Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Raptors 905 vs Long Island Nets 01/04/2022

1
2
3
4
T
Raptors 905
25
22
32
20
99
Long Island Nets
26
32
26
30
114

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Raptors 905
Raptors 905
Long Island Nets
Long Island Nets
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 230
  • GP
  • 230
  • 113
  • SP
  • 117
TTG 25/11/24 03:00
Raptors 905 Raptors 905
  • 38
  • 27
  • 34
  • 31
130
Long Island Nets Long Island Nets
  • 32
  • 24
  • 31
  • 28
115
TTG 06/02/24 08:00
Long Island Nets Long Island Nets
  • 29
  • 31
  • 25
  • 33
118
Raptors 905 Raptors 905
  • 31
  • 21
  • 28
  • 36
116
TTG 05/01/23 08:00
Long Island Nets Long Island Nets
  • 36
  • 24
  • 31
  • 38
129
Raptors 905 Raptors 905
  • 26
  • 43
  • 33
  • 17
119
TTG 03/01/23 08:00
Long Island Nets Long Island Nets
  • 16
  • 36
  • 30
  • 28
110
Raptors 905 Raptors 905
  • 37
  • 16
  • 24
  • 25
102
TTG 01/04/22 07:00
Raptors 905 Raptors 905
  • 25
  • 22
  • 32
  • 20
99
Long Island Nets Long Island Nets
  • 26
  • 32
  • 26
  • 30
114
Raptors 905 RAP

Bảng xếp hạng

Long Island Nets LON
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 32 24 8 3678:3450
2 32 22 10 3717:3564
3 32 22 10 3890:3738
4 31 21 10 3573:3362
5 33 20 13 3882:3822
6 32 18 14 3547:3522
7 32 17 15 3529:3523
8 32 17 15 3581:3583
9 32 16 16 3661:3620
10 32 15 17 3761:3772
11 33 15 18 3608:3601
12 32 11 21 3529:3644
13 33 9 24 3558:3736
14 32 8 24 3593:3898
15 32 6 26 3376:3648
# Hình thức Western Conference TCDC T Đ TD
1 33 24 9 4106:3759
2 32 22 10 3635:3439
3 31 20 11 3658:3512
4 32 18 14 3630:3608
5 34 19 15 3705:3827
6 31 15 16 3389:3436
7 32 15 17 3616:3698
8 33 15 18 3510:3528
9 32 14 18 3590:3665
10 33 14 19 3674:3613
11 33 13 20 3576:3685
12 31 12 19 3377:3479
13 31 8 23 3380:3597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2022, 07:00