Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sodertalje (Nữ) vs KFUM Ostersund (Phụ nữ) 13/10/2024

1
2
3
4
T
Sodertalje (Nữ)
27
23
24
15
89
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
4
17
14
15
50
Sodertalje (Nữ) SOD

Chi tiết trận đấu

KFUM Ostersund (Phụ nữ) OST
Quý 1
27 : 4
2
2 - 0
Sodertalje (Nữ)
0:32
3
5 - 0
Sodertalje (Nữ)
1:00
2
7 - 0
Sodertalje (Nữ)
1:38
2
9 - 0
Sodertalje (Nữ)
2:20
1
10 - 0
Sodertalje (Nữ)
3:00
2
12 - 0
Sodertalje (Nữ)
3:25
3
15 - 0
Sodertalje (Nữ)
3:47
2
15 - 2
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
4:41
3
18 - 2
Sodertalje (Nữ)
5:08
3
21 - 2
Sodertalje (Nữ)
5:37
3
24 - 2
Sodertalje (Nữ)
6:41
1
25 - 2
Sodertalje (Nữ)
8:49
1
26 - 2
Sodertalje (Nữ)
8:49
2
26 - 4
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
9:19
1
27 - 4
Sodertalje (Nữ)
9:45
Quý 2
23 : 17
2
27 - 6
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
10:12
3
30 - 6
Sodertalje (Nữ)
10:33
1
30 - 7
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
10:50
1
30 - 8
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
10:50
3
33 - 8
Sodertalje (Nữ)
11:03
2
35 - 8
Sodertalje (Nữ)
12:01
2
37 - 8
Sodertalje (Nữ)
13:27
3
37 - 11
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
13:41
1
38 - 11
Sodertalje (Nữ)
14:35
1
39 - 11
Sodertalje (Nữ)
14:35
3
39 - 14
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
15:33
2
41 - 14
Sodertalje (Nữ)
15:53
2
41 - 16
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
16:04
2
43 - 16
Sodertalje (Nữ)
16:53
2
43 - 18
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
17:44
2
45 - 18
Sodertalje (Nữ)
18:05
2
47 - 18
Sodertalje (Nữ)
18:46
3
50 - 18
Sodertalje (Nữ)
19:01
2
50 - 20
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
19:17
1
50 - 21
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
19:17
Quý 3
24 : 14
2
52 - 21
Sodertalje (Nữ)
20:24
2
54 - 21
Sodertalje (Nữ)
20:55
2
54 - 23
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
21:32
2
56 - 23
Sodertalje (Nữ)
21:43
1
56 - 24
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
22:02
2
58 - 24
Sodertalje (Nữ)
23:14
2
58 - 26
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
23:48
2
60 - 26
Sodertalje (Nữ)
24:07
2
62 - 26
Sodertalje (Nữ)
24:35
3
62 - 29
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
24:54
2
62 - 31
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
26:04
1
63 - 31
Sodertalje (Nữ)
26:23
1
64 - 31
Sodertalje (Nữ)
26:23
2
66 - 31
Sodertalje (Nữ)
26:45
2
66 - 33
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
27:24
2
68 - 33
Sodertalje (Nữ)
27:45
3
71 - 33
Sodertalje (Nữ)
28:18
2
71 - 35
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
28:47
3
74 - 35
Sodertalje (Nữ)
29:45
Quý 4
15 : 15
3
77 - 35
Sodertalje (Nữ)
31:20
1
77 - 36
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
31:43
1
77 - 37
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
32:42
2
79 - 37
Sodertalje (Nữ)
33:10
3
79 - 40
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
33:56
2
79 - 42
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
35:14
3
79 - 45
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
36:23
2
81 - 45
Sodertalje (Nữ)
36:30
2
83 - 45
Sodertalje (Nữ)
37:30
3
86 - 45
Sodertalje (Nữ)
38:02
2
86 - 47
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
38:23
3
89 - 47
Sodertalje (Nữ)
39:50
3
89 - 50
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Sodertalje (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

8 / 10 trận đấu cuối cùng KFUM Ostersund (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

10.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sodertalje (Nữ)
Sodertalje (Nữ)
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 132
  • GP
  • 132
  • 75
  • SP
  • 57
TTG 19/01/25 00:00
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 22
  • 14
  • 16
  • 11
63
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 14
  • 17
67
TTG 13/10/24 22:00
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 27
  • 23
  • 24
  • 15
89
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 4
  • 17
  • 14
  • 15
50
TTG 25/01/24 02:00
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 20
  • 8
  • 26
  • 20
74
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 14
  • 18
  • 15
  • 16
63
TTG 14/10/23 23:00
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 17
  • 4
  • 11
  • 19
51
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 19
  • 16
76
TTG 15/01/23 00:00
KFUM Ostersund (Phụ nữ) KFUM Ostersund (Phụ nữ)
  • 7
  • 19
  • 17
  • 17
60
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 19
  • 12
  • 19
  • 21
71
Sodertalje (Nữ) SOD

Bảng xếp hạng

KFUM Ostersund (Phụ nữ) OST
# Đội TCDC T Đ TD K
1 13 13 0 1250:686 26
2 13 10 3 1119:894 20
3 13 9 4 1041:928 18
4 13 8 5 1016:1066 16
5 10 8 2 848:690 16
6 10 5 5 835:815 10
7 12 5 7 720:838 10
8 12 3 9 768:948 6
9 11 2 9 790:947 4
10 13 2 11 789:1097 4
11 12 1 11 742:1009 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2024, 22:00