Turk Telekom vs Panevezys Lietkabelis 25/09/2024
- 25/09/24 00:30
-
- 72 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Turk Telekom
22
13
19
18
72
Panevezys Lietkabelis
17
17
14
18
66
Quý 1
22
:
17
2
2 - 0
Turk Telekom
0:16
2
2 - 2
Panevezys Lietkabelis
0:34
2
4 - 2
Turk Telekom
0:57
2
6 - 2
Turk Telekom
2:37
3
6 - 5
Panevezys Lietkabelis
2:48
2
8 - 5
Turk Telekom
3:00
1
8 - 6
Panevezys Lietkabelis
3:17
1
8 - 7
Panevezys Lietkabelis
3:17
2
10 - 7
Turk Telekom
3:56
2
10 - 9
Panevezys Lietkabelis
4:38
2
12 - 9
Turk Telekom
4:50
2
12 - 11
Panevezys Lietkabelis
5:17
2
14 - 11
Turk Telekom
5:38
1
14 - 12
Panevezys Lietkabelis
5:49
1
14 - 13
Panevezys Lietkabelis
5:49
2
16 - 13
Turk Telekom
7:44
1
17 - 13
Turk Telekom
7:44
2
17 - 15
Panevezys Lietkabelis
7:54
3
20 - 15
Turk Telekom
9:16
1
21 - 15
Turk Telekom
9:47
1
22 - 15
Turk Telekom
9:47
1
22 - 16
Panevezys Lietkabelis
9:59
1
22 - 17
Panevezys Lietkabelis
9:59
Quý 2
13
:
17
2
24 - 17
Turk Telekom
10:47
2
26 - 17
Turk Telekom
11:33
2
28 - 17
Turk Telekom
12:02
3
28 - 20
Panevezys Lietkabelis
12:24
1
28 - 21
Panevezys Lietkabelis
12:26
2
28 - 23
Panevezys Lietkabelis
13:03
2
28 - 25
Panevezys Lietkabelis
13:37
1
29 - 25
Turk Telekom
13:56
2
31 - 25
Turk Telekom
14:39
2
31 - 27
Panevezys Lietkabelis
15:29
3
31 - 30
Panevezys Lietkabelis
16:50
2
33 - 30
Turk Telekom
17:39
1
33 - 31
Panevezys Lietkabelis
18:48
1
33 - 32
Panevezys Lietkabelis
18:48
2
33 - 34
Panevezys Lietkabelis
19:29
2
35 - 34
Turk Telekom
19:48
Quý 3
19
:
14
3
35 - 37
Panevezys Lietkabelis
20:19
1
35 - 38
Panevezys Lietkabelis
21:44
1
35 - 39
Panevezys Lietkabelis
21:44
2
37 - 39
Turk Telekom
22:04
1
37 - 40
Panevezys Lietkabelis
22:29
1
37 - 41
Panevezys Lietkabelis
22:29
2
39 - 41
Turk Telekom
22:43
2
41 - 41
Turk Telekom
24:14
1
42 - 41
Turk Telekom
24:14
2
42 - 43
Panevezys Lietkabelis
24:30
1
43 - 43
Turk Telekom
25:12
1
44 - 43
Turk Telekom
25:12
2
46 - 43
Turk Telekom
25:57
2
46 - 45
Panevezys Lietkabelis
26:23
1
47 - 45
Turk Telekom
26:39
1
48 - 45
Turk Telekom
26:42
1
48 - 46
Panevezys Lietkabelis
26:47
1
48 - 47
Panevezys Lietkabelis
26:47
2
50 - 47
Turk Telekom
27:12
2
52 - 47
Turk Telekom
27:37
1
52 - 48
Panevezys Lietkabelis
28:15
2
54 - 48
Turk Telekom
28:38
Quý 4
18
:
18
1
55 - 48
Turk Telekom
30:57
1
56 - 48
Turk Telekom
30:57
3
56 - 51
Panevezys Lietkabelis
31:20
3
59 - 51
Turk Telekom
31:39
1
59 - 52
Panevezys Lietkabelis
32:37
1
59 - 53
Panevezys Lietkabelis
32:37
3
62 - 53
Turk Telekom
33:12
2
62 - 55
Panevezys Lietkabelis
33:57
1
64 - 55
Turk Telekom
34:10
1
64 - 56
Panevezys Lietkabelis
35:01
2
64 - 58
Panevezys Lietkabelis
35:37
1
65 - 58
Turk Telekom
35:57
1
66 - 58
Turk Telekom
35:57
2
66 - 60
Panevezys Lietkabelis
36:13
1
67 - 60
Turk Telekom
36:36
1
68 - 60
Turk Telekom
36:36
2
68 - 62
Panevezys Lietkabelis
36:50
2
68 - 64
Panevezys Lietkabelis
37:24
1
68 - 65
Panevezys Lietkabelis
38:20
1
68 - 66
Panevezys Lietkabelis
38:20
2
70 - 66
Turk Telekom
39:03
1
71 - 66
Turk Telekom
39:53
1
72 - 66
Turk Telekom
39:53
1
63 - 55
Turk Telekom
34:10
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Turk Telekom trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Panevezys Lietkabelis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 3/16 (18.8%)
- 3 con trỏ
- 5/24 (20.8%)
- 22/43 (51.2%)
- 2 con trỏ
- 15/43 (34.9%)
- 19/23 (82%)
- Ném miễn phí
- 21/26 (80%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 12
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Makoundou, Yoan
C
DIM
12
REB
4
HT
-
PHT
25:38
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:38
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lipkevicius, Vytenis
F
DIM
12
REB
3
HT
-
PHT
23:40
Kính
12
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:40
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Kalaitzakis, Georgios
F
DIM
12
REB
5
HT
4
PHT
31:31
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
31:31
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/17
(24%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Kovliar, Oleksandr
G
DIM
12
REB
2
HT
2
PHT
23:55
Kính
12
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
23:55
Hai con trỏ
0/3
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/10
(30%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Anthony
F
DIM
11
REB
11
HT
3
PHT
32:01
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
32:01
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 79
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
25/09/24
00:30
Turk Telekom
- 22
- 13
- 19
- 18
- 17
- 17
- 14
- 18
TC
15/11/23
01:00
Panevezys Lietkabelis
- 19
- 25
- 18
- 24
- 24
- 24
- 22
- 16
# | Hình thức Eurocup 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 681:567 | 14 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 631:591 | 12 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 684:620 | 10 | |
4 | 8 | 5 | 3 | 648:637 | 10 | |
5 | 8 | 4 | 4 | 688:662 | 8 | |
6 | 8 | 4 | 4 | 658:722 | 8 | |
7 | 8 | 3 | 5 | 608:629 | 6 | |
8 | 8 | 3 | 5 | 641:672 | 6 | |
9 | 8 | 3 | 5 | 630:687 | 6 | |
10 | 8 | 0 | 8 | 609:691 | 0 |
# | Hình thức Eurocup 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 668:547 | 14 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 672:603 | 12 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 674:626 | 10 | |
4 | 8 | 4 | 4 | 705:692 | 8 | |
5 | 8 | 4 | 4 | 611:611 | 8 | |
6 | 8 | 4 | 4 | 654:686 | 8 | |
7 | 8 | 3 | 5 | 625:670 | 6 | |
8 | 7 | 2 | 5 | 554:582 | 4 | |
9 | 8 | 2 | 6 | 592:641 | 4 | |
10 | 8 | 2 | 6 | 617:714 | 4 |