Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Visby (Nữ) vs Mark Boras (Women) 18/01/2025

1
2
3
4
T
Visby (Nữ)
11
20
18
15
64
Mark Boras (Women)
13
28
15
24
80
Visby (Nữ) VIS

Chi tiết trận đấu

Mark Boras (Women) MAR
Quý 1
11 : 13
2
0 - 2
Mark Boras (Women)
0:32
2
0 - 4
Mark Boras (Women)
1:13
2
0 - 6
Mark Boras (Women)
2:00
2
0 - 8
Mark Boras (Women)
2:58
2
2 - 8
Visby (Nữ)
4:14
3
2 - 11
Mark Boras (Women)
4:32
1
3 - 11
Visby (Nữ)
5:18
1
4 - 11
Visby (Nữ)
5:18
2
4 - 13
Mark Boras (Women)
6:16
2
6 - 13
Visby (Nữ)
6:33
3
9 - 13
Visby (Nữ)
7:21
2
11 - 13
Visby (Nữ)
9:34
Quý 2
20 : 28
1
11 - 14
Mark Boras (Women)
10:20
1
11 - 15
Mark Boras (Women)
10:20
2
11 - 17
Mark Boras (Women)
10:43
2
13 - 17
Visby (Nữ)
10:58
3
16 - 17
Visby (Nữ)
11:37
1
16 - 18
Mark Boras (Women)
11:55
1
16 - 19
Mark Boras (Women)
11:55
2
16 - 21
Mark Boras (Women)
12:07
2
18 - 21
Visby (Nữ)
12:34
1
18 - 22
Mark Boras (Women)
12:48
2
20 - 22
Visby (Nữ)
13:06
1
21 - 22
Visby (Nữ)
13:06
1
21 - 23
Mark Boras (Women)
13:26
2
23 - 23
Visby (Nữ)
14:19
1
23 - 24
Mark Boras (Women)
14:32
1
23 - 25
Mark Boras (Women)
14:32
2
25 - 25
Visby (Nữ)
14:56
3
25 - 28
Mark Boras (Women)
15:11
3
25 - 31
Mark Boras (Women)
15:32
2
27 - 31
Visby (Nữ)
16:30
2
27 - 33
Mark Boras (Women)
16:55
1
27 - 34
Mark Boras (Women)
17:52
1
27 - 35
Mark Boras (Women)
17:52
2
29 - 35
Visby (Nữ)
18:07
2
29 - 37
Mark Boras (Women)
18:26
2
29 - 39
Mark Boras (Women)
19:16
1
30 - 39
Visby (Nữ)
19:30
1
31 - 39
Visby (Nữ)
19:30
2
31 - 41
Mark Boras (Women)
19:54
Quý 3
18 : 15
2
31 - 43
Mark Boras (Women)
20:35
2
31 - 45
Mark Boras (Women)
21:32
2
31 - 47
Mark Boras (Women)
22:52
2
31 - 49
Mark Boras (Women)
23:51
2
33 - 49
Visby (Nữ)
24:07
2
35 - 49
Visby (Nữ)
24:34
1
36 - 49
Visby (Nữ)
24:34
1
37 - 49
Visby (Nữ)
24:34
1
38 - 49
Visby (Nữ)
24:49
2
38 - 51
Mark Boras (Women)
25:08
2
40 - 51
Visby (Nữ)
25:21
1
41 - 51
Visby (Nữ)
25:56
2
43 - 51
Visby (Nữ)
26:28
1
44 - 51
Visby (Nữ)
26:49
2
44 - 53
Mark Boras (Women)
27:06
1
44 - 54
Mark Boras (Women)
27:36
2
46 - 54
Visby (Nữ)
27:52
1
47 - 54
Visby (Nữ)
28:10
2
49 - 54
Visby (Nữ)
29:45
2
49 - 56
Mark Boras (Women)
29:58
Quý 4
15 : 24
1
49 - 57
Mark Boras (Women)
30:29
1
49 - 58
Mark Boras (Women)
30:29
2
51 - 58
Visby (Nữ)
30:41
2
51 - 60
Mark Boras (Women)
31:19
2
51 - 62
Mark Boras (Women)
32:06
2
53 - 62
Visby (Nữ)
32:16
2
55 - 62
Visby (Nữ)
32:34
2
55 - 64
Mark Boras (Women)
33:06
1
55 - 65
Mark Boras (Women)
33:42
2
57 - 65
Visby (Nữ)
34:36
1
57 - 66
Mark Boras (Women)
34:55
1
58 - 66
Visby (Nữ)
35:04
1
58 - 67
Mark Boras (Women)
36:13
1
58 - 68
Mark Boras (Women)
36:13
2
58 - 70
Mark Boras (Women)
36:51
2
58 - 72
Mark Boras (Women)
37:28
2
58 - 74
Mark Boras (Women)
38:13
2
60 - 74
Visby (Nữ)
38:48
2
60 - 76
Mark Boras (Women)
39:13
1
61 - 76
Visby (Nữ)
39:35
1
62 - 76
Visby (Nữ)
39:35
1
62 - 77
Mark Boras (Women)
39:36
1
62 - 78
Mark Boras (Women)
39:36
2
64 - 78
Visby (Nữ)
39:44
1
64 - 79
Mark Boras (Women)
39:58
1
64 - 80
Mark Boras (Women)
39:58
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Visby (Nữ)
  • Mark Boras (Women)

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Visby (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng SBL, Nữ

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Mark Boras (Women) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

Cá cược:Người chiến thắng - Đội 1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Visby (Nữ)
Visby (Nữ)
Mark Boras (Women)
Mark Boras (Women)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 73
  • SP
  • 78
TTG 18/01/25 23:00
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 11
  • 20
  • 18
  • 15
64
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 13
  • 28
  • 15
  • 24
80
TTG 12/10/24 22:00
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 15
  • 25
  • 18
  • 17
75
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 20
  • 27
  • 18
  • 14
79
TTG 30/01/24 01:30
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 20
  • 23
  • 12
  • 17
72
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 14
  • 16
  • 24
  • 24
78
TTG 22/10/23 22:00
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 16
  • 18
  • 22
  • 22
78
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 22
  • 27
81
TTG 04/02/23 02:00
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 22
  • 20
  • 18
  • 21
81
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 17
  • 11
70
Visby (Nữ) VIS

Bảng xếp hạng

Mark Boras (Women) MAR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 13 13 0 1250:686 26
2 13 10 3 1119:894 20
3 13 9 4 1041:928 18
4 13 8 5 1016:1066 16
5 10 8 2 848:690 16
6 10 5 5 835:815 10
7 12 5 7 720:838 10
8 12 3 9 768:948 6
9 11 2 9 790:947 4
10 13 2 11 789:1097 4
11 12 1 11 742:1009 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Một 2025, 23:00