Panathinaikos vs Monaco 22/10/2022
- 22/10/22 02:00
-
- 80 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Panathinaikos
13
21
25
21
80
Monaco
29
11
20
23
83
Quý 1
13
:
29
2
0 - 2
Ouattara, Yakuba
0:08
2
0 - 4
Brown, John
0:57
3
3 - 4
Lee, Paris
1:17
1
4 - 4
Williams, Derrick
2:08
1
5 - 4
Williams, Derrick
2:08
2
5 - 6
Motiejunas, Donatas
2:25
2
7 - 6
Panathinaikos
2:44
2
9 - 6
Panathinaikos
3:29
2
9 - 8
Monaco
3:47
2
9 - 10
Monaco
5:26
3
9 - 13
Monaco
5:50
3
9 - 16
Monaco
6:44
1
10 - 16
Panathinaikos
6:56
2
10 - 18
Monaco
7:08
3
10 - 21
Monaco
7:39
1
10 - 22
Monaco
7:54
1
10 - 23
Monaco
7:54
2
10 - 25
Monaco
8:29
2
10 - 27
Monaco
8:46
1
11 - 27
Panathinaikos
9:00
2
18 - 29
Diallo, Alpha
9:23
1
18 - 29
Bochoridis, Lefteris
9:38
1
18 - 29
Bochoridis, Lefteris
9:38
Quý 2
21
:
11
3
16 - 29
Andrews, Andrew
11:09
2
18 - 29
Gudaitis, Arturas
12:01
2
18 - 31
Monaco
13:22
3
21 - 31
Panathinaikos
14:30
2
21 - 33
Monaco
14:59
2
21 - 35
Monaco
15:27
2
23 - 35
Panathinaikos
16:59
3
26 - 35
Panathinaikos
17:37
2
26 - 37
Monaco
17:47
1
27 - 37
Panathinaikos
17:57
1
28 - 37
Panathinaikos
17:57
2
28 - 39
Monaco
18:12
2
30 - 39
Panathinaikos
18:18
2
32 - 39
Panathinaikos
18:53
1
32 - 40
Monaco
19:26
2
34 - 40
Panathinaikos
19:59
Quý 3
25
:
20
2
34 - 42
Monaco
20:23
3
37 - 42
Panathinaikos
21:00
3
40 - 42
Panathinaikos
21:31
2
40 - 44
Monaco
22:00
1
40 - 45
Monaco
22:00
1
40 - 46
Monaco
22:00
2
42 - 46
Panathinaikos
22:12
2
42 - 48
Monaco
22:59
3
45 - 48
Panathinaikos
23:17
2
45 - 50
Monaco
23:34
3
48 - 50
Panathinaikos
23:55
1
49 - 50
Panathinaikos
23:55
1
50 - 50
Panathinaikos
24:32
3
50 - 53
Monaco
25:39
1
50 - 56
Monaco
26:05
2
52 - 56
Panathinaikos
26:30
2
54 - 56
Panathinaikos
28:00
1
54 - 57
Monaco
28:09
1
54 - 58
Monaco
28:09
3
57 - 58
Panathinaikos
28:27
2
59 - 58
Panathinaikos
29:11
1
59 - 59
Monaco
29:28
1
59 - 60
Monaco
29:28
2
50 - 55
Monaco
26:05
Quý 4
21
:
23
1
60 - 60
Panathinaikos
30:19
1
61 - 60
Panathinaikos
30:19
2
61 - 62
Monaco
30:39
2
61 - 64
Monaco
31:59
2
61 - 66
Monaco
32:14
1
62 - 66
Panathinaikos
32:47
1
63 - 66
Panathinaikos
32:59
1
64 - 66
Panathinaikos
32:59
2
64 - 68
Monaco
33:29
2
66 - 68
Panathinaikos
33:47
2
68 - 68
Panathinaikos
34:31
2
68 - 70
Monaco
35:38
1
68 - 71
Monaco
35:38
1
69 - 71
Panathinaikos
36:14
1
70 - 71
Panathinaikos
36:14
3
70 - 74
James, Mike
36:38
1
70 - 75
Monaco
37:53
1
70 - 76
Monaco
37:53
2
72 - 76
Panathinaikos
38:51
2
74 - 76
Panathinaikos
39:09
2
74 - 78
Monaco
39:30
1
74 - 79
Monaco
39:45
1
74 - 80
Monaco
39:45
3
77 - 80
Panathinaikos
39:53
1
77 - 81
Monaco
39:56
1
77 - 82
Monaco
39:56
3
80 - 82
Panathinaikos
39:57
1
80 - 83
Monaco
39:59
Tải thêm
- 11/23 (47.8%)
- 3 con trỏ
- 5/19 (26.3%)
- 15/33 (45.5%)
- 2 con trỏ
- 25/49 (51%)
- 17/20 (85%)
- Ném miễn phí
- 18/22 (81%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 11
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Williams, Derrick
F
DIM
28
REB
6
HT
1
PHT
32:22
Kính
28
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
32:22
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
James, Mike
G
DIM
27
REB
4
HT
3
PHT
28:31
Kính
27
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
6/10
(60%)
Phút
28:31
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Okobo, Elie
G
DIM
13
REB
2
HT
3
PHT
21:36
Kính
13
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
21:36
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ponitka, Mateusz
F
DIM
12
REB
10
HT
3
PHT
29:11
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
29:11
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
2/5
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lee, Paris
G
DIM
11
REB
2
HT
2
PHT
28:10
Kính
11
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:10
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 82
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
12/01/24
03:15
Panathinaikos
- 27
- 16
- 21
- 24
- 12
- 18
- 14
- 19
TTG
21/12/23
02:00
Monaco
- 19
- 28
- 20
- 23
- 22
- 17
- 17
- 35
TTG
09/03/23
04:00
Monaco
- 21
- 21
- 22
- 20
- 17
- 19
- 21
- 13
TTG
22/10/22
02:00
Panathinaikos
- 13
- 21
- 25
- 21
- 29
- 11
- 20
- 23
TTG
02/02/22
03:00
Panathinaikos
- 27
- 15
- 19
- 22
- 19
- 30
- 16
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 2857:2578 | 48 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2723:2580 | 46 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2877:2666 | 46 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2802:2749 | 42 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2827:2743 | 40 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2877:2781 | 40 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2591:2626 | 38 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2823:2745 | 38 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2919:2836 | 36 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2591:2613 | 34 | |
11 | 34 | 17 | 17 | 2800:2736 | 34 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2534:2611 | 30 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 2756:2891 | 30 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2644:2801 | 28 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2605:2739 | 22 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2704:2851 | 22 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2649:2773 | 18 | |
18 | 34 | 8 | 26 | 2527:2787 | 16 |