New Orleans Pelicans vs Toronto Raptors 01/12/2022
- 01/12/22 09:00
-
- 126 : 108
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
New Orleans Pelicans
40
34
28
24
126
Toronto Raptors
29
18
31
30
108
Quý 1
40
:
29
2
0 - 2
Siakam, Pascal
0:45
2
0 - 4
Siakam, Pascal
1:07
3
3 - 4
Jones, Herbert
1:16
3
3 - 7
Siakam, Pascal
1:28
2
3 - 9
Siakam, Pascal
2:00
2
5 - 9
Williamson, Zion
2:14
2
7 - 9
Williamson, Zion
2:31
1
8 - 9
Williamson, Zion
2:31
2
10 - 9
Valanciunas, Jonas
3:07
3
10 - 12
Anunoby, OG
3:36
2
12 - 12
Williamson, Zion
3:53
2
12 - 14
Young, Thaddeus
4:18
2
12 - 16
Siakam, Pascal
4:41
2
14 - 16
Williamson, Zion
4:54
2
16 - 16
Valanciunas, Jonas
5:28
1
16 - 17
Barnes, Scottie
5:42
2
18 - 17
Jones, Herbert
6:24
3
21 - 17
Murphy III, Trey
6:48
2
23 - 17
Jones, Herbert
7:14
2
25 - 17
Williamson, Zion
7:40
2
25 - 19
Koloko, Christian
8:30
3
28 - 19
Daniels, Dyson
8:50
2
28 - 21
Trent Jr., Gary
9:10
2
30 - 21
Hernangomez, Willy
9:30
2
30 - 23
Koloko, Christian
10:04
1
31 - 23
Graham, Devonte'
10:18
1
32 - 23
Graham, Devonte'
10:18
2
34 - 23
Hernangomez, Willy
10:43
3
34 - 26
Trent Jr., Gary
10:54
1
35 - 26
Daniels, Dyson
11:01
3
38 - 29
Nance Jr., Larry
11:22
2
40 - 29
Nance Jr., Larry
12:00
3
35 - 29
Trent Jr., Gary
11:13
Quý 2
34
:
18
2
42 - 29
Daniels, Dyson
12:45
2
44 - 29
Daniels, Dyson
13:35
2
44 - 31
Hernangomez, Juancho
13:58
3
44 - 34
Hernangomez, Juancho
14:21
2
46 - 34
Temple, Garrett
14:41
2
46 - 36
VanVleet, Fred
15:12
1
46 - 37
Siakam, Pascal
15:32
3
49 - 37
Murphy III, Trey
15:47
3
52 - 37
Jones, Herbert
16:21
1
53 - 37
Murphy III, Trey
17:19
2
53 - 39
Anunoby, OG
17:35
1
53 - 40
Anunoby, OG
17:35
2
53 - 42
Birch, Khem
17:54
2
55 - 42
Williamson, Zion
18:40
3
58 - 42
Murphy III, Trey
19:09
3
61 - 42
Valanciunas, Jonas
19:41
1
61 - 43
Trent Jr., Gary
19:55
1
61 - 44
Trent Jr., Gary
19:55
2
63 - 44
Williamson, Zion
20:38
3
63 - 47
Barnes, Scottie
21:04
2
65 - 47
Murphy III, Trey
21:52
1
66 - 47
Jones, Herbert
22:21
1
67 - 47
Jones, Herbert
22:21
2
69 - 47
Valanciunas, Jonas
22:53
1
70 - 47
Williamson, Zion
23:15
1
71 - 47
Williamson, Zion
23:15
3
74 - 47
Murphy III, Trey
23:56
Quý 3
28
:
31
2
74 - 49
Siakam, Pascal
24:17
1
75 - 49
Murphy III, Trey
24:41
3
75 - 52
Trent Jr., Gary
24:57
1
75 - 53
Siakam, Pascal
25:29
1
75 - 54
Siakam, Pascal
25:29
2
77 - 54
Valanciunas, Jonas
25:42
1
77 - 55
Trent Jr., Gary
25:52
2
79 - 55
Williamson, Zion
26:04
2
79 - 57
Trent Jr., Gary
26:41
1
80 - 57
Murphy III, Trey
26:57
1
81 - 57
Williamson, Zion
26:57
2
82 - 59
Anunoby, OG
28:08
1
83 - 59
Valanciunas, Jonas
28:27
1
84 - 59
Valanciunas, Jonas
28:27
2
84 - 61
Koloko, Christian
28:49
3
87 - 61
Murphy III, Trey
29:20
2
87 - 63
Siakam, Pascal
29:39
2
89 - 63
Williamson, Zion
30:13
2
91 - 63
Daniels, Dyson
30:37
3
94 - 63
Valanciunas, Jonas
31:07
1
94 - 64
Trent Jr., Gary
32:16
1
94 - 65
Trent Jr., Gary
32:16
3
94 - 68
Trent Jr., Gary
32:33
1
94 - 69
Boucher, Chris
33:08
1
94 - 70
Boucher, Chris
33:08
2
94 - 72
