Milwaukee Bucks vs Miami Heat 27/04/2023
-
27/04/23
09:30
|
Vòng 1 của Hội nghị Miền Đông
-
- 126 : 128
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Milwaukee Bucks
33
36
33
16
8
126
Miami Heat
36
27
23
32
10
128
Quý 1
33
:
36
2
2 - 0
Antetokounmpo, Giannis
0:37
2
2 - 2
Vincent, Gabe
0:49
3
5 - 2
Allen, Grayson
1:36
3
5 - 5
Love, Kevin
1:59
2
7 - 5
Middleton, Khris
2:11
2
9 - 5
Antetokounmpo, Giannis
3:19
2
9 - 7
Adebayo, Bam
3:40
2
11 - 7
Middleton, Khris
3:53
1
12 - 7
Antetokounmpo, Giannis
4:13
2
12 - 9
Butler, Jimmy
4:35
2
14 - 9
Middleton, Khris
4:47
2
14 - 11
Vincent, Gabe
4:58
1
15 - 11
Antetokounmpo, Giannis
5:30
1
16 - 11
Antetokounmpo, Giannis
5:30
2
16 - 13
Vincent, Gabe
5:40
3
16 - 16
Strus, Max
6:08
2
18 - 16
Lopez, Brook
6:32
3
18 - 19
Vincent, Gabe
7:10
2
18 - 21
Butler, Jimmy
7:30
3
18 - 24
Butler, Jimmy
7:53
2
18 - 26
Zeller, Cody
8:31
1
19 - 26
Middleton, Khris
8:37
1
20 - 26
Middleton, Khris
8:37
2
20 - 28
Butler, Jimmy
9:00
2
22 - 28
Middleton, Khris
9:18
2
24 - 28
Middleton, Khris
9:39
3
24 - 31
Lowry, Kyle
10:21
1
25 - 31
Middleton, Khris
10:34
1
26 - 31
Middleton, Khris
10:34
3
29 - 31
Middleton, Khris
10:59
2
29 - 33
Butler, Jimmy
11:06
2
31 - 33
Antetokounmpo, Giannis
11:13
3
31 - 36
Robinson, Duncan
11:31
2
33 - 36
Antetokounmpo, Giannis
11:56
Quý 2
36
:
27
1
33 - 37
Adebayo, Bam
12:16
1
34 - 37
Antetokounmpo, Giannis
12:35
3
34 - 40
Lowry, Kyle
12:48
1
35 - 40
Antetokounmpo, Giannis
12:59
1
36 - 40
Antetokounmpo, Giannis
12:59
2
36 - 42
Highsmith, Haywood
13:24
2
38 - 42
Antetokounmpo, Giannis
13:36
2
38 - 44
Martin, Caleb
14:06
2
38 - 46
Lowry, Kyle
14:43
2
40 - 46
Connaughton, Pat
15:02
3
43 - 46
Holiday, Jrue
15:20
2
43 - 48
Lowry, Kyle
15:43
2
45 - 48
Connaughton, Pat
16:09
2
47 - 48
Lopez, Brook
16:28
2
49 - 48
Lopez, Brook
17:10
2
49 - 50
Vincent, Gabe
17:20
3
52 - 50
Connaughton, Pat
17:31
2
54 - 50
Lopez, Brook
17:58
1
55 - 50
Allen, Grayson
18:00
1
55 - 51
Butler, Jimmy
18:11
3
58 - 51
Lopez, Brook
18:32
3
58 - 54
Love, Kevin
18:49
2
60 - 54
Antetokounmpo, Giannis
19:04
2
60 - 56
Vincent, Gabe
19:15
1
61 - 56
Holiday, Jrue
19:41
1
62 - 56
Holiday, Jrue
19:41
3
65 - 56
Matthews, Wesley
20:15
1
66 - 56
Antetokounmpo, Giannis
20:41
1
66 - 57
Butler, Jimmy
20:52
1
66 - 58
Butler, Jimmy
20:52
2
66 - 60
Butler, Jimmy
22:16
2
68 - 60
Holiday, Jrue
22:32
1
69 - 60
Lopez, Brook
23:41
3
69 - 63
Vincent, Gabe
23:55
Quý 3
33
:
23
3
69 - 66
Strus, Max
24:39
1
69 - 67
Adebayo, Bam
25:06
1
69 - 68
Adebayo, Bam
25:06
2
69 - 70
Adebayo, Bam
25:35
2
71 - 70
Antetokounmpo, Giannis
25:49
2
73 - 70
Antetokounmpo, Giannis
26:12
3
73 - 73
Butler, Jimmy
26:35
2
73 - 75
Butler, Jimmy
27:08
3
76 - 75
Middleton, Khris
27:28
2
78 - 75
Antetokounmpo, Giannis
27:57
3
78 - 78
Vincent, Gabe
28:18
2
80 - 78
Antetokounmpo, Giannis
28:31
3
80 - 81
Love, Kevin
28:42
2
82 - 81
Holiday, Jrue
29:27
3
85 - 81
Lopez, Brook
29:57
3
88 - 81
Allen, Grayson
30:17
1
89 - 81
Allen, Grayson
30:17
2
91 - 81
Antetokounmpo, Giannis
31:10
2
91 - 83
Butler, Jimmy
31:23
2
93 - 83
Middleton, Khris
33:10
3
96 - 83
Lopez, Brook
33:47
2
96 - 85
Butler, Jimmy
34:09
1
96 - 86
Butler, Jimmy
34:09
3
99 - 86
Middleton, Khris
34:19
3
102 - 86
Middleton, Khris
34:55
Quý 4
16
:
32
2
102 - 88
