Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mark Boras (Women) vs Visby (Nữ) 12/10/2024

1
2
3
4
T
Mark Boras (Women)
15
25
18
17
75
Visby (Nữ)
20
27
18
14
79
Mark Boras (Women) MAR

Chi tiết trận đấu

Visby (Nữ) VIS
Quý 1
15 : 20
3
3 - 0
Mark Boras (Women)
1:04
1
3 - 1
Visby (Nữ)
1:05
2
5 - 1
Mark Boras (Women)
1:19
2
5 - 3
Visby (Nữ)
1:55
2
5 - 5
Visby (Nữ)
2:34
3
8 - 5
Mark Boras (Women)
2:57
1
8 - 6
Visby (Nữ)
3:14
1
8 - 7
Visby (Nữ)
3:14
1
9 - 7
Mark Boras (Women)
3:30
1
10 - 7
Mark Boras (Women)
3:30
3
10 - 10
Visby (Nữ)
4:16
2
12 - 10
Mark Boras (Women)
4:40
3
12 - 13
Visby (Nữ)
4:53
1
13 - 13
Mark Boras (Women)
5:21
2
13 - 15
Visby (Nữ)
6:11
3
13 - 18
Visby (Nữ)
6:53
1
14 - 18
Mark Boras (Women)
8:50
2
14 - 20
Visby (Nữ)
9:45
1
15 - 20
Mark Boras (Women)
9:55
Quý 2
25 : 27
2
17 - 20
Mark Boras (Women)
10:39
1
18 - 20
Mark Boras (Women)
10:39
2
18 - 22
Visby (Nữ)
10:45
2
20 - 22
Mark Boras (Women)
10:59
2
22 - 22
Mark Boras (Women)
11:21
2
24 - 22
Mark Boras (Women)
12:00
1
25 - 22
Mark Boras (Women)
12:29
1
26 - 22
Mark Boras (Women)
12:29
2
26 - 24
Visby (Nữ)
12:48
2
28 - 24
Mark Boras (Women)
13:03
3
28 - 27
Visby (Nữ)
13:22
3
28 - 30
Visby (Nữ)
14:09
2
28 - 32
Visby (Nữ)
14:35
2
28 - 34
Visby (Nữ)
15:16
1
29 - 34
Mark Boras (Women)
16:20
1
30 - 34
Mark Boras (Women)
16:20
3
30 - 37
Visby (Nữ)
16:43
2
32 - 37
Mark Boras (Women)
16:53
1
33 - 37
Mark Boras (Women)
17:25
3
36 - 37
Mark Boras (Women)
17:45
2
36 - 39
Visby (Nữ)
18:13
2
38 - 39
Mark Boras (Women)
18:38
2
38 - 41
Visby (Nữ)
18:57
2
40 - 41
Mark Boras (Women)
19:05
3
40 - 44
Visby (Nữ)
19:18
3
40 - 47
Visby (Nữ)
19:58
Quý 3
18 : 18
2
42 - 47
Mark Boras (Women)
20:40
1
42 - 48
Visby (Nữ)
20:59
1
42 - 49
Visby (Nữ)
20:59
2
44 - 49
Mark Boras (Women)
21:14
3
44 - 52
Visby (Nữ)
21:34
1
45 - 52
Mark Boras (Women)
22:14
2
45 - 54
Visby (Nữ)
22:35
2
47 - 54
Mark Boras (Women)
23:45
1
48 - 54
Mark Boras (Women)
24:25
1
49 - 54
Mark Boras (Women)
24:25
1
49 - 55
Visby (Nữ)
25:07
2
51 - 55
Mark Boras (Women)
25:24
2
51 - 57
Visby (Nữ)
25:47
3
54 - 57
Mark Boras (Women)
25:59
2
54 - 59
Visby (Nữ)
26:25
2
54 - 61
Visby (Nữ)
27:35
2
56 - 61
Mark Boras (Women)
27:50
1
56 - 62
Visby (Nữ)
28:03
1
56 - 63
Visby (Nữ)
28:03
2
58 - 63
Mark Boras (Women)
28:50
2
58 - 65
Visby (Nữ)
29:11
Quý 4
17 : 14
2
60 - 65
Mark Boras (Women)
30:11
2
60 - 67
Visby (Nữ)
31:56
2
62 - 67
Mark Boras (Women)
32:54
1
63 - 67
Mark Boras (Women)
32:57
2
63 - 69
Visby (Nữ)
33:13
1
64 - 69
Mark Boras (Women)
33:24
1
65 - 69
Mark Boras (Women)
33:24
2
67 - 69
Mark Boras (Women)
34:04
2
67 - 71
Visby (Nữ)
34:25
2
69 - 71
Mark Boras (Women)
34:49
1
70 - 71
Mark Boras (Women)
35:27
1
71 - 71
Mark Boras (Women)
35:27
1
72 - 71
Mark Boras (Women)
36:45
2
72 - 73
Visby (Nữ)
37:32
1
73 - 73
Mark Boras (Women)
38:22
2
73 - 75
Visby (Nữ)
38:58
1
73 - 76
Visby (Nữ)
39:51
1
73 - 77
Visby (Nữ)
39:51
2
75 - 77
Mark Boras (Women)
39:56
1
75 - 78
Visby (Nữ)
39:56
1
75 - 79
Visby (Nữ)
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Mark Boras (Women) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng SBL, Nữ

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Visby (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.70

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mark Boras (Women)
Mark Boras (Women)
Visby (Nữ)
Visby (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 78
  • SP
  • 73
TTG 18/01/25 23:00
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 11
  • 20
  • 18
  • 15
64
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 13
  • 28
  • 15
  • 24
80
TTG 12/10/24 22:00
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 15
  • 25
  • 18
  • 17
75
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 20
  • 27
  • 18
  • 14
79
TTG 30/01/24 01:30
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 20
  • 23
  • 12
  • 17
72
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 14
  • 16
  • 24
  • 24
78
TTG 22/10/23 22:00
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 16
  • 18
  • 22
  • 22
78
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 22
  • 27
81
TTG 04/02/23 02:00
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 22
  • 20
  • 18
  • 21
81
Visby (Nữ) Visby (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 17
  • 11
70
Mark Boras (Women) MAR

Bảng xếp hạng

Visby (Nữ) VIS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 13 13 0 1250:686 26
2 13 10 3 1119:894 20
3 13 9 4 1041:928 18
4 13 8 5 1016:1066 16
5 10 8 2 848:690 16
6 10 5 5 835:815 10
7 12 5 7 720:838 10
8 12 3 9 768:948 6
9 11 2 9 790:947 4
10 13 2 11 789:1097 4
11 12 1 11 742:1009 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười 2024, 22:00