Trent Jr., Gary
33:58
2
94 - 74
Trent Jr., Gary
34:27
3
97 - 74
Temple, Garrett
34:43
2
97 - 76
Banton, Dalano
35:24
3
100 - 76
Nance Jr., Larry
35:42
2
100 - 78
Boucher, Chris
35:47
2
102 - 78
Daniels, Dyson
35:57
Quý 4
24
:
30
3
105 - 78
Murphy III, Trey
36:10
2
105 - 80
Siakam, Pascal
36:39
1
105 - 81
Siakam, Pascal
36:39
3
105 - 84
Banton, Dalano
36:59
2
107 - 84
Nance Jr., Larry
37:18
2
107 - 86
Boucher, Chris
37:38
2
109 - 86
Murphy III, Trey
38:21
2
109 - 88
Siakam, Pascal
38:33
1
110 - 88
Murphy III, Trey
39:07
2
110 - 90
Trent Jr., Gary
39:59
3
110 - 93
Trent Jr., Gary
40:26
1
111 - 93
Williamson, Zion
40:38
2
111 - 95
Anunoby, OG
41:03
2
111 - 97
Trent Jr., Gary
41:35
1
112 - 97
Williamson, Zion
41:47
1
113 - 97
Williamson, Zion
41:47
3
113 - 100
Trent Jr., Gary
41:56
2
113 - 102
Anunoby, OG
42:32
2
115 - 102
Williamson, Zion
43:23
2
117 - 102
Williamson, Zion
43:36
2
119 - 102
Daniels, Dyson
44:04
2
121 - 102
Williamson, Zion
44:36
2
121 - 104
Hernangomez, Juancho
44:55
1
122 - 104
Williamson, Zion
45:13
2
124 - 104
Alvarado, Jose
45:42
1
125 - 104
Alvarado, Jose
46:36
1
126 - 104
Alvarado, Jose
46:36
2
126 - 106
Hernangomez, Juancho
46:46
2
126 - 108
Banton, Dalano
47:28
Tải thêm
- 14/33 (42.4%)
- 3 con trỏ
- 11/38 (28.9%)
- 31/53 (58.5%)
- 2 con trỏ
- 31/50 (62%)
- 22/26 (84%)
- Ném miễn phí
- 13/19 (68%)
- 52
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 12
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
Trent Jr., Gary
G-F
DIM
35
REB
1
HT
1
PHT
33:27
Kính
35
Ba con trỏ
6/11
(55%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
33:27
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/20
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Williamson, Zion
F
DIM
33
REB
10
HT
5
PHT
37:26
Kính
33
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/12
(75%)
Phút
37:26
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
12/15
(80%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Murphy III, Trey
F
DIM
26
REB
5
HT
1
PHT
37:11
Kính
26
Ba con trỏ
6/12
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
37:11
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Siakam, Pascal
F
DIM
23
REB
6
HT
4
PHT
33:39
Kính
23
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
33:39
Hai con trỏ
8/14
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Valanciunas, Jonas
C
DIM
16
REB
13
HT
3
PHT
25:55
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:55
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 229
- GP
- 229
- 121
- SP
- 108
Đối đầu
TTG
28/11/24
09:00
New Orleans Pelicans
- 20
- 26
- 17
- 30
- 21
- 35
- 31
- 32
TTG
06/03/24
08:30
Toronto Raptors
- 28
- 17
- 31
- 22
- 42
- 26
- 38
- 33
TTG
06/02/24
09:00
New Orleans Pelicans
- 36
- 31
- 38
- 33
- 19
- 31
- 21
- 29
TTG
24/02/23
08:30
Toronto Raptors
- 23
- 31
- 38
- 23
- 19
- 26
- 32
- 33
TTG
01/12/22
09:00
New Orleans Pelicans
- 40
- 34
- 28
- 24
- 29
- 18
- 31
- 30
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |