Milwaukee Bucks vs Miami Heat 14/02/2024
- 14/02/24 09:00
-
- 97 : 123
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Milwaukee Bucks
28
24
24
21
97
Miami Heat
40
29
29
25
123
Quý 1
28
:
40
3
0 - 3
Jovic, Nikola
0:32
2
2 - 3
Lopez, Brook
1:11
3
2 - 6
Robinson, Duncan
1:35
3
5 - 6
Beasley, Malik
1:55
2
5 - 8
Adebayo, Bam
2:12
1
5 - 9
Jovic, Nikola
2:30
1
5 - 10
Jovic, Nikola
2:30
2
5 - 12
Robinson, Duncan
3:16
3
5 - 15
Jovic, Nikola
3:41
2
7 - 15
Antetokounmpo, Giannis
4:01
2
7 - 17
Herro, Tyler
4:11
2
9 - 17
Antetokounmpo, Giannis
4:27
2
9 - 19
Adebayo, Bam
4:44
2
11 - 19
Lillard, Damian
4:54
3
11 - 22
Herro, Tyler
5:18
2
13 - 22
Antetokounmpo, Giannis
5:31
2
15 - 22
Crowder, Jae
5:45
2
15 - 24
Adebayo, Bam
6:02
3
15 - 27
Robinson, Duncan
6:40
2
17 - 27
Antetokounmpo, Giannis
6:51
3
17 - 30
Robinson, Duncan
7:38
3
20 - 30
Beasley, Malik
7:58
3
20 - 33
Jovic, Nikola
9:05
2
22 - 33
Antetokounmpo, Giannis
9:18
2
22 - 35
Jaquez Jr., Jaime
9:50
2
24 - 35
Antetokounmpo, Giannis
10:08
2
24 - 37
Jaquez Jr., Jaime
10:21
2
26 - 37
Portis, Bobby
10:33
2
26 - 39
Martin, Caleb
10:48
2
28 - 39
Beasley, Malik
11:08
1
28 - 40
Love, Kevin
11:29
Quý 2
24
:
29
2
28 - 42
Adebayo, Bam
12:50
2
28 - 44
Jaquez Jr., Jaime
13:24
2
30 - 44
Portis, Bobby
14:33
3
33 - 44
Lopez, Brook
14:54
2
33 - 46
Highsmith, Haywood
15:12
2
35 - 46
Portis, Bobby
15:28
3
35 - 49
Herro, Tyler
16:20
2
37 - 49
Antetokounmpo, Giannis
16:31
3
37 - 52
Herro, Tyler
16:58
2
39 - 52
Lopez, Brook
17:27
2
39 - 54
Jaquez Jr., Jaime
17:59
2
41 - 54
Portis, Bobby
18:18
3
44 - 54
Portis, Bobby
18:56
3
44 - 57
Jovic, Nikola
19:12
2
46 - 57
Lillard, Damian
20:04
1
47 - 57
Lillard, Damian
20:04
2
47 - 59
Adebayo, Bam
20:22
2
49 - 59
Antetokounmpo, Giannis
20:36
3
49 - 62
Robinson, Duncan
20:59
3
52 - 62
Antetokounmpo, Giannis
21:32
3
52 - 65
Robinson, Duncan
22:17
2
52 - 67
Herro, Tyler
23:00
2
52 - 69
Adebayo, Bam
23:33
Quý 3
24
:
29
2
54 - 69
Antetokounmpo, Giannis
24:32
2
54 - 71
Herro, Tyler
24:51
2
54 - 73
Jovic, Nikola
25:17
3
57 - 73
Lillard, Damian
25:36
3
60 - 73
Lillard, Damian
26:02
2
60 - 75
Adebayo, Bam
26:24
3
63 - 75
Beasley, Malik
26:42
2
63 - 77
Jovic, Nikola
27:07
1
64 - 77
Lillard, Damian
27:33
1
65 - 77
Lillard, Damian
27:33
1
66 - 77
Lillard, Damian
27:33
2
68 - 77
Antetokounmpo, Giannis
28:16
2
68 - 79
Robinson, Duncan
28:31
2
70 - 79
Lillard, Damian
28:51
3
70 - 82
Jovic, Nikola
29:31
2
70 - 84
Jovic, Nikola
30:46
1
70 - 85
Jovic, Nikola
31:22
2
72 - 85
Beasley, Malik
31:45
3
72 - 88
Love, Kevin
32:01
1
72 - 89
Robinson, Duncan
32:31
3
72 - 92
Robinson, Duncan
32:41
1
72 - 93
Jaquez Jr., Jaime
33:40
1
72 - 94
Jaquez Jr., Jaime
33:40
1
73 - 94
Green, AJ
34:11
1
73 - 95
Love, Kevin
34:40
3
73 - 98
Love, Kevin
35:14
3
76 - 98
Beverley, Patrick
35:37
Quý 4
21
:
25
1
77 - 98
Portis, Bobby
36:19
1
78 - 98
Portis, Bobby
36:19
2
78 - 100
Adebayo, Bam
36:38
3
78 - 103
Love, Kevin
37:15
3
78 - 106
Love, Kevin
37:48
1
78 - 107
Herro, Tyler
38:13
1
78 - 108
Herro, Tyler
38:13
3
81 - 108
Beasley, Malik
38:27
2
81 - 110
Love, Kevin
39:35
3
84 - 110
Portis, Bobby
39:55
3
84 - 113
Love, Kevin
40:19
2
84 - 115
Herro, Tyler
41:00
3
87 - 115
Green, AJ
41:15
2
87 - 117
Jaquez Jr., Jaime
41:57
1
88 - 117
Beauchamp, MarJon
42:26
1
89 - 117
Beauchamp, MarJon
43:43
1
90 - 117
Beauchamp, MarJon
43:43
1
90 - 118
Swider, Cole
44:44
1
90 - 119
Swider, Cole
44:44
2
92 - 119
Antetokounmpo, Thanasis
45:31
3
95 - 119
Beauchamp, MarJon
45:59
1
95 - 120
Cain, Jamal
46:19
1
95 - 121
Cain, Jamal
46:19
2
97 - 121
Beauchamp, MarJon
46:46
2
97 - 123
Robinson, Orlando
47:31
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng Miami Heat trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 13/39 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 19/40 (47.5%)
- 24/44 (54.5%)
- 2 con trỏ
- 26/47 (55.3%)
- 10/11 (90%)
- Ném miễn phí
- 14/18 (77%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 47
- 5
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Jovic, Nikola
F
DIM
24
REB
7
HT
3
PHT
30:29
Kính
24
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
30:29
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Antetokounmpo, Giannis
F
DIM
23
REB
11
HT
8
PHT
33:38
Kính
23
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:38
Hai con trỏ
10/16
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/18
(61%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Robinson, Duncan
F
DIM
23
REB
3
HT
5
PHT
26:18
Kính
23
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
26:18
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Love, Kevin
F-C
DIM
19
REB
8
HT
3
PHT
23:28
Kính
19
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
23:28
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Herro, Tyler
G
DIM
19
REB
3
HT
5
PHT
30:10
Kính
19
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:10
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 225
- GP
- 225
- 109
- SP
- 116
Đối đầu
TTG
14/02/24
09:00
Milwaukee Bucks
- 28
- 24
- 24
- 21
- 40
- 29
- 29
- 25
TTG
29/11/23
08:30
Miami Heat
- 22
- 40
- 35
- 27
- 31
- 28
- 34
- 38
TTG
31/10/23
08:00
Milwaukee Bucks
- 28
- 34
- 35
- 25
- 28
- 24
- 21
- 41
TTG
14/07/23
05:30
Milwaukee Bucks
- 14
- 19
- 16
- 23
- 20
- 26
- 20
- 25
TC
27/04/23
09:30
Milwaukee Bucks
- 33
- 36
- 33
- 16
- 36
- 27
- 23
- 32
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9887:8957 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9249:8873 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9397:9147 | |
4 | 82 | 32 | 50 | 9050:9287 | |
5 | 82 | 25 | 57 | 9213:9741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 49 | 33 | 9756:9541 | |
2 | 82 | 48 | 34 | 9236:9038 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 10110:9860 | |
4 | 82 | 39 | 43 | 9206:9324 | |
5 | 82 | 14 | 68 | 9010:9757 |