Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sun Rockers Shibuya vs Levanga Hokkaido 07/01/2024

1
2
3
4
T
Sun Rockers Shibuya
21
23
31
17
92
Levanga Hokkaido
16
16
13
16
61
Sun Rockers Shibuya SRS

Chi tiết trận đấu

Levanga Hokkaido LEV
Quý 1
21 : 16
2
0 - 2
Levanga Hokkaido
2
3 - 2
Sun Rockers Shibuya
2
3 - 4
Levanga Hokkaido
2
7 - 4
Sun Rockers Shibuya
2
7 - 6
Levanga Hokkaido
2
9 - 6
Sun Rockers Shibuya
2
9 - 9
Levanga Hokkaido
2
9 - 11
Levanga Hokkaido
2
12 - 11
Sun Rockers Shibuya
2
18 - 11
Sun Rockers Shibuya
2
18 - 14
Levanga Hokkaido
2
21 - 14
Sun Rockers Shibuya
2
21 - 15
Levanga Hokkaido
2
21 - 16
Levanga Hokkaido
Quý 2
23 : 16
2
21 - 18
Levanga Hokkaido
2
24 - 20
Levanga Hokkaido
2
26 - 20
Sun Rockers Shibuya
2
27 - 20
Sun Rockers Shibuya
2
28 - 20
Sun Rockers Shibuya
2
31 - 20
Sun Rockers Shibuya
2
33 - 20
Sun Rockers Shibuya
2
33 - 21
Levanga Hokkaido
2
33 - 23
Levanga Hokkaido
2
35 - 25
Levanga Hokkaido
2
35 - 28
Levanga Hokkaido
2
37 - 28
Sun Rockers Shibuya
2
39 - 28
Sun Rockers Shibuya
2
41 - 28
Sun Rockers Shibuya
2
44 - 28
Sun Rockers Shibuya
2
44 - 30
Levanga Hokkaido
2
44 - 32
Levanga Hokkaido
Quý 3
31 : 13
2
45 - 32
Sun Rockers Shibuya
2
46 - 34
Levanga Hokkaido
2
49 - 34
Sun Rockers Shibuya
2
50 - 34
Sun Rockers Shibuya
2
51 - 39
Levanga Hokkaido
2
53 - 41
Levanga Hokkaido
2
55 - 41
Sun Rockers Shibuya
2
57 - 41
Sun Rockers Shibuya
2
59 - 41
Sun Rockers Shibuya
2
61 - 43
Levanga Hokkaido
2
67 - 43
Sun Rockers Shibuya
2
70 - 43
Sun Rockers Shibuya
2
72 - 43
Sun Rockers Shibuya
2
72 - 45
Levanga Hokkaido
2
75 - 45
Sun Rockers Shibuya
Quý 4
17 : 16
2
77 - 45
Sun Rockers Shibuya
2
79 - 45
Sun Rockers Shibuya
2
79 - 47
Levanga Hokkaido
2
79 - 49
Levanga Hokkaido
2
82 - 49
Sun Rockers Shibuya
2
86 - 49
Sun Rockers Shibuya
2
86 - 51
Levanga Hokkaido
2
89 - 51
Sun Rockers Shibuya
2
92 - 53
Levanga Hokkaido
2
92 - 55
Levanga Hokkaido
2
92 - 57
Levanga Hokkaido
2
92 - 61
Levanga Hokkaido
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Sun Rockers Shibuyat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Levanga Hokkaido trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sun Rockers Shibuya
Sun Rockers Shibuya
Levanga Hokkaido
Levanga Hokkaido
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 89
  • SP
  • 78
TTG 07/01/24 13:05
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 21
  • 23
  • 31
  • 17
92
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 16
  • 16
  • 13
  • 16
61
TTG 06/01/24 16:05
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 19
  • 13
  • 27
  • 15
74
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 11
  • 22
  • 21
  • 19
73
TTG 27/11/22 14:05
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 16
  • 22
  • 28
  • 24
90
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 16
  • 22
  • 17
  • 30
85
TTG 26/11/22 18:05
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 24
  • 20
  • 24
  • 24
92
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 25
  • 20
  • 25
  • 29
99
TTG 01/05/22 14:05
Sun Rockers Shibuya Sun Rockers Shibuya
  • 26
  • 26
  • 20
  • 29
101
Levanga Hokkaido Levanga Hokkaido
  • 21
  • 16
  • 15
  • 21
73
Sun Rockers Shibuya SRS

Bảng xếp hạng

Levanga Hokkaido LEV
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Một 2024, 13:05