Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

PB63 Lady (Women) vs Reyer Venezia Mestre (Nữ) 08/01/2021

1
2
3
4
T
PB63 Lady (Women)
19
13
13
12
57
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
28
37
30
21
116

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
PB63 Lady (Women)
PB63 Lady (Women)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 57
  • SP
  • 89
TTG 14/01/24 03:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 26
  • 21
  • 24
  • 21
92
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 21
  • 19
  • 9
  • 13
62
TTG 30/09/23 22:45
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 13
  • 12
  • 17
  • 10
52
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 19
  • 25
  • 20
  • 21
85
TTG 08/01/21 02:00
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 19
  • 13
  • 13
  • 12
57
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 28
  • 37
  • 30
  • 21
116
TTG 22/02/20 04:00
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 15
  • 13
  • 12
  • 14
54
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 15
  • 14
  • 25
  • 18
72
TTG 24/11/19 02:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 26
  • 16
  • 21
  • 19
82
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 14
  • 21
  • 12
  • 13
60
PB63 Lady (Women) PBL

Bảng xếp hạng

Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 25 24 1 2257:1578 48
2 26 24 2 2080:1466 48
3 24 19 5 1790:1529 38
4 26 18 8 1995:1795 36
5 26 17 9 1883:1715 34
6 25 15 10 1772:1736 30
7 24 13 11 1588:1618 26
8 26 13 13 1918:1982 26
9 26 9 17 1723:1861 18
10 26 8 18 1797:1927 16
11 26 7 19 1641:1955 14
12 25 4 21 1635:1961 8
13 23 3 20 1511:1986 6
14 24 2 22 1531:2012 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Một 2021, 02:00