Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Minnesota Timberwolves vs Sacramento Kings 25/11/2023

1
2
3
4
T
Minnesota Timberwolves
31
33
15
32
111
Sacramento Kings
38
32
22
32
124
Minnesota Timberwolves MIN

Chi tiết trận đấu

Sacramento Kings SAC
Quý 1
31 : 38
2
2 - 0
Gobert, Rudy
0:15
1
3 - 0
Gobert, Rudy
0:15
2
3 - 2
Fox, De'Aaron
0:25
2
3 - 4
Sabonis, Domantas
0:51
2
5 - 4
Edwards, Anthony
1:04
3
5 - 7
Huerter, Kevin
1:32
3
5 - 10
Huerter, Kevin
2:04
1
6 - 10
Edwards, Anthony
2:41
1
7 - 10
Edwards, Anthony
2:41
2
9 - 10
Towns, Karl-Anthony
3:15
3
9 - 13
Barnes, Harrison
3:50
3
9 - 16
Sabonis, Domantas
4:16
2
9 - 18
Huerter, Kevin
4:42
3
12 - 18
Conley, Mike
5:00
3
12 - 21
Barnes, Harrison
5:16
1
13 - 21
Towns, Karl-Anthony
5:26
1
14 - 21
Towns, Karl-Anthony
5:26
2
16 - 21
Towns, Karl-Anthony
5:52
2
16 - 23
Barnes, Harrison
6:08
2
16 - 25
Barnes, Harrison
6:36
2
18 - 25
Milton, Shake
7:41
3
18 - 28
Monk, Malik
8:07
2
20 - 28
Edwards, Anthony
8:24
3
20 - 31
Monk, Malik
8:35
2
22 - 31
Reid, Naz
8:46
3
22 - 34
Edwards, Kessler
8:53
1
23 - 34
Edwards, Anthony
10:02
2
23 - 36
Sabonis, Domantas
10:25
2
25 - 36
Reid, Naz
10:42
2
27 - 36
Brown, Troy
11:03
2
27 - 38
Sabonis, Domantas
11:18
1
28 - 38
Edwards, Anthony
11:27
1
29 - 38
Edwards, Anthony
11:27
2
31 - 38
Anderson, Kyle
11:59
Quý 2
33 : 32
2
31 - 40
Monk, Malik
12:14
3
31 - 43
Monk, Malik
12:52
3
31 - 46
Lyles, Trey
13:30
2
33 - 46
Reid, Naz
14:13
2
33 - 48
Fox, De'Aaron
14:20
1
33 - 49
Monk, Malik
14:39
1
33 - 50
Monk, Malik
14:39
1
34 - 50
Anderson, Kyle
14:48
1
35 - 50
Anderson, Kyle
14:48
3
35 - 53
Lyles, Trey
15:02
2
35 - 55
Huerter, Kevin
16:08
2
35 - 57
Monk, Malik
16:26
3
38 - 57
Edwards, Anthony
16:39
2
40 - 57
Towns, Karl-Anthony
17:15
2
42 - 57
Edwards, Anthony
17:45
1
43 - 57
Edwards, Anthony
17:45
3
46 - 57
Towns, Karl-Anthony
18:31
2
48 - 57
Towns, Karl-Anthony
19:13
3
48 - 60
Fox, De'Aaron
19:29
2
50 - 60
Gobert, Rudy
19:52
2
52 - 60
Gobert, Rudy
20:12
3
52 - 63
Fox, De'Aaron
20:25
1
53 - 63
Towns, Karl-Anthony
20:26
1
54 - 63
Edwards, Anthony
20:36
1
55 - 63
Edwards, Anthony
20:36
2
55 - 65
Edwards, Kessler
21:26
2
57 - 65
Towns, Karl-Anthony
21:44
1
58 - 65
Edwards, Anthony
22:11
1
59 - 65
Edwards, Anthony
22:11
3
59 - 68
Edwards, Kessler
22:27
2
59 - 70
Monk, Malik
22:59
3
62 - 70
Alexander-Walker, Nickeil
23:10
2
64 - 70
Edwards, Anthony
23:27
Quý 3
15 : 22
2
64 - 72
Sabonis, Domantas
24:13
2
66 - 72
Gobert, Rudy
25:16
1
67 - 72
Gobert, Rudy
25:16
3
70 - 72
Alexander-Walker, Nickeil
26:49
2
70 - 74
Sabonis, Domantas
27:56
2
70 - 76
Fox, De'Aaron
28:28
1
70 - 77
Fox, De'Aaron
28:28
2
72 - 77
Edwards, Anthony
29:11
3
72 - 80
Fox, De'Aaron
29:22
3
72 - 83
Lyles, Trey
30:48
2
72 - 85
Fox, De'Aaron
31:36
2
74 - 85
Edwards, Anthony
31:52
3
74 - 88
Mitchell, Davion
33:20
2
74 - 90
Mitchell, Davion
33:57
1
75 - 90
Edwards, Anthony
34:13
1
76 - 90
Edwards, Anthony
34:13
3
79 - 90
Towns, Karl-Anthony
35:21
2
79 - 92
Fox, De'Aaron
35:53
Quý 4
32 : 32
2
79 - 94
McGee, JaVale
36:21
3
82 - 94
Reid, Naz
36:32
2
82 - 96
McGee, JaVale
36:50
1
83 - 96
Towns, Karl-Anthony
37:54
1
84 - 96
Towns, Karl-Anthony
37:54
2
84 - 98
Fox, De'Aaron
38:04
2
84 - 100
Barnes, Harrison
38:54
2
84 - 102
Fox, De'Aaron
40:04
2
86 - 102
Brown, Troy
40:39
2
86 - 104
Barnes, Harrison
40:58
3
89 - 104
Edwards, Anthony
41:12
2
89 - 106
Fox, De'Aaron
42:06
2
91 - 106
Gobert, Rudy
42:21
1
92 - 106
Edwards, Anthony
42:56
1
93 - 106
Edwards, Anthony
42:56
1
94 - 106
Edwards, Anthony
42:56
2
94 - 108
Barnes, Harrison
43:19
3
97 - 108
Towns, Karl-Anthony
43:31
1
97 - 109
Fox, De'Aaron
43:45
1
97 - 110
Fox, De'Aaron
43:45
2
99 - 110
Brown, Troy
44:05
2
99 - 112
Sabonis, Domantas
44:47
3
102 - 112
Towns, Karl-Anthony
45:01
2
102 - 114
Fox, De'Aaron
45:22
2
102 - 116
Edwards, Kessler
45:59
3
105 - 116
Brown, Troy
46:05
1
105 - 117
Fox, De'Aaron
46:15
1
105 - 118
Fox, De'Aaron
46:15
3
108 - 118
Conley, Mike
47:03
2
108 - 120
Fox, De'Aaron
47:13
1
109 - 120
Edwards, Anthony
47:20
1
110 - 120
Edwards, Anthony
47:20
1
111 - 120
Brown, Troy
47:35
1
111 - 121
Barnes, Harrison
47:41
1
111 - 122
Barnes, Harrison
47:41
2
111 - 124
Fox, De'Aaron
47:58
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Minnesota Timberwolves trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Sacramento Kings trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

