Sacramento Kings vs Minnesota Timberwolves 24/12/2023
-
24/12/23
11:00
|
Vòng 1
-
- 98 : 110
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Sacramento Kings
20
27
23
28
98
Minnesota Timberwolves
28
31
22
29
110
Quý 1
20
:
28
2
2 - 0
Fox, De'Aaron
0:26
2
2 - 2
McDaniels, Jaden
0:43
2
2 - 4
Anderson, Kyle
1:39
3
2 - 7
Edwards, Anthony
2:00
2
4 - 7
Sabonis, Domantas
2:27
2
4 - 9
Gobert, Rudy
2:45
1
5 - 9
Barnes, Harrison
2:57
1
6 - 9
Barnes, Harrison
2:57
2
6 - 11
Anderson, Kyle
3:43
2
8 - 11
Fox, De'Aaron
3:54
2
8 - 13
Gobert, Rudy
4:18
2
8 - 15
Gobert, Rudy
6:03
2
10 - 15
Huerter, Kevin
6:14
2
10 - 17
Gobert, Rudy
6:39
2
10 - 19
McDaniels, Jaden
7:09
2
10 - 21
Edwards, Anthony
8:25
2
12 - 21
Murray, Keegan
8:58
2
12 - 23
Gobert, Rudy
9:10
2
14 - 23
Sabonis, Domantas
9:31
2
14 - 25
Edwards, Anthony
10:02
1
14 - 26
Edwards, Anthony
10:02
1
15 - 26
Lyles, Trey
10:18
2
15 - 28
Edwards, Anthony
10:35
2
17 - 28
Fox, De'Aaron
10:54
2
19 - 28
McGee, JaVale
11:52
1
20 - 28
McGee, JaVale
11:52
Quý 2
27
:
31
1
21 - 28
Fox, De'Aaron
12:17
1
22 - 28
Fox, De'Aaron
12:17
2
22 - 30
Reid, Naz
12:33
3
25 - 30
Fox, De'Aaron
12:50
3
28 - 30
Fox, De'Aaron
14:45
2
30 - 30
Fox, De'Aaron
15:19
3
30 - 33
Milton, Shake
15:39
2
30 - 35
McDaniels, Jaden
16:02
2
32 - 36
Sabonis, Domantas
17:10
2
32 - 38
Gobert, Rudy
17:24
1
32 - 39
Gobert, Rudy
17:24
1
34 - 39
Sabonis, Domantas
17:41
1
30 - 36
McDaniels, Jaden
17:02
2
34 - 41
Milton, Shake
17:52
3
37 - 41
Murray, Keegan
18:05
1
33 - 39
Sabonis, Domantas
17:41
3
37 - 44
Conley, Mike
18:48
2
37 - 46
Conley, Mike
19:05
2
37 - 48
Edwards, Anthony
19:36
3
37 - 51
Edwards, Anthony
20:16
2
39 - 51
Murray, Keegan
20:37
2
39 - 53
Gobert, Rudy
20:54
2
39 - 55
Edwards, Anthony
21:16
1
40 - 55
Sabonis, Domantas
21:39
1
41 - 55
Fox, De'Aaron
22:09
1
42 - 55
Fox, De'Aaron
22:09
2
42 - 57
Reid, Naz
22:36
1
43 - 57
Barnes, Harrison
22:47
1
44 - 57
Barnes, Harrison
22:47
1
45 - 57
Barnes, Harrison
22:47
2
45 - 59
Edwards, Anthony
23:35
2
47 - 59
Fox, De'Aaron
23:57
Quý 3
23
:
22
2
47 - 61
McDaniels, Jaden
24:38
2
49 - 61
Sabonis, Domantas
24:58
1
49 - 62
Anderson, Kyle
25:45
1
49 - 63
Anderson, Kyle
25:45
2
49 - 65
Edwards, Anthony
26:02
2
49 - 67
Edwards, Anthony
26:56
1
49 - 68
Edwards, Anthony
26:56
2
51 - 68
Sabonis, Domantas
27:08
3
51 - 71
McDaniels, Jaden
27:34
2
53 - 71
Fox, De'Aaron
27:45
2
55 - 71
Murray, Keegan
29:45
2
57 - 71
Fox, De'Aaron
30:28
3
57 - 74
McDaniels, Jaden
30:43
2
59 - 74
Sabonis, Domantas
32:03
2
59 - 76
Alexander-Walker, Nickeil
32:29
1
59 - 77
Reid, Naz
32:39
1
59 - 78
Reid, Naz
32:39
2
61 - 78
Sabonis, Domantas
33:03
1
62 - 78
Murray, Keegan
34:01
3
62 - 81
Edwards, Anthony
34:19
2
64 - 81
McGee, JaVale
34:32
3
67 - 81
Duarte, Chris
35:02
3
70 - 81
Fox, De'Aaron
35:29
Quý 4
28
:
29
2
70 - 83
Gobert, Rudy
36:42
2
70 - 85
Gobert, Rudy
37:40
2
72 - 85
McGee, JaVale
37:51
2
72 - 87
Anderson, Kyle
38:17
3
72 - 90
Conley, Mike
38:30
1
72 - 91
Conley, Mike
39:03
2
74 - 91
Lyles, Trey
39:36
3
