Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sun Rockers Shibuya vs Levanga Hokkaido 06/01/2024

1
2
3
4
T
Sun Rockers Shibuya
19
13
27
15
74
Levanga Hokkaido
11
22
21
19
73
Sun Rockers Shibuya SRS

Chi tiết trận đấu

Levanga Hokkaido LEV
Quý 1
19 : 11
2
2 - 0
Sun Rockers Shibuya
2
4 - 2
Levanga Hokkaido
2
4 - 4
Levanga Hokkaido
2
9 - 7
Levanga Hokkaido
2
14 - 7
Sun Rockers Shibuya
2
14 - 11
Levanga Hokkaido
2
17 - 11
Sun Rockers Shibuya
2
19 - 11
Sun Rockers Shibuya
Quý 2
13 : 22
2
19 - 14
Levanga Hokkaido
2
19 - 16
Levanga Hokkaido
2
19 - 18
Levanga Hokkaido
2
21 - 18
Sun Rockers Shibuya
2
21 - 20
Levanga Hokkaido
2
24 - 20
Sun Rockers Shibuya
2
24 - 24
Levanga Hokkaido
2
26 - 24
Sun Rockers Shibuya
2
26 - 26
Levanga Hokkaido
2
27 - 26
Sun Rockers Shibuya
2
30 - 30
Levanga Hokkaido
2
30 - 32
Levanga Hokkaido
2
32 - 33
Levanga Hokkaido
Quý 3
27 : 21
2
34 - 33
Sun Rockers Shibuya
2
35 - 35
Levanga Hokkaido
2
38 - 38
Levanga Hokkaido
2
40 - 38
Sun Rockers Shibuya
2
43 - 38
Sun Rockers Shibuya
2
43 - 40
Levanga Hokkaido
2
46 - 42
Levanga Hokkaido
2
48 - 46
Levanga Hokkaido
2
50 - 46
Sun Rockers Shibuya
2
50 - 48
Levanga Hokkaido
2
50 - 51
Levanga Hokkaido
2
52 - 51
Sun Rockers Shibuya
2
54 - 51
Sun Rockers Shibuya
2
57 - 51
Sun Rockers Shibuya
2
57 - 52
Levanga Hokkaido
2
59 - 54
Levanga Hokkaido
Quý 4
15 : 19
2
59 - 55
Levanga Hokkaido
2
61 - 57
Levanga Hokkaido
2
61 - 59
Levanga Hokkaido
2
63 - 59
Sun Rockers Shibuya
2
65 - 61
Levanga Hokkaido
2
65 - 64
Levanga Hokkaido
2
67 - 67
Levanga Hokkaido
2
67 - 69
Levanga Hokkaido
2
67 - 71
Levanga Hokkaido
2
69 - 71
Sun Rockers Shibuya
2
71 - 71
Sun Rockers Shibuya
2
71 - 73
Levanga Hokkaido
2
74 - 73
Sun Rockers Shibuya
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Sun Rockers Shibuya trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Levanga Hokkaido trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sun Rockers Shibuya
Sun Rockers Shibuya
Levanga Hokkaido
Levanga Hokkaido
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 82
  • SP
  • 74
TTG 02/02/25 13:05
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 18
  • 18
  • 20
  • 30
86
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 26
  • 22
  • 18
  • 26
92
TTG 01/02/25 12:05
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 13
  • 16
  • 19
  • 19
67
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 14
  • 17
  • 15
  • 18
64
TTG 07/01/24 13:05
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 21
  • 23
  • 31
  • 17
92
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 16
  • 16
  • 13
  • 16
61
TTG 06/01/24 16:05
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 19
  • 13
  • 27
  • 15
74
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 11
  • 22
  • 21
  • 19
73
TTG 27/11/22 14:05
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 16
  • 22
  • 28
  • 24
90
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 16
  • 22
  • 17
  • 30
85
Sun Rockers Shibuya SRS

Bảng xếp hạng

Levanga Hokkaido LEV
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Một 2024, 16:05