Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

PB63 Lady (Women) vs Reyer Venezia Mestre (Nữ) 22/02/2020

1
2
3
4
T
PB63 Lady (Women)
15
13
12
14
54
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
15
14
25
18
72

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
PB63 Lady (Women)
PB63 Lady (Women)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 57
  • SP
  • 89
TTG 14/01/24 03:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 26
  • 21
  • 24
  • 21
92
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 21
  • 19
  • 9
  • 13
62
TTG 30/09/23 22:45
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 13
  • 12
  • 17
  • 10
52
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 19
  • 25
  • 20
  • 21
85
TTG 08/01/21 02:00
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 19
  • 13
  • 13
  • 12
57
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 28
  • 37
  • 30
  • 21
116
TTG 22/02/20 04:00
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 15
  • 13
  • 12
  • 14
54
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 15
  • 14
  • 25
  • 18
72
TTG 24/11/19 02:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 26
  • 16
  • 21
  • 19
82
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 14
  • 21
  • 12
  • 13
60
PB63 Lady (Women) PBL

Bảng xếp hạng

Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 21 19 2 1576:1231 38
2 20 17 3 1572:1297 34
3 21 17 4 1692:1401 34
4 19 13 6 1320:1251 26
5 20 12 8 1453:1381 24
6 19 11 8 1339:1332 22
7 19 8 11 1293:1369 16
8 20 8 12 1461:1579 16
9 20 8 12 1402:1435 16
10 19 7 12 1333:1417 14
11 20 6 14 1305:1491 12
12 19 5 14 1294:1487 10
13 19 5 14 1305:1416 10
14 20 2 18 1175:1433 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Hai 2020, 04:00