Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Wildcats vs Melbourne United 22/01/2025

1
2
3
4
T
Perth Wildcats
23
20
25
25
93
Melbourne United
21
25
25
28
99
Perth Wildcats PER

Chi tiết trận đấu

Melbourne United MEL
Quý 1
23 : 21
2
2 - 0
Perth Wildcats
0:43
2
2 - 2
Melbourne United
1:24
2
2 - 4
Melbourne United
2:02
2
4 - 4
Perth Wildcats
2:07
3
4 - 7
Melbourne United
2:21
2
4 - 9
Melbourne United
4:06
3
7 - 9
Perth Wildcats
4:28
2
7 - 11
Melbourne United
4:46
2
9 - 11
Perth Wildcats
5:06
1
9 - 12
Melbourne United
5:30
2
11 - 12
Perth Wildcats
5:40
1
11 - 13
Melbourne United
6:00
1
11 - 14
Melbourne United
6:00
2
13 - 14
Perth Wildcats
6:09
3
13 - 17
Melbourne United
6:47
2
13 - 19
Melbourne United
7:10
2
13 - 21
Melbourne United
7:30
3
16 - 21
Perth Wildcats
8:09
2
18 - 21
Perth Wildcats
8:33
2
20 - 21
Perth Wildcats
8:50
3
23 - 21
Perth Wildcats
9:24
Quý 2
20 : 25
2
23 - 23
Melbourne United
10:23
2
25 - 23
Perth Wildcats
10:37
1
26 - 23
Perth Wildcats
10:48
2
26 - 25
Melbourne United
10:58
2
28 - 27
Perth Wildcats
11:14
2
28 - 27
Melbourne United
11:23
2
28 - 29
Melbourne United
11:44
2
30 - 29
Perth Wildcats
11:54
3
33 - 29
Perth Wildcats
13:58
2
33 - 31
Melbourne United
14:43
2
35 - 31
Perth Wildcats
14:56
1
35 - 32
Melbourne United
15:28
2
35 - 34
Melbourne United
16:05
1
36 - 34
Perth Wildcats
16:28
1
36 - 35
Melbourne United
16:46
2
36 - 37
Melbourne United
17:01
2
38 - 37
Perth Wildcats
17:08
2
38 - 39
Melbourne United
17:17
1
38 - 40
Melbourne United
17:49
2
38 - 42
Melbourne United
17:37
1
38 - 43
Melbourne United
17:49
2
40 - 43
Perth Wildcats
19:18
3
40 - 46
Melbourne United
19:43
3
43 - 46
Perth Wildcats
19:59
Quý 3
25 : 25
1
43 - 47
Melbourne United
20:13
2
45 - 47
Perth Wildcats
20:19
3
48 - 47
Perth Wildcats
21:27
2
48 - 49
Melbourne United
21:46
3
51 - 49
Perth Wildcats
22:52
3
54 - 49
Perth Wildcats
23:13
1
54 - 50
Melbourne United
23:50
1
54 - 51
Melbourne United
23:50
2
54 - 53
Melbourne United
24:23
2
54 - 55
Melbourne United
24:39
2
56 - 55
Perth Wildcats
24:52
2
58 - 55
Perth Wildcats
25:23
3
58 - 58
Melbourne United
25:34
2
60 - 58
Perth Wildcats
25:48
2
60 - 60
Melbourne United
26:05
3
63 - 60
Perth Wildcats
26:36
2
63 - 62
Melbourne United
26:57
1
63 - 63
Melbourne United
27:07
2
65 - 63
Perth Wildcats
27:13
1
66 - 63
Perth Wildcats
28:01
3
66 - 66
Melbourne United
28:12
2
68 - 66
Perth Wildcats
28:24
3
68 - 69
Melbourne United
28:47
1
68 - 70
Melbourne United
29:58
1
68 - 71
Melbourne United
29:58
Quý 4
25 : 28
2
68 - 73
Melbourne United
30:12
3
68 - 76
Melbourne United
30:36
2
70 - 76
Perth Wildcats
31:50
1
71 - 76
Perth Wildcats
32:02
2
71 - 78
Melbourne United
32:17
2
73 - 78
Perth Wildcats
32:21
2
73 - 80
Melbourne United
32:29
2
73 - 82
Melbourne United
33:11
2
73 - 84
Melbourne United
33:46
3
73 - 86
Melbourne United
3
76 - 86
Perth Wildcats
34:32
1
77 - 86
Perth Wildcats
35:42
1
78 - 86
Perth Wildcats
35:42
2
80 - 86
Perth Wildcats
36:09
2
80 - 88
Melbourne United
36:38
1
81 - 88
Perth Wildcats
36:52
1
82 - 88
Perth Wildcats
36:52
2
84 - 90
Melbourne United
36:58
2
84 - 90
Perth Wildcats
37:01
1
85 - 90
Perth Wildcats
37:36
1
86 - 90
Perth Wildcats
37:36
3
89 - 90
Perth Wildcats
37:42
2
89 - 92
Melbourne United
38:26
1
89 - 93
Melbourne United
38:37
2
91 - 93
Perth Wildcats
38:43
2
91 - 95
Melbourne United
39:34
1
91 - 96
Melbourne United
39:36
1
91 - 97
Melbourne United
39:36
2
93 - 97
Perth Wildcats
39:36
1
93 - 98
Melbourne United
39:42
1
93 - 99
Melbourne United
39:53
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Perth Wildcats
  • Melbourne United

