Qingdao Guoxin Haitian Eagle vs Nanjing Monkey King 13/03/2023
- 13/03/23 19:35
-
- 93 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22
23
19
29
93
Nanjing Monkey King
15
24
21
16
76
Quý 1
22
:
15
2
2 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:24
1
3 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:08
1
4 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:08
1
5 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:08
2
5 - 2
Nanjing Monkey King
2:22
1
6 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:11
1
7 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:11
1
7 - 3
Nanjing Monkey King
3:50
1
7 - 4
Nanjing Monkey King
3:50
2
9 - 4
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:33
2
11 - 4
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:53
2
13 - 4
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:19
3
16 - 4
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:51
2
16 - 6
Nanjing Monkey King
8:08
2
16 - 8
Nanjing Monkey King
9:08
3
19 - 8
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:29
2
19 - 10
Nanjing Monkey King
9:42
3
22 - 10
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:59
2
22 - 12
Nanjing Monkey King
10:46
3
22 - 15
Nanjing Monkey King
11:54
Quý 2
23
:
24
2
22 - 17
Nanjing Monkey King
13:11
1
22 - 20
Nanjing Monkey King
15:18
1
22 - 21
Nanjing Monkey King
15:18
3
22 - 24
Nanjing Monkey King
15:40
2
24 - 24
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:15
2
24 - 26
Nanjing Monkey King
16:35
2
24 - 28
Nanjing Monkey King
16:59
3
27 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:16
1
27 - 29
Nanjing Monkey King
17:44
1
27 - 30
Nanjing Monkey King
17:44
2
29 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:00
3
32 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:30
2
34 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:40
2
36 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:05
1
37 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:05
2
39 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:28
3
42 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:51
2
42 - 32
Nanjing Monkey King
21:14
3
45 - 32
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:59
2
45 - 34
Nanjing Monkey King
22:20
1
45 - 35
Nanjing Monkey King
22:48
1
45 - 36
Nanjing Monkey King
22:48
3
45 - 39
Nanjing Monkey King
23:26
Quý 3
19
:
21
2
45 - 41
Nanjing Monkey King
24:10
2
45 - 43
Nanjing Monkey King
25:16
3
48 - 43
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:31
2
50 - 43
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:23
1
50 - 44
Nanjing Monkey King
27:17
2
52 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:38
2
52 - 46
Nanjing Monkey King
28:36
3
52 - 49
Nanjing Monkey King
29:05
1
52 - 50
Nanjing Monkey King
29:41
2
54 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:01
2
54 - 52
Nanjing Monkey King
31:09
3
57 - 52
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
31:44
1
58 - 52
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:26
1
59 - 52
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:26
3
62 - 52
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:15
3
62 - 55
Nanjing Monkey King
34:14
2
64 - 55
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:38
2
64 - 57
Nanjing Monkey King
35:04
3
64 - 60
Nanjing Monkey King
35:59
Quý 4
29
:
16
2
66 - 60
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:20
3
69 - 60
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:54
1
69 - 61
Nanjing Monkey King
37:11
1
69 - 62
Nanjing Monkey King
37:11
3
69 - 65
Nanjing Monkey King
37:44
2
71 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:49
2
73 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:12
1
74 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:12
1
75 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:12
1
76 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:12
1
76 - 66
Nanjing Monkey King
39:25
2
76 - 68
Nanjing Monkey King
39:38
2
76 - 70
Nanjing Monkey King
39:57
2
76 - 72
Nanjing Monkey King
41:18
2
78 - 72
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
41:33
2
80 - 72
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
42:59
2
80 - 74
Nanjing Monkey King
44:21
2
82 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:51
3
85 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:27
3
88 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:07
2
88 - 76
Nanjing Monkey King
46:21
3
91 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:37
2
93 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:49
Tải thêm
- 14/41 (34.1%)
- 3 con trỏ
- 7/21 (33.3%)
- 20/34 (58.8%)
- 2 con trỏ
- 21/49 (42.9%)
- 11/12 (91%)
- Ném miễn phí
- 13/17 (76%)
- 47
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 11
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Peterson, QJ
G
DIM
35
REB
12
HT
5
PHT
39:00
Kính
35
Ba con trỏ
5/13
(38%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/25
(48%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-
Wang, Ruize
F
DIM
29
REB
9
HT
5
PHT
41:00
Kính
29
Ba con trỏ
6/13
(46%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Reath, Duop
C
DIM
24
REB
10
HT
-
PHT
33:00
Kính
24
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/20
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Yang, Jinmeng
G
DIM
15
REB
2
HT
3
PHT
31:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
German, Eugene
G
DIM
13
REB
5
HT
5
PHT
14:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
14:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 188
- GP
- 188
- 94
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
02/11/24
19:35
Nanjing Monkey King
- 29
- 16
- 20
- 24
- 25
- 16
- 11
- 31
TTG
20/09/24
16:00
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 18
- 25
- 17
- 21
- 23
- 25
- 20
- 21
TTG
14/03/24
19:35
Nanjing Monkey King
- 33
- 31
- 27
- 29
- 25
- 33
- 33
- 32
TTG
26/10/23
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 24
- 23
- 28
- 19
- 22
- 22
- 27
- 22
TTG
13/03/23
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 22
- 23
- 19
- 29
- 15
- 24
- 21
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |