Panevezys Lietkabelis vs Turk Telekom 15/11/2023
-
15/11/23
01:00
|
Vòng 7
-
- 93 : 86
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Panevezys Lietkabelis
19
25
18
24
7
93
Turk Telekom
24
24
22
16
0
86
Quý 1
19
:
24
2
0 - 2
Turk Telekom
0:26
2
2 - 2
Panevezys Lietkabelis
0:37
2
2 - 4
Turk Telekom
1:05
2
4 - 4
Panevezys Lietkabelis
1:18
3
4 - 7
Turk Telekom
1:38
3
7 - 7
Panevezys Lietkabelis
2:55
2
7 - 9
Turk Telekom
3:55
2
7 - 11
Turk Telekom
4:26
2
7 - 13
Turk Telekom
5:09
1
8 - 13
Panevezys Lietkabelis
5:24
2
8 - 15
Turk Telekom
5:47
2
10 - 15
Panevezys Lietkabelis
6:08
2
12 - 15
Panevezys Lietkabelis
7:01
2
12 - 17
Turk Telekom
7:24
2
14 - 17
Panevezys Lietkabelis
7:44
2
14 - 19
Turk Telekom
8:07
3
17 - 19
Panevezys Lietkabelis
8:38
3
17 - 22
Turk Telekom
9:05
2
17 - 24
Turk Telekom
9:46
2
19 - 24
Panevezys Lietkabelis
9:59
Quý 2
25
:
24
2
21 - 24
Panevezys Lietkabelis
10:10
2
23 - 24
Panevezys Lietkabelis
10:40
3
26 - 24
Panevezys Lietkabelis
11:25
3
26 - 27
Turk Telekom
11:53
3
26 - 30
Turk Telekom
12:52
3
26 - 33
Turk Telekom
13:17
2
26 - 35
Turk Telekom
13:47
3
26 - 38
Turk Telekom
14:15
2
28 - 38
Panevezys Lietkabelis
14:54
3
31 - 38
Panevezys Lietkabelis
15:25
2
31 - 40
Turk Telekom
15:48
1
31 - 41
Turk Telekom
16:13
1
31 - 42
Turk Telekom
16:13
3
34 - 42
Panevezys Lietkabelis
16:16
2
34 - 44
Turk Telekom
17:13
3
37 - 44
Panevezys Lietkabelis
17:35
2
39 - 44
Panevezys Lietkabelis
18:21
1
41 - 44
Panevezys Lietkabelis
18:21
2
41 - 46
Turk Telekom
18:33
1
41 - 47
Turk Telekom
19:20
1
41 - 48
Turk Telekom
19:20
3
44 - 48
Panevezys Lietkabelis
19:59
Quý 3
18
:
22
2
44 - 50
Turk Telekom
20:40
3
44 - 53
Turk Telekom
21:52
1
44 - 54
Turk Telekom
22:58
1
44 - 55
Turk Telekom
22:58
3
47 - 55
Panevezys Lietkabelis
23:09
2
47 - 57
Turk Telekom
23:29
2
47 - 59
Turk Telekom
23:58
2
49 - 59
Panevezys Lietkabelis
24:10
2
49 - 61
Turk Telekom
24:26
2
51 - 61
Panevezys Lietkabelis
24:52
3
51 - 64
Turk Telekom
25:08
2
53 - 64
Panevezys Lietkabelis
25:23
2
55 - 64
Panevezys Lietkabelis
25:44
3
55 - 67
Turk Telekom
26:15
1
56 - 67
Panevezys Lietkabelis
26:39
1
57 - 67
Panevezys Lietkabelis
26:39
3
60 - 67
Panevezys Lietkabelis
27:16
3
60 - 70
Turk Telekom
27:55
2
62 - 70
Panevezys Lietkabelis
29:00
Quý 4
24
:
16
1
62 - 71
Turk Telekom
30:16
1
62 - 72
Turk Telekom
30:16
2
62 - 74
Turk Telekom
32:16
1
62 - 75
Turk Telekom
32:18
2
62 - 77
Turk Telekom
32:24
1
63 - 77
Panevezys Lietkabelis
33:07
1
64 - 77
Panevezys Lietkabelis
33:07
2
66 - 77
Panevezys Lietkabelis
33:38
2
68 - 77
Panevezys Lietkabelis
34:21
1
68 - 78
Turk Telekom
34:42
2
70 - 78
Panevezys Lietkabelis
35:00
2
70 - 80
Turk Telekom
35:20
2
70 - 82
Turk Telekom
35:57
2
72 - 82
Panevezys Lietkabelis
37:09
1
72 - 83
Turk Telekom
37:27
1
72 - 84
Turk Telekom
37:27
3
75 - 84
Panevezys Lietkabelis
37:45
2
75 - 86
Turk Telekom
38:13
3
78 - 86
Panevezys Lietkabelis
38:32
3
81 - 86
Panevezys Lietkabelis
39:10
3
84 - 86
Panevezys Lietkabelis
39:30
2
86 - 86
Panevezys Lietkabelis
39:59
Tăng ca
7
:
0
3
89 - 86
Panevezys Lietkabelis
44:22
2
91 - 86
Panevezys Lietkabelis
44:50
1
92 - 86
Panevezys Lietkabelis
44:53
1
93 - 86
Panevezys Lietkabelis
44:53
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Panevezys Lietkabelis trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4
6 / 10 trận đấu cuối cùng Turk Telekom trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4
- 15/33 (45.5%)
- 3 con trỏ
- 10/34 (29.4%)
- 20/33 (60.6%)
- 2 con trỏ
- 22/37 (59.5%)
- 8/10 (80%)
- Ném miễn phí
- 12/15 (80%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 8
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Orelik, Gediminas
F
DIM
31
REB
4
HT
5
PHT
31:44
Kính
31
Ba con trỏ
8/14
(57%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
31:44
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Wallace, Tyrone
G
DIM
22
REB
4
HT
3
PHT
41:21
Kính
22
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
41:21
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/22
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Adams, Jalen
G
DIM
20
REB
2
HT
5
PHT
35:29
Kính
20
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:29
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Popovic, Nik
C
DIM
18
REB
5
HT
2
PHT
29:20
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
29:20
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/11
(82%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Varnas, Martynas
F
DIM
17
REB
7
HT
3
PHT
36:01
Kính
17
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
36:01
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 79
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
25/09/24
00:30
Turk Telekom
- 22
- 13
- 19
- 18
- 17
- 17
- 14
- 18
TC
15/11/23
01:00
Panevezys Lietkabelis
- 19
- 25
- 18
- 24
- 24
- 24
- 22
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 17 | 1 | 1754:1401 | 34 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1729:1600 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1608:1546 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1598:1574 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1517:1503 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1400:1428 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1462:1550 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1507:1538 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 1478:1762 | 4 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1509:1660 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1486:1368 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1519:1461 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1567:1408 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1502:1522 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1335:1334 | 18 | |
6 | 18 | 8 | 10 | 1433:1421 | 16 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1413:1443 | 16 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1409:1485 | 14 | |
9 | 18 | 7 | 11 | 1466:1544 | 14 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1371:1515 | 4 |