Bourges (Nữ)
26:53
2
49 - 40
Landes (Nữ)
27:28
2
51 - 40
Tango Bourges (Nữ)
28:13
1
51 - 41
Landes (Nữ)
28:45
2
51 - 43
Landes (Nữ)
28:50
3
51 - 46
Landes (Nữ)
29:13
3
54 - 46
Tango Bourges (Nữ)
29:28
Quý 4
21 : 15
2
56 - 46
Tango Bourges (Nữ)
30:18
2
58 - 46
Tango Bourges (Nữ)
30:54
2
58 - 48
Landes (Nữ)
31:25
2
60 - 48
Tango Bourges (Nữ)
31:54
2
60 - 50
Landes (Nữ)
32:06
2
62 - 50
Tango Bourges (Nữ)
32:17
2
64 - 50
Tango Bourges (Nữ)
33:58
2
64 - 52
Landes (Nữ)
34:08
2
66 - 52
Tango Bourges (Nữ)
34:20
3
66 - 55
Landes (Nữ)
34:58
2
68 - 55
Tango Bourges (Nữ)
35:59
1
69 - 55
Tango Bourges (Nữ)
36:40
1
70 - 55
Tango Bourges (Nữ)
36:40
2
70 - 57
Landes (Nữ)
38:00
1
71 - 57
Tango Bourges (Nữ)
38:40
1
72 - 57
Tango Bourges (Nữ)
39:12
1
73 - 57
Tango Bourges (Nữ)
39:12
2
73 - 59
Landes (Nữ)
39:23
2
73 - 61
Landes (Nữ)
39:42
1
74 - 61
Tango Bourges (Nữ)
39:59
1
75 - 61
Tango Bourges (Nữ)
39:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Tango Bourges (Nữ)
  • Landes (Nữ)

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Tango Bourges (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ châu Âu nữ

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Landes (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tango Bourges (Nữ)
Tango Bourges (Nữ)
Landes (Nữ)
Landes (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 74
  • SP
  • 64
TTG 16/01/25 03:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 17
  • 21
  • 16
  • 21
75
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 18
  • 12
  • 16
  • 15
61
TTG 12/01/25 03:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 27
  • 32
93
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 16
  • 10
53
TTG 12/12/24 02:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 23
  • 19
  • 22
  • 12
76
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 17
  • 22
  • 13
  • 21
73
TTG 06/10/24 02:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 13
  • 19
68
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 13
  • 8
55
TTG 27/04/24 20:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ) 63 Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ) 76
Tango Bourges (Nữ) TAN

Bảng xếp hạng

Landes (Nữ) LAN
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group E TCDC T Đ TD K
1 10 10 0 790:626 20
2 10 7 3 705:669 17
3 10 6 4 778:678 16
4 10 5 5 615:662 15
5 10 4 6 667:693 14
6 10 3 7 689:740 13
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group F TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 649:512 16
2 8 6 2 603:580 14
3 9 4 5 668:653 13
4 8 5 3 533:529 13
5 9 3 6 626:650 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2025, 03:00