Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KFUM Ostersund (Phụ nữ) vs Sodertalje (Nữ) 15/01/2023

1
2
3
4
T
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
7
19
17
17
60
Sodertalje (Nữ)
19
12
19
21
71

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
Sodertalje (Nữ)
Sodertalje (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 132
  • GP
  • 132
  • 57
  • SP
  • 75
TTG 19/01/25 00:00
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 22
  • 14
  • 16
  • 11
63
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 14
  • 17
67
TTG 13/10/24 22:00
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 27
  • 23
  • 24
  • 15
89
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 4
  • 17
  • 14
  • 15
50
TTG 25/01/24 02:00
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 20
  • 8
  • 26
  • 20
74
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 14
  • 18
  • 15
  • 16
63
TTG 14/10/23 23:00
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 17
  • 4
  • 11
  • 19
51
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 19
  • 16
76
TTG 15/01/23 00:00
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 7
  • 19
  • 17
  • 17
60
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 19
  • 12
  • 19
  • 21
71
KFUM Ostersund (Phụ nữ) OST

Bảng xếp hạng

Sodertalje (Nữ) SOD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 19 1 1982:1204 38
2 20 17 3 1901:1425 34
3 20 12 8 1512:1545 24
4 20 12 8 1578:1497 24
5 20 12 8 1593:1533 24
6 20 11 9 1487:1577 22
7 20 9 11 1616:1653 18
8 20 8 12 1609:1633 16
9 20 4 16 1326:1759 8
10 20 4 16 1373:1631 8
11 20 2 18 1169:1689 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Một 2023, 00:00