Adebayo, Bam
38:00
2
102 - 90
Adebayo, Bam
38:53
1
102 - 91
Adebayo, Bam
38:53
3
102 - 94
Love, Kevin
39:23
1
103 - 94
Holiday, Jrue
39:34
3
103 - 97
Love, Kevin
39:48
1
104 - 97
Antetokounmpo, Giannis
40:25
3
107 - 97
Holiday, Jrue
40:52
2
107 - 99
Adebayo, Bam
41:13
1
108 - 99
Antetokounmpo, Giannis
42:22
2
108 - 101
Butler, Jimmy
43:21
2
108 - 103
Butler, Jimmy
43:59
3
111 - 103
Matthews, Wesley
44:42
2
111 - 105
Butler, Jimmy
44:55
2
111 - 107
Butler, Jimmy
45:24
1
111 - 108
Butler, Jimmy
45:24
3
111 - 111
Butler, Jimmy
45:49
2
113 - 111
Antetokounmpo, Giannis
46:04
2
113 - 113
Adebayo, Bam
46:19
1
114 - 113
Middleton, Khris
47:32
1
115 - 113
Middleton, Khris
47:32
1
116 - 113
Holiday, Jrue
47:46
1
117 - 113
Holiday, Jrue
47:46
3
117 - 116
Vincent, Gabe
47:51
1
118 - 116
Holiday, Jrue
47:57
2
118 - 118
Butler, Jimmy
47:59
Tăng ca
8
:
10
2
118 - 120
Adebayo, Bam
48:16
1
119 - 120
Antetokounmpo, Giannis
49:27
2
119 - 122
Butler, Jimmy
50:16
2
119 - 124
Adebayo, Bam
50:50
2
119 - 126
Zeller, Cody
51:17
1
120 - 126
Middleton, Khris
51:33
1
121 - 126
Middleton, Khris
51:33
1
122 - 126
Middleton, Khris
51:33
2
124 - 126
Antetokounmpo, Giannis
52:01
1
124 - 127
Strus, Max
52:19
2
126 - 128
Antetokounmpo, Giannis
52:30
1
124 - 128
Strus, Max
52:19
Tải thêm
- 14/33 (42.4%)
- 3 con trỏ
- 17/45 (37.8%)
- 28/58 (48.3%)
- 2 con trỏ
- 33/65 (50.8%)
- 28/45 (62%)
- Ném miễn phí
- 11/17 (64%)
- 56
- Lấy lại quả bóng
- 45
- 10
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Butler, Jimmy
F
DIM
42
REB
8
HT
4
PHT
46:05
Kính
42
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
5/9
(56%)
Phút
46:05
Hai con trỏ
14/23
(61%)
Mục tiêu lĩnh vực
17/33
(52%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Antetokounmpo, Giannis
F
DIM
38
REB
20
HT
3
PHT
42:10
Kính
38
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
10/23
(43%)
Phút
42:10
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
14/27
(52%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
16
Lấy lại quả bóng
20
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Middleton, Khris
F
DIM
33
REB
6
HT
6
PHT
41:01
Kính
33
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
41:01
Hai con trỏ
6/14
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/24
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Vincent, Gabe
G
DIM
22
REB
-
HT
6
PHT
41:23
Kính
22
Ba con trỏ
4/12
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
41:23
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/23
(39%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Adebayo, Bam
C-F
DIM
20
REB
10
HT
10
PHT
39:36
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
39:36
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/20
(40%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 225
- GP
- 225
- 109
- SP
- 116
Đối đầu
TTG
14/02/24
09:00
Milwaukee Bucks
- 28
- 24
- 24
- 21
- 40
- 29
- 29
- 25
TTG
29/11/23
08:30
Miami Heat
- 22
- 40
- 35
- 27
- 31
- 28
- 34
- 38
TTG
31/10/23
08:00
Milwaukee Bucks
- 28
- 34
- 35
- 25
- 28
- 24
- 21
- 41
TTG
14/07/23
05:30
Milwaukee Bucks
- 14
- 19
- 16
- 23
- 20
- 26
- 20
- 25
TC
27/04/23
09:30
Milwaukee Bucks
- 33
- 36
- 33
- 16
- 36
- 27
- 23
- 32
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |