Bắc Macedonia (Nữ) vs Serbia (Nữ) 13/11/2023
-
13/11/23
01:00
|
Vòng 2
-
- 60 : 103
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bắc Macedonia (Nữ)
12
16
18
14
60
Serbia (Nữ)
30
21
28
24
103
Quý 1
12
:
30
2
0 - 2
Serbia (Nữ)
0:36
2
2 - 2
Bắc Macedonia (Nữ)
1:33
2
2 - 4
Serbia (Nữ)
1:56
2
4 - 4
Bắc Macedonia (Nữ)
2:14
2
6 - 4
Bắc Macedonia (Nữ)
2:38
2
6 - 6
Serbia (Nữ)
3:17
2
6 - 8
Serbia (Nữ)
3:35
1
6 - 9
Serbia (Nữ)
4:21
1
6 - 10
Serbia (Nữ)
4:21
2
6 - 12
Serbia (Nữ)
4:42
2
6 - 14
Serbia (Nữ)
5:34
2
6 - 16
Serbia (Nữ)
5:59
2
8 - 16
Bắc Macedonia (Nữ)
6:43
1
8 - 17
Serbia (Nữ)
6:56
1
8 - 18
Serbia (Nữ)
6:56
2
8 - 20
Serbia (Nữ)
7:23
1
9 - 20
Bắc Macedonia (Nữ)
7:40
1
10 - 20
Bắc Macedonia (Nữ)
7:40
2
10 - 22
Serbia (Nữ)
7:53
2
10 - 24
Serbia (Nữ)
8:26
1
10 - 25
Serbia (Nữ)
8:26
2
10 - 27
Serbia (Nữ)
8:59
2
12 - 27
Bắc Macedonia (Nữ)
9:11
1
12 - 28
Serbia (Nữ)
9:28
2
12 - 30
Serbia (Nữ)
9:38
Quý 2
16
:
21
2
12 - 32
Serbia (Nữ)
10:07
3
15 - 32
Bắc Macedonia (Nữ)
10:29
1
15 - 33
Serbia (Nữ)
10:37
3
15 - 36
Serbia (Nữ)
11:02
2
17 - 36
Bắc Macedonia (Nữ)
11:44
2
19 - 36
Bắc Macedonia (Nữ)
12:13
1
19 - 37
Serbia (Nữ)
13:57
1
20 - 37
Bắc Macedonia (Nữ)
14:20
2
20 - 39
Serbia (Nữ)
14:36
2
20 - 41
Serbia (Nữ)
14:51
2
22 - 41
Bắc Macedonia (Nữ)
14:58
2
22 - 43
Serbia (Nữ)
16:26
1
22 - 44
Serbia (Nữ)
16:49
1
22 - 45
Serbia (Nữ)
16:49
2
22 - 47
Serbia (Nữ)
17:37
1
23 - 47
Bắc Macedonia (Nữ)
18:36
1
24 - 47
Bắc Macedonia (Nữ)
18:36
2
24 - 49
Serbia (Nữ)
18:48
2
26 - 49
Bắc Macedonia (Nữ)
19:06
2
26 - 51
Serbia (Nữ)
19:30
2
28 - 51
Bắc Macedonia (Nữ)
19:55
Quý 3
18
:
28
3
31 - 51
Bắc Macedonia (Nữ)
20:12
2
31 - 53
Serbia (Nữ)
20:34
3
34 - 53
Bắc Macedonia (Nữ)
20:53
2
34 - 55
Serbia (Nữ)
21:19
3
37 - 55
Bắc Macedonia (Nữ)
21:39
3
37 - 58
Serbia (Nữ)
21:59
2
37 - 60
Serbia (Nữ)
22:58
2
37 - 62
Serbia (Nữ)
24:01
3
37 - 65
Serbia (Nữ)
24:37
3
40 - 65
Bắc Macedonia (Nữ)
24:58
3
40 - 68
Serbia (Nữ)
25:20
2
42 - 68
Bắc Macedonia (Nữ)
26:26
2
44 - 68
Bắc Macedonia (Nữ)
27:05
2
46 - 68
Bắc Macedonia (Nữ)
27:33
2
46 - 70
Serbia (Nữ)
27:47
2
46 - 72
Serbia (Nữ)
28:21
2
46 - 74
Serbia (Nữ)
28:40
2
46 - 76
Serbia (Nữ)
29:19
3
46 - 79
Serbia (Nữ)
29:48
Quý 4
14
:
24
2
46 - 81
Serbia (Nữ)
30:47
2
46 - 83
Serbia (Nữ)
32:00
2
46 - 85
Serbia (Nữ)
32:34
2
46 - 87
Serbia (Nữ)
32:59
1
47 - 87
Bắc Macedonia (Nữ)
33:11
1
48 - 87
Bắc Macedonia (Nữ)
33:11
2
48 - 89
Serbia (Nữ)
33:29
2
50 - 89
Bắc Macedonia (Nữ)
33:43
2
50 - 91
Serbia (Nữ)
34:41
2
50 - 93
Serbia (Nữ)
35:32
2
52 - 93
Bắc Macedonia (Nữ)
35:55
2
52 - 95
Serbia (Nữ)
36:20
1
52 - 96
Serbia (Nữ)
36:20
2
54 - 96
Bắc Macedonia (Nữ)
36:52
1
55 - 96
Bắc Macedonia (Nữ)
37:16
1
56 - 96
Bắc Macedonia (Nữ)
37:16
2
56 - 98
Serbia (Nữ)
37:32
2
56 - 100
Serbia (Nữ)
38:28
1
57 - 100
Bắc Macedonia (Nữ)
38:36
1
58 - 100
Bắc Macedonia (Nữ)
38:36
2
60 - 100
Bắc Macedonia (Nữ)
39:50
3
60 - 103
Serbia (Nữ)
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 5 trận đấu cuối cùng Bắc Macedonia (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
4 / 10 trận đấu cuối cùng Serbia (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 60
- SP
- 103
Đối đầu
TTG
13/11/23
01:00
Bắc Macedonia (Nữ)
- 12
- 16
- 18
- 14
- 30
- 21
- 28
- 24
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |