Toronto Raptors vs New Orleans Pelicans 24/02/2023
- 24/02/23 08:30
-
- 115 : 110
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Toronto Raptors
23
31
38
23
115
New Orleans Pelicans
19
26
32
33
110
Quý 1
23
:
19
2
2 - 0
Siakam, Pascal
0:39
2
4 - 0
Poeltl, Jakob
2:04
2
4 - 2
Ingram, Brandon
3:07
2
4 - 4
Jones, Herbert
3:35
2
4 - 6
Richardson, Josh
4:34
2
6 - 6
Siakam, Pascal
4:47
1
6 - 7
Ingram, Brandon
5:28
2
8 - 7
Trent Jr., Gary
5:47
2
10 - 7
Poeltl, Jakob
6:15
2
10 - 9
Alvarado, Jose
6:53
3
13 - 9
Boucher, Chris
7:24
2
15 - 9
Siakam, Pascal
7:52
2
15 - 11
Marshall, Naji
8:27
1
15 - 12
Murphy III, Trey
8:44
1
15 - 13
Murphy III, Trey
8:44
3
15 - 16
Ingram, Brandon
9:31
3
18 - 16
Dowtin, Jeff
9:49
3
21 - 16
Anunoby, OG
10:32
3
21 - 19
Murphy III, Trey
11:32
2
23 - 19
Achiuwa, Precious
11:52
Quý 2
31
:
26
2
25 - 19
Anunoby, OG
13:03
1
26 - 19
Anunoby, OG
13:03
3
26 - 22
Marshall, Naji
13:21
1
26 - 23
McCollum, CJ
13:55
2
28 - 23
Anunoby, OG
14:25
3
28 - 26
McCollum, CJ
14:42
2
30 - 26
Dowtin, Jeff
15:01
3
33 - 26
Barnes, Scottie
15:38
1
33 - 27
Valanciunas, Jonas
15:56
1
33 - 28
Valanciunas, Jonas
15:56
2
35 - 28
Trent Jr., Gary
16:09
3
38 - 28
Barnes, Scottie
16:45
1
38 - 29
Valanciunas, Jonas
17:01
3
41 - 29
Trent Jr., Gary
17:26
3
41 - 32
Richardson, Josh
17:48
1
41 - 33
McCollum, CJ
18:17
2
43 - 33
Barnes, Scottie
19:01
2
45 - 33
Poeltl, Jakob
19:31
1
45 - 34
Ingram, Brandon
20:02
1
45 - 35
Ingram, Brandon
20:02
2
47 - 35
Poeltl, Jakob
20:17
2
47 - 37
Richardson, Josh
20:43
1
47 - 38
Richardson, Josh
20:43
2
47 - 40
Nance Jr., Larry
21:11
1
48 - 40
Trent Jr., Gary
21:25
1
49 - 40
Trent Jr., Gary
21:25
2
49 - 42
Ingram, Brandon
21:36
2
51 - 42
Poeltl, Jakob
22:44
3
51 - 45
McCollum, CJ
23:26
1
52 - 45
Poeltl, Jakob
23:30
1
54 - 45
Trent Jr., Gary
23:57
1
53 - 45
Siakam, Pascal
23:57
Quý 3
38
:
32
2
56 - 45
Anunoby, OG
24:36
2
56 - 47
Valanciunas, Jonas
25:37
2
58 - 47
Siakam, Pascal
25:59
2
58 - 49
McCollum, CJ
26:16
3
58 - 52
Ingram, Brandon
26:30
2
58 - 54
Ingram, Brandon
26:54
2
60 - 54
Barnes, Scottie
27:11
1
61 - 54
Siakam, Pascal
27:42
1
62 - 54
Siakam, Pascal
27:42
2
64 - 54
Trent Jr., Gary
27:59
2
64 - 56
Valanciunas, Jonas
28:18
3
67 - 56
Trent Jr., Gary
28:36
2
67 - 58
Ingram, Brandon
28:48
2
69 - 58
Siakam, Pascal
29:13
1
70 - 58
Siakam, Pascal
29:13
1
70 - 59
Ingram, Brandon
29:26
1
70 - 60
Ingram, Brandon
29:26
3
73 - 60
Siakam, Pascal
29:42
1
74 - 60
Siakam, Pascal
30:08
1
75 - 60
Siakam, Pascal
30:08
3
75 - 63
Ingram, Brandon
30:18
2
77 - 63
Achiuwa, Precious
30:41
1
77 - 64
Nance Jr., Larry
30:56
1
78 - 64
Barnes, Scottie
31:06
1
79 - 64
Barnes, Scottie
31:06
2
79 - 66
Murphy III, Trey
31:25
1
80 - 66
Barnes, Scottie
31:48
1
81 - 66
Barnes, Scottie
31:48
2
81 - 68
Murphy III, Trey
32:09
2
81 - 70
Alvarado, Jose
32:52
3
81 - 73
Alvarado, Jose
33:11
2
83 - 73
Siakam, Pascal
33:34
1
84 - 73
Achiuwa, Precious
34:00
1
85 - 73
Achiuwa, Precious
34:00
2
87 - 73
Siakam, Pascal
34:29
1
88 - 73
Siakam, Pascal
34:29
2
88 - 75
McCollum, CJ
34:37
2
88 - 77
Marshall, Naji
35:01
2
90 - 77
Boucher, Chris
35:27
2
92 - 77
Boucher, Chris
35:54
Quý 4
23
:
33
2
92 - 79
Valanciunas, Jonas
36:56
2
94 - 79
Boucher, Chris
37:24
2
94 - 81
Valanciunas, Jonas
37:43
3
94 - 84
McCollum, CJ
38:10
2
96 - 84
Barnes, Scottie
38:32
1
96 - 85
McCollum, CJ
38:41
1
96 - 86
McCollum, CJ
38:41
2
98 - 86
Barnes, Scottie
38:51
2
98 - 88
McCollum, CJ
39:00
2
98 - 90
McCollum, CJ
39:25
2
100 - 90
Siakam, Pascal
40:31
3
100 - 93
Ingram, Brandon
40:40
1
100 - 94
Valanciunas, Jonas
41:11
2
102 - 94
Poeltl, Jakob
42:00
1
103 - 94
Poeltl, Jakob
42:00
2
105 - 94
Poeltl, Jakob
42:50
3
105 - 97
Richardson, Josh
43:09
2
107 - 97
Poeltl, Jakob
43:27
2
107 - 99
Ingram, Brandon
43:39
2
109 - 99
Poeltl, Jakob
44:04
2
109 - 101
McCollum, CJ
44:48
2
111 - 101
Anunoby, OG
45:23
1
111 - 102
Ingram, Brandon
45:41
1
111 - 103
Ingram, Brandon
45:41
3
111 - 106
Ingram, Brandon
46:09
2
111 - 108
Ingram, Brandon
46:47
1
112 - 108
Poeltl, Jakob
47:14
2
112 - 110
Ingram, Brandon
47:26
3
115 - 110
Trent Jr., Gary
47:46
Tải thêm
- 9/31 (29%)
- 3 con trỏ
- 13/30 (43.3%)
- 34/61 (55.7%)
- 2 con trỏ
- 26/54 (48.1%)
- 20/25 (80%)
- Ném miễn phí
- 19/25 (76%)
- 48
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 11
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Ingram, Brandon
F
DIM
36
REB
7
HT
3
PHT
36:30
Kính
36
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
36:30
Hai con trỏ
7/20
(35%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/27
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Siakam, Pascal
F
DIM
26
REB
4
HT
5
PHT
38:01
Kính
26
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
38:01
Hai con trỏ
8/16
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/21
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
McCollum, CJ
G
DIM
23
REB
4
HT
5
PHT
35:55
Kính
23
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
35:55
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Poeltl, Jakob
C
DIM
21
REB
18
HT
2
PHT
30:27
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/7
(43%)
Phút
30:27
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/11
(82%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
18
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Trent Jr., Gary
G-F
DIM
18
REB
-
HT
1
PHT
37:04
Kính
18
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
37:04
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 229
- GP
- 229
- 108
- SP
- 121
Đối đầu
TTG
28/11/24
09:00
New Orleans Pelicans
- 20
- 26
- 17
- 30
- 21
- 35
- 31
- 32
TTG
06/03/24
08:30
Toronto Raptors
- 28
- 17
- 31
- 22
- 42
- 26
- 38
- 33
TTG
06/02/24
09:00
New Orleans Pelicans
- 36
- 31
- 38
- 33
- 19
- 31
- 21
- 29
TTG
24/02/23
08:30
Toronto Raptors
- 23
- 31
- 38
- 23
- 19
- 26
- 32
- 33
TTG
01/12/22
09:00
New Orleans Pelicans
- 40
- 34
- 28
- 24
- 29
- 18
- 31
- 30
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |