Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nadezhda Orenburg (Nữ) vs Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) 30/11/2024

1
2
3
4
T
Nadezhda Orenburg (Nữ)
14
23
23
12
72
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
11
6
15
15
47
Nadezhda Orenburg (Nữ) ORE

Chi tiết trận đấu

Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) NEF
Quý 1
14 : 11
2
0 - 2
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
1:58
2
0 - 4
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
2:39
2
2 - 4
Nadezhda Orenburg (Nữ)
3:40
1
3 - 4
Nadezhda Orenburg (Nữ)
3:40
2
5 - 4
Nadezhda Orenburg (Nữ)
4:59
2
7 - 4
Nadezhda Orenburg (Nữ)
5:27
2
7 - 6
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
5:44
2
9 - 6
Nadezhda Orenburg (Nữ)
6:02
2
9 - 8
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
6:26
2
11 - 8
Nadezhda Orenburg (Nữ)
6:38
3
14 - 8
Nadezhda Orenburg (Nữ)
8:46
3
14 - 11
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
23 : 6
2
14 - 13
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
10:28
3
17 - 13
Nadezhda Orenburg (Nữ)
11:30
1
18 - 13
Nadezhda Orenburg (Nữ)
12:11
1
19 - 13
Nadezhda Orenburg (Nữ)
12:11
3
22 - 13
Nadezhda Orenburg (Nữ)
13:25
3
25 - 13
Nadezhda Orenburg (Nữ)
13:41
2
25 - 15
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
14:07
2
27 - 15
Nadezhda Orenburg (Nữ)
14:29
1
28 - 15
Nadezhda Orenburg (Nữ)
14:29
2
30 - 15
Nadezhda Orenburg (Nữ)
14:59
2
32 - 15
Nadezhda Orenburg (Nữ)
15:28
2
32 - 17
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
16:21
1
33 - 17
Nadezhda Orenburg (Nữ)
16:50
1
34 - 17
Nadezhda Orenburg (Nữ)
16:50
2
36 - 17
Nadezhda Orenburg (Nữ)
18:38
1
37 - 17
Nadezhda Orenburg (Nữ)
19:24
Quý 3
23 : 15
2
39 - 17
Nadezhda Orenburg (Nữ)
20:32
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Nadezhda Orenburg (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng Nữ

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nadezhda Orenburg (Nữ)
Nadezhda Orenburg (Nữ)
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 129
  • GP
  • 129
  • 72
  • SP
  • 56
TTG 30/11/24 19:30
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 23
  • 12
72
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 11
  • 6
  • 15
  • 15
47
TTG 07/03/24 21:00
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 30
  • 20
  • 19
  • 20
89
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 19
  • 14
  • 14
  • 12
59
TTG 05/01/24 19:00
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 10
  • 11
  • 17
  • 17
55
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 18
  • 14
  • 23
  • 18
73
TTG 29/10/23 20:00
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 18
  • 19
74
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 22
  • 15
  • 10
  • 17
64
TTG 25/01/23 21:00
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 14
  • 19
  • 8
  • 18
59
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 14
  • 11
  • 9
  • 22
56
Nadezhda Orenburg (Nữ) ORE

Bảng xếp hạng

Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) NEF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 17 1 1531:1094 35
2 19 13 6 1392:1199 32
3 18 13 5 1239:1189 31
4 18 12 6 1283:1230 30
5 18 10 8 1265:1192 28
6 18 9 9 1164:1211 27
7 19 7 12 1238:1354 26
8 18 7 11 1205:1298 25
9 18 6 12 1190:1276 24
10 18 4 14 1075:1304 22
11 18 2 16 1099:1334 20

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 19:30