Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Long Island Nets vs Raptors 905 05/01/2023

1
2
3
4
T
Long Island Nets
36
24
31
38
129
Raptors 905
26
43
33
17
119

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Long Island Nets
Long Island Nets
Raptors 905
Raptors 905
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 230
  • GP
  • 230
  • 117
  • SP
  • 113
TTG 25/11/24 03:00
Raptors 905 Raptors 905
  • 38
  • 27
  • 34
  • 31
130
Long Island Nets Long Island Nets
  • 32
  • 24
  • 31
  • 28
115
TTG 06/02/24 08:00
Long Island Nets Long Island Nets
  • 29
  • 31
  • 25
  • 33
118
Raptors 905 Raptors 905
  • 31
  • 21
  • 28
  • 36
116
TTG 05/01/23 08:00
Long Island Nets Long Island Nets
  • 36
  • 24
  • 31
  • 38
129
Raptors 905 Raptors 905
  • 26
  • 43
  • 33
  • 17
119
TTG 03/01/23 08:00
Long Island Nets Long Island Nets
  • 16
  • 36
  • 30
  • 28
110
Raptors 905 Raptors 905
  • 37
  • 16
  • 24
  • 25
102
TTG 01/04/22 07:00
Raptors 905 Raptors 905
  • 25
  • 22
  • 32
  • 20
99
Long Island Nets Long Island Nets
  • 26
  • 32
  • 26
  • 30
114
Long Island Nets LON

Bảng xếp hạng

Raptors 905 RAP
# Hình thức NBA G League Eastern Conference 22/23 TCDC T Đ TD
1 32 23 9 3722:3450
2 32 20 12 3958:3783
3 32 19 13 3685:3596
4 32 19 13 3733:3621
5 32 18 14 3511:3528
6 32 18 14 3873:3878
7 32 18 14 3699:3628
8 32 18 14 3710:3663
9 32 17 15 3593:3568
10 32 16 16 3722:3685
11 32 15 17 3745:3666
12 32 11 21 3660:3811
13 32 11 21 3735:3958
14 32 9 23 3356:3538
15 32 9 23 3534:3723
# Hình thức NBA G League Western Conference 22/23 TCDC T Đ TD
1 32 25 7 3785:3507
2 32 23 9 3682:3565
3 32 21 11 3917:3666
4 32 20 12 3816:3740
5 32 20 12 3701:3573
6 32 18 14 3772:3710
7 32 18 14 3842:3783
8 32 18 14 3614:3630
9 32 17 15 3555:3443
10 32 13 19 3558:3598
11 32 11 21 3483:3714
12 32 11 21 3571:3716
13 32 9 23 3757:3986
14 32 8 24 3418:3647
15 32 7 25 3562:3895

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Một 2023, 08:00