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Perth Wildcats trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBL

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Melbourne United trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

Cá cược:Người chiến thắng - Đội 1

Tỷ lệ cược

Perth Wildcats PER

Số liệu thống kê

Melbourne United MEL
  • 11/31 (35.5%)
  • 3 con trỏ
  • 7/26 (26.9%)
  • 25/52 (48.1%)
  • 2 con trỏ
  • 30/48 (62.5%)
  • 10/13 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 18/25 (72%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 51
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Doolittle, Kristian
F
DIM 33
REB 7
HT 4
PHT 36:02
Kính 33
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 36:02
Hai con trỏ 13/17 (76%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/21 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
White, Jack
F
DIM 26
REB 16
HT -
PHT 30:06
Kính 26
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 6/9 (67%)
Phút 30:06
Hai con trỏ 7/7 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/12 (75%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 12
Lấy lại quả bóng 16
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dellavedova, Matthew
G
DIM 17
REB 3
HT 7
PHT 29:10
Kính 17
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 29:10
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Clark, Ian
G
DIM 16
REB 1
HT -
PHT 20:23
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 20:23
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Goulding, Chris
G
DIM 16
REB 2
HT 2
PHT 28:20
Kính 16
Ba con trỏ 2/12 (17%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 28:20
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/15 (27%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perth Wildcats
Perth Wildcats
Melbourne United
Melbourne United
Perth Wildcats PER

Bắt đầu

Melbourne United MEL
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 193
  • GP
  • 193
  • 92
  • SP
  • 101
TTG 22/01/25 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 23
  • 20
  • 25
  • 25
93
Melbourne United Melbourne United
  • 21
  • 25
  • 25
  • 28
99
TTG 09/11/24 17:00
Melbourne United Melbourne United
  • 31
  • 20
  • 32
  • 23
106
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 29
  • 36
  • 12
  • 20
97
TTG 04/10/24 19:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 22
  • 19
  • 13
  • 14
68
Melbourne United Melbourne United
  • 31
  • 33
  • 19
  • 14
97
TC 23/12/23 17:00
Melbourne United Melbourne United
  • 21
  • 21
  • 21
  • 29
109
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 26
  • 24
  • 21
  • 21
103
TC 06/11/23 16:30
Melbourne United Melbourne United
  • 26
  • 23
  • 20
  • 20
95
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 24
  • 22
  • 21
  • 22
102
Perth Wildcats PER

Bảng xếp hạng

Melbourne United MEL
# Đội TCDC T Đ TD
1 27 18 9 2750:2488
2 27 17 10 2574:2467
3 27 16 11 2458:2358
4 27 16 11 2687:2610
5 27 15 12 2589:2454
6 27 13 14 2533:2579
7 27 12 15 2253:2376
8 28 12 16 2590:2738
9 27 9 18 2304:2462
10 26 7 19 2286:2492

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Một 2025, 18:30
Sân vận động:
RAC Arena, Perth, Úc
Dung tích:
10500