Nanjing Monkey King vs Qingdao Guoxin Haitian Eagle 14/03/2024
- 14/03/24 19:35
-
- 120 : 123
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Nanjing Monkey King
33
31
27
29
120
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25
33
33
32
123
Quý 1
33
:
25
2
2 - 0
Nanjing Monkey King
0:20
2
4 - 0
Nanjing Monkey King
1:05
3
7 - 0
Nanjing Monkey King
1:29
3
7 - 3
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:52
2
9 - 3
Nanjing Monkey King
2:41
2
9 - 5
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:47
2
11 - 5
Nanjing Monkey King
3:06
2
11 - 7
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:19
3
14 - 7
Nanjing Monkey King
3:52
3
14 - 10
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:59
2
16 - 10
Nanjing Monkey King
5:14
2
18 - 10
Nanjing Monkey King
5:39
2
18 - 12
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:04
2
18 - 14
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:46
2
20 - 14
Nanjing Monkey King
7:08
2
22 - 14
Nanjing Monkey King
8:13
1
23 - 14
Nanjing Monkey King
8:13
3
26 - 14
Nanjing Monkey King
8:37
1
26 - 15
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:04
1
26 - 16
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:04
2
28 - 16
Nanjing Monkey King
9:15
3
28 - 19
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:02
3
31 - 19
Nanjing Monkey King
10:15
3
31 - 22
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:37
2
33 - 22
Nanjing Monkey King
10:50
3
33 - 25
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:09
Quý 2
31
:
33
2
33 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:38
1
33 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:38
1
34 - 28
Nanjing Monkey King
12:50
1
35 - 28
Nanjing Monkey King
12:50
2
37 - 28
Nanjing Monkey King
13:28
1
37 - 29
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:45
2
39 - 29
Nanjing Monkey King
14:05
2
39 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:49
1
39 - 32
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:49
3
39 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:15
2
41 - 35
Nanjing Monkey King
16:57
3
41 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:29
3
44 - 38
Nanjing Monkey King
18:12
1
45 - 38
Nanjing Monkey King
18:37
1
46 - 38
Nanjing Monkey King
18:37
3
49 - 38
Nanjing Monkey King
19:10
2
49 - 40
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:22
1
49 - 41
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:22
2
51 - 41
Nanjing Monkey King
19:34
1
51 - 42
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:49
1
52 - 42
Nanjing Monkey King
20:06
2
52 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:31
1
53 - 44
Nanjing Monkey King
20:46
1
54 - 44
Nanjing Monkey King
20:46
2
54 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:01
2
54 - 48
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:29
1
55 - 48
Nanjing Monkey King
21:48
1
56 - 48
Nanjing Monkey King
22:25
2
56 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:43
1
56 - 51
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:43
3
59 - 51
Nanjing Monkey King
22:57
3
59 - 54
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:15
3
62 - 54
Nanjing Monkey King
23:27
2
62 - 56
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:44
2
62 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:54
2
64 - 58
Nanjing Monkey King
23:59
Quý 3
27
:
33
2
66 - 58
Nanjing Monkey King
24:45
2
68 - 58
Nanjing Monkey King
25:16
3
68 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:35
2
70 - 61
Nanjing Monkey King
25:55
2
70 - 63
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:09
2
72 - 63
Nanjing Monkey King
26:27
2
72 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:47
2
74 - 65
Nanjing Monkey King
27:04
2
76 - 65
Nanjing Monkey King
27:22
2
76 - 67
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:37
2
78 - 67
Nanjing Monkey King
28:04
3
78 - 70
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:38
2
78 - 72
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:18
2
80 - 72
Nanjing Monkey King
29:43
3
80 - 75
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:52
3
83 - 75
Nanjing Monkey King
30:36
2
83 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:57
2
85 - 77
Nanjing Monkey King
31:10
3
85 - 80
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
31:40
2
87 - 80
Nanjing Monkey King
32:07
3
87 - 83
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:33
3
87 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:16
2
89 - 86
Nanjing Monkey King
33:30
2
91 - 86
Nanjing Monkey King
34:07
2
91 - 88
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:24
3
91 - 91
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:16
Quý 4
29
:
32
2
93 - 91
Nanjing Monkey King
36:50
1
94 - 91
Nanjing Monkey King
37:31
2
96 - 91
Nanjing Monkey King
37:55
3
96 - 94
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:38
1
97 - 94
Nanjing Monkey King
39:59
2
97 - 96
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:12
2
99 - 96
Nanjing Monkey King
40:31
3
99 - 99
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:47
3
99 - 102
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
41:33
2
101 - 102
Nanjing Monkey King
41:51
2
101 - 104
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
42:07
3
104 - 104
Nanjing Monkey King
42:17
2
106 - 104
Nanjing Monkey King
42:42
2
108 - 104
Nanjing Monkey King
43:16
1
109 - 104
Nanjing Monkey King
43:38
2
109 - 106
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:07
2
109 - 108
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:47
2
109 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:08
1
109 - 111
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:37
1
109 - 112
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:37
1
109 - 113
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:37
1
110 - 113
Nanjing Monkey King
46:05
1
111 - 113
Nanjing Monkey King
46:05
1
111 - 114
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:37
1
111 - 115
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:37
3
114 - 115
Nanjing Monkey King
46:45
2
114 - 117
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:09
1
115 - 117
Nanjing Monkey King
47:15
2
115 - 119
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:30
2
117 - 119
Nanjing Monkey King
47:35
1
117 - 120
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:41
1
117 - 121
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:41
3
120 - 121
Nanjing Monkey King
47:47
1
120 - 122
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:49
1
120 - 123
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:49
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Nanjing Monkey King trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Qingdao Guoxin Haitian Eagle trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 12/29 (41.4%)
- 3 con trỏ
- 18/49 (36.7%)
- 34/57 (59.6%)
- 2 con trỏ
- 26/40 (65%)
- 16/26 (61%)
- Ném miễn phí
- 17/21 (80%)
- 48
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 15
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Zhao, Jiayo
F
DIM
30
REB
5
HT
7
PHT
42:00
Kính
30
Ba con trỏ
6/11
(55%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/17
(65%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Blakeney, Antonio
G
DIM
27
REB
10
HT
7
PHT
36:00
Kính
27
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Moody, Stefan
G
DIM
25
REB
8
HT
8
PHT
30:00
Kính
25
Ba con trỏ
4/13
(31%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/21
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Wei, Lin
G
DIM
24
REB
3
HT
5
PHT
40:00
Kính
24
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
40:00
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/23
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Zhao, Baiqing
F
DIM
21
REB
6
HT
1
PHT
32:00
Kính
21
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 188
- GP
- 188
- 93
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
02/11/24
19:35
Nanjing Monkey King
- 29
- 16
- 20
- 24
- 25
- 16
- 11
- 31
TTG
20/09/24
16:00
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 18
- 25
- 17
- 21
- 23
- 25
- 20
- 21
TTG
14/03/24
19:35
Nanjing Monkey King
- 33
- 31
- 27
- 29
- 25
- 33
- 33
- 32
TTG
26/10/23
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 24
- 23
- 28
- 19
- 22
- 22
- 27
- 22
TTG
13/03/23
19:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 22
- 23
- 19
- 29
- 15
- 24
- 21
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |