Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva vs Oulun NMKY 31/01/2025

Ai sẽ thắng?

  • Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • Oulun NMKY

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1 Division

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Oulun NMKY trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
Oulun NMKY
Oulun NMKY
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 83
  • SP
  • 80
TTG 31/01/25 01:30
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva 0 Oulun NMKY Oulun NMKY 0
TTG 10/11/24 00:00
Oulun NMKY Oulun NMKY
  • 18
  • 26
  • 20
  • 20
84
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • 27
  • 19
  • 17
  • 19
82
TTG 21/01/24 21:00
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • 34
  • 20
  • 31
  • 17
102
Oulun NMKY Oulun NMKY
  • 15
  • 24
  • 28
  • 25
92
TC 21/10/23 20:00
Oulun NMKY Oulun NMKY
  • 20
  • 16
  • 23
  • 12
81
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
  • 11
  • 18
  • 28
  • 14
78
TTG 11/02/23 23:00
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva 154 Oulun NMKY Oulun NMKY 145
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva PYR

Bảng xếp hạng

Oulun NMKY OUL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 15 15 0 1507:1070 30
2 15 12 3 1598:1304 24
3 15 9 6 1303:1248 18
4 16 9 7 1407:1355 18
5 15 8 7 1285:1197 16
6 13 7 6 1085:1111 14
7 15 7 8 1199:1226 14
8 14 5 9 1220:1274 10
9 15 5 10 1209:1592 10
10 15 4 11 1155:1284 8
11 15 4 11 1200:1339 8
12 15 4 11 1211:1379 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Một 2025, 01:30