USK Future Stars Prague (Nữ) vs Landes (Nữ) 27/02/2025
-
27/02/25
02:00
|
Tứ kết
-
- 69 : 43
- Hoàn thành
-
2th match. USK Future Stars Prague (Nữ) hàng đầu 2-0


Ai sẽ thắng?
- USK Future Stars Prague (Nữ)
- Landes (Nữ)
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng USK Future Stars Prague (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ châu Âu nữ
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Landes (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
- 132
- GP
- 132
- 73
- SP
- 59
Đối đầu

- 12
- 15
- 21
- 21

- 6
- 16
- 10
- 11

- 26
- 15
- 10
- 17

- 20
- 15
- 18
- 19

- 16
- 18
- 18
- 10

- 16
- 21
- 14
- 18

- 15
- 16
- 27
- 27

- 12
- 18
- 24
- 9
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 360:372 | 10 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 428:382 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 401:401 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 356:390 | 7 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 477:386 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 488:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 423:453 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 365:507 | 6 |