Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phoenix Suns vs Toronto Raptors 12/03/2022

1
2
3
4
T
Phoenix Suns
24
28
30
30
112
Toronto Raptors
30
26
40
21
117
Phoenix Suns PHX

Chi tiết trận đấu

Toronto Raptors TOR
Quý 1
24 : 30
2
0 - 2
Barnes, Scottie
0:22
2
0 - 4
Barnes, Scottie
1:16
2
2 - 4
Crowder, Jae
1:29
1
3 - 4
Crowder, Jae
1:29
2
5 - 4
Crowder, Jae
2:09
2
7 - 4
Bridges, Mikal
2:32
1
7 - 5
VanVleet, Fred
3:35
1
7 - 6
VanVleet, Fred
3:35
2
9 - 6
Ayton, Deandre
3:47
2
9 - 8
Siakam, Pascal
4:21
2
11 - 8
Ayton, Deandre
4:41
2
13 - 8
Ayton, Deandre
5:11
3
13 - 11
Trent Jr., Gary
5:42
3
16 - 11
Payne, Cameron
5:58
2
16 - 13
Barnes, Scottie
6:15
2
18 - 13
Booker, Devin
6:28
1
18 - 14
Siakam, Pascal
6:38
2
18 - 16
VanVleet, Fred
7:58
2
18 - 18
Achiuwa, Precious
8:38
2
18 - 20
Achiuwa, Precious
8:53
1
18 - 21
Banton, Dalano
9:25
2
18 - 23
Boucher, Chris
9:42
2
20 - 23
Holiday, Aaron
9:57
2
20 - 25
Boucher, Chris
10:22
2
22 - 25
Booker, Devin
10:29
2
24 - 25
Booker, Devin
11:19
2
24 - 27
Trent Jr., Gary
11:33
3
24 - 30
Siakam, Pascal
11:56
Quý 2
28 : 26
3
27 - 30
Payne, Cameron
12:55
3
27 - 33
Barnes, Scottie
13:43
2
29 - 33
Payne, Cameron
14:00
3
32 - 33
Payne, Cameron
14:43
2
34 - 33
Payne, Cameron
16:13
2
34 - 35
Young, Thaddeus
17:14
1
34 - 36
Young, Thaddeus
17:14
2
36 - 36
Payne, Cameron
17:35
2
36 - 38
Trent Jr., Gary
18:11
2
38 - 38
Ayton, Deandre
18:24
2
38 - 40
Birch, Khem
18:58
3
41 - 40
Bridges, Mikal
19:18
3
41 - 43
Trent Jr., Gary
19:32
2
41 - 45
Trent Jr., Gary
20:14
2
43 - 45
Bridges, Mikal
20:33
2
43 - 47
Siakam, Pascal
20:48
1
43 - 48
Siakam, Pascal
20:48
2
45 - 48
Bridges, Mikal
21:06
3
45 - 51
Trent Jr., Gary
21:30
3
48 - 51
Crowder, Jae
22:26
3
48 - 54
Trent Jr., Gary
22:51
2
50 - 54
Ayton, Deandre
23:23
2
50 - 56
Barnes, Scottie
23:35
2
52 - 56
Ayton, Deandre
23:59
Quý 3
30 : 40
2
54 - 56
Booker, Devin
24:35
2
56 - 56
Ayton, Deandre
25:15
2
56 - 58
Trent Jr., Gary
25:58
2
58 - 58
Crowder, Jae
26:13
3
58 - 61
Trent Jr., Gary
26:32
1
58 - 62
Siakam, Pascal
26:32
1
59 - 62
Bridges, Mikal
26:41
1
60 - 62
Bridges, Mikal
26:41
2
60 - 64
Siakam, Pascal
27:18
3
63 - 64
Booker, Devin
27:28
2
65 - 64
Booker, Devin
28:07
2
65 - 66
Barnes, Scottie
28:20
3
65 - 69
Trent Jr., Gary
28:42
1
66 - 69
Booker, Devin
29:29
3
69 - 69
Crowder, Jae
30:16
2
69 - 71
Siakam, Pascal
31:02
2
71 - 71
Booker, Devin
31:20
2
71 - 73
Siakam, Pascal
31:44
3
71 - 76
VanVleet, Fred
32:15
1
71 - 78
Trent Jr., Gary
32:15
1
71 - 77
Trent Jr., Gary
32:15
1
71 - 79
Achiuwa, Precious
32:33
1
71 - 80
Achiuwa, Precious
32:33
3
71 - 83
VanVleet, Fred
32:46
2
73 - 83
Craig, Torrey
33:10
1
73 - 84
Achiuwa, Precious
33:31
1
73 - 85
Achiuwa, Precious
33:31
1
74 - 85
Craig, Torrey
34:01
3
74 - 88
Trent Jr., Gary
34:20
2
74 - 90
Siakam, Pascal
34:52
3
77 - 90
Booker, Devin
35:04
1
78 - 90
Holiday, Aaron
35:23
1
79 - 90
Holiday, Aaron
35:23
3
79 - 93
Achiuwa, Precious
35:36
3
82 - 93
Holiday, Aaron
35:48
3
82 - 96
Siakam, Pascal
35:58
Quý 4
30 : 21
2
84 - 96
Payne, Cameron
36:42
2
86 - 96
Shamet, Landry
37:41
2
88 - 96
Payne, Cameron
38:24
2
90 - 96
McGee, JaVale
38:55
2
90 - 98
Young, Thaddeus
39:13
1
91 - 98
McGee, JaVale
39:33
2
91 - 100
Siakam, Pascal
39:52
3
94 - 100
Bridges, Mikal
40:14
1
95 - 100
Biyombo, Bismack
40:57
1
96 - 100
Biyombo, Bismack
40:57
2
96 - 102
Trent Jr., Gary
42:01
2
98 - 102
Payne, Cameron
42:15
2
100 - 102
Bridges, Mikal
42:46
2
102 - 102
Biyombo, Bismack
43:24
1
103 - 102
Payne, Cameron
43:47
2
105 - 102
Bridges, Mikal
44:00
3
105 - 105
Trent Jr., Gary
44:18
2
107 - 105
Ayton, Deandre
44:41
1
107 - 106
Trent Jr., Gary
45:32
1
107 - 107
Trent Jr., Gary
45:32
2
107 - 109
Birch, Khem
45:55
2
107 - 111
Barnes, Scottie
46:17
2
107 - 113
Siakam, Pascal
46:27
1
108 - 113
Payne, Cameron
46:46
1
109 - 113
Payne, Cameron
46:46
3
112 - 113
Booker, Devin
47:07
1
112 - 114
Trent Jr., Gary
47:42
1
112 - 115
Trent Jr., Gary
47:42
1
112 - 116
Trent Jr., Gary
47:51
1
112 - 117
Trent Jr., Gary
47:51
Tải thêm
Phoenix Suns PHX