74 - 94
McDaniels, Jaden
40:00
2
74 - 96
Gobert, Rudy
40:39
3
77 - 96
Lyles, Trey
40:48
2
79 - 96
Barnes, Harrison
41:26
1
80 - 96
Barnes, Harrison
41:26
2
82 - 96
Barnes, Harrison
41:54
3
85 - 96
Murray, Keegan
42:38
2
87 - 96
Murray, Keegan
43:23
2
87 - 98
Anderson, Kyle
43:49
2
89 - 98
Murray, Keegan
44:16
2
91 - 98
Barnes, Harrison
44:53
1
91 - 99
Edwards, Anthony
45:18
1
91 - 100
Edwards, Anthony
45:18
2
93 - 100
Lyles, Trey
45:23
2
95 - 100
Lyles, Trey
46:00
2
95 - 102
McDaniels, Jaden
46:18
2
95 - 104
Edwards, Anthony
46:34
2
95 - 106
Edwards, Anthony
46:51
1
95 - 107
Edwards, Anthony
46:51
3
98 - 107
Murray, Keegan
47:09
3
98 - 110
Conley, Mike
47:29
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 8/33 (24.2%)
- 3 con trỏ
- 10/33 (30.3%)
- 29/52 (55.8%)
- 2 con trỏ
- 34/54 (63%)
- 16/21 (76%)
- Ném miễn phí
- 12/14 (85%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 8
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Edwards, Anthony
G
DIM
34
REB
5
HT
10
PHT
39:05
Kính
34
Ba con trỏ
3/12
(25%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
39:05
Hai con trỏ
10/15
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/27
(48%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Fox, De'Aaron
G
DIM
27
REB
4
HT
6
PHT
39:03
Kính
27
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
39:03
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/23
(43%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Gobert, Rudy
C
DIM
21
REB
17
HT
1
PHT
39:13
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
39:13
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
10/13
(77%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
17
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Murray, Keegan
F
DIM
20
REB
7
HT
-
PHT
39:40
Kính
20
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
39:40
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
McDaniels, Jaden
F
DIM
20
REB
5
HT
1
PHT
40:39
Kính
20
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
40:39
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 230
- GP
- 230
- 115
- SP
- 114
Đối đầu
TTG
28/11/24
09:00
Minnesota Timberwolves
- 33
- 24
- 29
- 18
- 31
- 38
- 12
- 34
TC
16/11/24
11:00
Sacramento Kings
- 27
- 27
- 28
- 33
- 32
- 30
- 36
- 17
TTG
25/10/24
10:00
Sacramento Kings
- 32
- 27
- 29
- 27
- 29
- 26
- 34
- 28
TTG
24/12/23
11:00
Sacramento Kings
- 20
- 27
- 23
- 28
- 28
- 31
- 22
- 29
TTG
25/11/23
09:00
Minnesota Timberwolves
- 31
- 33
- 15
- 32
- 38
- 32
- 22
- 32
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9887:8957 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9249:8873 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9397:9147 | |
4 | 82 | 32 | 50 | 9050:9287 | |
5 | 82 | 25 | 57 | 9213:9741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 49 | 33 | 9756:9541 | |
2 | 82 | 48 | 34 | 9236:9038 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 10110:9860 | |
4 | 82 | 39 | 43 | 9206:9324 | |
5 | 82 | 14 | 68 | 9010:9757 |