15.00
Minnesota Timberwolves MIN

Số liệu thống kê

Sacramento Kings SAC
  • 12/33 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 17/35 (48.6%)
  • 24/49 (49%)
  • 2 con trỏ
  • 32/65 (49.2%)
  • 27/29 (93%)
  • Ném miễn phí
  • 9/11 (81%)
  • 44
  • Lấy lại quả bóng
  • 46
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Fox, De'Aaron
G
DIM 36
REB 7
HT 12
PHT 37:07
Kính 36
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 37:07
Hai con trỏ 11/25 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/32 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật 1
Edwards, Anthony
G
DIM 35
REB 7
HT 5
PHT 39:33
Kính 35
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí 17/18 (94%)
Phút 39:33
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/21 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Towns, Karl-Anthony
F
DIM 27
REB 11
HT 4
PHT 38:17
Kính 27
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 38:17
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Barnes, Harrison
F
DIM 18
REB 4
HT 2
PHT 33:18
Kính 18
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 33:18
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Monk, Malik
G
DIM 17
REB 2
HT -
PHT 29:40
Kính 17
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:40
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Minnesota Timberwolves
Minnesota Timberwolves
Sacramento Kings
Sacramento Kings
Minnesota Timberwolves MIN

Bắt đầu

Sacramento Kings SAC
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 230
  • GP
  • 230
  • 114
  • SP
  • 115
TTG 28/11/24 09:00
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 33
  • 24
  • 29
  • 18
104
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 31
  • 38
  • 12
  • 34
115
TC 16/11/24 11:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 27
  • 27
  • 28
  • 33
126
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 32
  • 30
  • 36
  • 17
130
TTG 25/10/24 10:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 32
  • 27
  • 29
  • 27
115
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 29
  • 26
  • 34
  • 28
117
TTG 24/12/23 11:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 20
  • 27
  • 23
  • 28
98
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 28
  • 31
  • 22
  • 29
110
TTG 25/11/23 09:00
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 31
  • 33
  • 15
  • 32
111
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 38
  • 32
  • 22
  • 32
124
Minnesota Timberwolves MIN

Bảng xếp hạng

Sacramento Kings SAC
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2023, 09:00
Sân vận động:
Target Center, Minneapolis, Mỹ
Dung tích:
19356