Số liệu thống kê

Toronto Raptors TOR
  • 11/36 (30.6%)
  • 3 con trỏ
  • 14/32 (43.8%)
  • 33/52 (63.5%)
  • 2 con trỏ
  • 28/62 (45.2%)
  • 13/17 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 19/21 (90%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 48
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Trent Jr., Gary
G-F
DIM 42
REB 8
HT 1
PHT 40:23
Kính 42
Ba con trỏ 8/11 (73%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 40:23
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/21 (62%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Siakam, Pascal
F
DIM 25
REB 7
HT 10
PHT 40:43
Kính 25
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 40:43
Hai con trỏ 8/19 (42%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/24 (42%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Payne, Cameron
G
DIM 24
REB 7
HT 4
PHT 37:27
Kính 24
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 37:27
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 6
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật 1
Booker, Devin
G
DIM 22
REB 3
HT 7
PHT 36:31
Kính 22
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 36:31
Hai con trỏ 6/11 (55%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Mikal
F
DIM 18
REB 7
HT 1
PHT 37:49
Kính 18
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 37:49
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Phoenix Suns
Phoenix Suns
Toronto Raptors
Toronto Raptors
Phoenix Suns PHX

Bắt đầu

Toronto Raptors TOR
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 223
  • GP
  • 223
  • 111
  • SP
  • 112
TTG 08/03/24 10:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 39
  • 28
  • 22
  • 31
120
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 25
  • 28
  • 29
  • 31
113
TTG 30/11/23 08:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 27
  • 33
  • 26
  • 26
112
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 20
  • 33
  • 27
  • 25
105
TTG 31/01/23 10:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 31
  • 31
  • 20
  • 32
114
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 28
  • 25
  • 31
  • 22
106
TTG 31/12/22 08:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 33
  • 20
  • 33
  • 27
113
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 24
  • 27
  • 28
  • 25
104
TTG 12/03/22 10:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 24
  • 28
  • 30
  • 30
112
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 30
  • 26
  • 40
  • 21
117
Phoenix Suns PHX

Bảng xếp hạng

Toronto Raptors TOR
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 51 31 9164:8567
2 82 51 31 9015:8801
3 82 48 34 8970:8782
4 82 44 38 9258:9194
5 82 37 45 8731:8741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 51 31 9470:9195
2 82 46 36 9152:9184
3 82 44 38 8839:8665
4 82 25 57 9140:9425
5 82 23 59 8596:9229

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2022, 10:00
Sân vận động:
Footprint Center, Phoenix, Mỹ
Dung tích:
18422