Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Panathinaikos vs Monaco 02/02/2022

1
2
3
4
T
Panathinaikos
27
15
19
22
83
Monaco
19
30
16
26
91
Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

Monaco MON
Quý 1
27 : 19
2
2 - 0
Panathinaikos
0:25
2
2 - 2
Monaco
1:38
2
4 - 2
Panathinaikos
2:03
1
5 - 2
Panathinaikos
2:03
2
5 - 4
Monaco
2:42
2
7 - 4
Panathinaikos
2:51
2
7 - 6
Monaco
3:11
2
9 - 6
Panathinaikos
3:56
3
12 - 6
Panathinaikos
4:24
3
12 - 9
Monaco
5:15
2
12 - 11
Monaco
5:37
1
13 - 11
Panathinaikos
6:30
1
14 - 11
Panathinaikos
6:30
2
14 - 13
Monaco
6:31
3
17 - 13
Panathinaikos
6:52
3
20 - 13
Panathinaikos
7:15
2
20 - 15
Monaco
7:37
1
20 - 16
Monaco
7:56
1
21 - 16
Panathinaikos
8:14
1
22 - 16
Panathinaikos
8:14
1
23 - 16
Panathinaikos
8:14
2
25 - 16
Panathinaikos
8:38
3
25 - 19
Monaco
9:11
2
27 - 19
Panathinaikos
9:35
Quý 2
15 : 30
2
27 - 21
Monaco
10:03
2
27 - 23
Monaco
11:14
2
27 - 25
Monaco
11:47
3
27 - 28
Monaco
12:30
1
28 - 28
Panathinaikos
13:32
2
28 - 30
Monaco
13:33
1
28 - 31
Monaco
13:33
2
28 - 33
Monaco
13:46
1
29 - 33
Panathinaikos
14:27
1
30 - 33
Panathinaikos
14:27
2
30 - 35
Monaco
14:30
2
32 - 35
Panathinaikos
14:53
2
32 - 37
Monaco
15:07
3
32 - 40
Monaco
15:34
2
34 - 40
Panathinaikos
16:06
1
35 - 40
Panathinaikos
16:06
2
35 - 42
Monaco
16:55
3
35 - 45
Monaco
17:23
1
36 - 45
Panathinaikos
18:01
1
37 - 45
Panathinaikos
18:01
2
39 - 45
Panathinaikos
18:36
3
42 - 45
Panathinaikos
18:32
2
42 - 47
Monaco
18:41
2
42 - 49
Monaco
19:32
Quý 3
19 : 16
2
42 - 51
Monaco
21:29
2
42 - 53
Monaco
21:57
2
44 - 53
Panathinaikos
22:18
2
44 - 55
Monaco
23:03
2
46 - 55
Panathinaikos
23:06
2
46 - 57
Monaco
23:19
1
46 - 58
Monaco
24:11
1
46 - 59
Monaco
24:11
2
48 - 59
Panathinaikos
24:13
2
50 - 59
Panathinaikos
24:30
2
52 - 59
Panathinaikos
25:23
2
54 - 59
Panathinaikos
26:27
2
56 - 59
Panathinaikos
27:07
1
57 - 59
Panathinaikos
28:00
2
57 - 61
Monaco
28:00
2
59 - 61
Panathinaikos
28:14
1
59 - 62
Monaco
29:08
1
59 - 63
Monaco
29:08
1
60 - 63
Panathinaikos
29:25
1
61 - 63
Panathinaikos
29:25
1
61 - 64
Monaco
29:36
1
61 - 65
Monaco
29:36
Quý 4
22 : 26
3
64 - 65
Panathinaikos
30:12
2
64 - 67
Monaco
30:42
2
66 - 67
Panathinaikos
31:10
2
68 - 67
Panathinaikos
32:44
2
68 - 69
Monaco
33:11
3
68 - 72
Monaco
33:40
3
68 - 75
Monaco
34:24
2
68 - 77
Monaco
35:06
3
68 - 80
Monaco
36:12
2
70 - 80
Panathinaikos
36:07
3
70 - 83
Monaco
36:29
2
72 - 83
Panathinaikos
38:03
2
72 - 85
Monaco
38:18
3
75 - 85
Panathinaikos
38:40
2
75 - 87
Monaco
38:55
3
78 - 87
Panathinaikos
39:13
3
81 - 87
Panathinaikos
39:44
2
81 - 89
Monaco
39:23
1
81 - 91
Monaco
39:52
2
83 - 91
Panathinaikos
39:53
1
81 - 90
Monaco
39:52
Tải thêm
Panathinaikos PAN

Số liệu thống kê

Monaco MON
  • 8/24 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/21 (42.9%)
  • 22/35 (62.9%)
  • 2 con trỏ
  • 27/41 (65.9%)
  • 15/19 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 10/14 (71%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
James, Mike
G
DIM 29
REB 4
HT 3
PHT 30:27
Kính 29
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 30:27
Hai con trỏ 8/10 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/17 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Nedovic, Nemanja
G
DIM 16
REB 3
HT 4
PHT 26:56
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 26:56
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Evans, Jeremy
F
DIM 16
REB 6
HT -
PHT 22:35
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 22:35
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sand-Ros, Howard
G
DIM 15
REB 3
HT 1
PHT 31:01
Kính 15
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 31:01
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bacon, Dwayne
G-F
DIM 14
REB 2
HT -
PHT 15:29
Kính 14
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 15:29
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Panathinaikos
Panathinaikos
Monaco
Monaco
Panathinaikos PAN

Bắt đầu

Monaco MON
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 82
  • SP
  • 82
TTG 12/01/24 03:15
Panathinaikos Panathinaikos
  • 27
  • 16
  • 21
  • 24
88
Monaco Monaco
  • 12
  • 18
  • 14
  • 19
63
TTG 21/12/23 02:00
Monaco Monaco
  • 19
  • 28
  • 20
  • 23
90
Panathinaikos Panathinaikos
  • 22
  • 17
  • 17
  • 35
91
TTG 09/03/23 04:00
Monaco Monaco
  • 21
  • 21
  • 22
  • 20
84
Panathinaikos Panathinaikos
  • 17
  • 19
  • 21
  • 13
70
TTG 22/10/22 02:00
Panathinaikos Panathinaikos
  • 13
  • 21
  • 25
  • 21
80
Monaco Monaco
  • 29
  • 11
  • 20
  • 23
83
TTG 02/02/22 03:00
Panathinaikos Panathinaikos
  • 27
  • 15
  • 19
  • 22
83
Monaco Monaco
  • 19
  • 30
  • 16
  • 26
91
Panathinaikos PAN

Bảng xếp hạng

Monaco MON
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 21 7 2275:2101 42
2 28 19 9 2222:2045 38
3 28 19 9 2069:1992 38
4 28 18 10 2181:2079 36
5 28 17 11 2272:2209 34
6 28 16 12 2322:2221 32
7 28 15 13 2311:2225 30
8 28 14 14 2123:2105 28
9 28 12 16 2116:2186 24
10 28 12 16 2121:2239 24
11 28 12 16 2041:2089 24
12 28 10 18 2051:2099 20
13 28 9 19 2089:2235 18
14 28 8 20 2036:2239 16
15 28 8 20 2084:2249 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Hai 2022, 03:00
Sân vận động:
OAKA Olympic Indoor Hall, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
18300