Phoenix Suns vs Toronto Raptors 31/01/2023
- 31/01/23 10:00
-
- 114 : 106
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Phoenix Suns
31
31
20
32
114
Toronto Raptors
28
25
31
22
106
Quý 1
31
:
28
2
2 - 0
Bridges, Mikal
0:47
2
4 - 0
Ayton, Deandre
1:28
1
4 - 1
VanVleet, Fred
1:50
1
4 - 2
VanVleet, Fred
1:50
2
4 - 4
Achiuwa, Precious
3:05
2
6 - 4
Ayton, Deandre
3:22
2
8 - 4
Bridges, Mikal
3:33
1
9 - 4
Bridges, Mikal
3:33
1
9 - 5
Siakam, Pascal
4:30
1
9 - 6
Siakam, Pascal
4:30
2
11 - 6
Bridges, Mikal
4:44
2
11 - 8
Trent Jr., Gary
4:57
3
14 - 8
Bridges, Mikal
5:16
3
14 - 11
VanVleet, Fred
5:31
2
16 - 11
Wainright, Ishmail
6:16
2
16 - 13
Siakam, Pascal
6:31
2
18 - 13
Ayton, Deandre
6:44
2
18 - 15
VanVleet, Fred
7:36
1
19 - 15
Ayton, Deandre
7:52
1
20 - 15
Ayton, Deandre
7:52
3
20 - 18
Boucher, Chris
8:24
2
22 - 18
Saric, Dario
8:41
2
22 - 20
Trent Jr., Gary
8:47
1
22 - 21
Trent Jr., Gary
8:47
3
25 - 21
Bridges, Mikal
8:53
3
28 - 21
Bridges, Mikal
9:22
3
28 - 24
Trent Jr., Gary
10:24
2
28 - 26
Siakam, Pascal
11:13
1
28 - 27
Boucher, Chris
11:44
1
28 - 28
Boucher, Chris
11:44
3
31 - 28
Paul, Chris
11:59
Quý 2
31
:
25
1
31 - 29
Siakam, Pascal
12:37
1
31 - 30
Siakam, Pascal
12:37
3
34 - 30
Paul, Chris
12:58
1
34 - 31
Barnes, Scottie
13:20
1
34 - 32
Barnes, Scottie
13:20
3
37 - 32
Wainright, Ishmail
13:36
2
37 - 34
Siakam, Pascal
14:25
2
39 - 34
Lee, Damion
14:37
1
40 - 34
Okogie, Josh
15:34
1
40 - 35
Barnes, Scottie
15:50
1
40 - 36
Barnes, Scottie
15:50
2
40 - 38
Barnes, Scottie
16:22
2
42 - 38
Okogie, Josh
16:38
2
44 - 38
Bridges, Mikal
16:56
1
45 - 38
Bridges, Mikal
16:56
2
45 - 40
Barnes, Scottie
17:17
3
48 - 40
Lee, Damion
17:30
3
48 - 43
Trent Jr., Gary
17:49
1
49 - 43
Saric, Dario
18:02
1
50 - 43
Saric, Dario
18:02
1
51 - 43
Saric, Dario
18:48
2
53 - 43
Ayton, Deandre
19:19
2
53 - 45
VanVleet, Fred
20:09
1
53 - 46
VanVleet, Fred
20:09
2
55 - 46
Ayton, Deandre
20:37
2
55 - 48
Achiuwa, Precious
21:02
1
55 - 49
Achiuwa, Precious
21:35
2
55 - 51
Achiuwa, Precious
22:21
2
57 - 51
Bridges, Mikal
22:34
2
59 - 51
Bridges, Mikal
22:57
2
59 - 53
Siakam, Pascal
23:07
3
62 - 53
Paul, Chris
23:28
Quý 3
20
:
31
3
62 - 56
Siakam, Pascal
24:24
2
62 - 58
VanVleet, Fred
25:06
2
62 - 60
VanVleet, Fred
25:32
3
62 - 63
Trent Jr., Gary
25:57
2
62 - 65
Achiuwa, Precious
26:21
2
64 - 65
Bridges, Mikal
26:45
2
66 - 65
Craig, Torrey
27:15
2
66 - 67
Trent Jr., Gary
27:36
1
66 - 68
Trent Jr., Gary
27:36
2
66 - 70
Barnes, Scottie
28:13
2
66 - 72
Barnes, Scottie
28:53
1
66 - 73
VanVleet, Fred
29:04
1
67 - 73
Ayton, Deandre
29:52
1
68 - 73
Ayton, Deandre
29:52
2
68 - 75
Siakam, Pascal
30:04
3
71 - 75
Johnson, Cameron
30:25
2
71 - 77
Achiuwa, Precious
31:01
1
72 - 77
Paul, Chris
31:10
2
74 - 77
Paul, Chris
31:54
2
76 - 77
Wainright, Ishmail
32:44
2
78 - 77
Ayton, Deandre
33:11
2
80 - 77
Ayton, Deandre
33:42
3
80 - 80
VanVleet, Fred
34:23
2
80 - 82
Trent Jr., Gary
35:11
2
82 - 82
Landale, Jock
35:27
2
82 - 84
VanVleet, Fred
35:33
Quý 4
32
:
22
2
84 - 84
Lee, Saben
36:20
2
86 - 84
Saric, Dario
37:33
3
86 - 87
Flynn, Malachi
37:59
2
88 - 87
Landale, Jock
38:23
2
88 - 89
Young, Thaddeus
39:02
2
90 - 89
Saric, Dario
39:18
2
92 - 89
Saric, Dario
39:51
2
92 - 91
Young, Thaddeus
40:07
3
92 - 94
Flynn, Malachi
40:27
3
95 - 94
Lee, Damion
40:54
2
95 - 96
Barnes, Scottie
41:28
2
97 - 96
Ayton, Deandre
41:51
2
99 - 96
Lee, Damion
43:30
2
99 - 98
VanVleet, Fred
43:59
2
99 - 100
Barnes, Scottie
44:40
2
101 - 100
Bridges, Mikal
44:58
2
103 - 100
Bridges, Mikal
45:32
2
103 - 102
VanVleet, Fred
46:08
3
106 - 102
Paul, Chris
46:30
2
108 - 102
Ayton, Deandre
47:08
1
109 - 102
Lee, Damion
47:29
2
109 - 104
Trent Jr., Gary
47:38
1
110 - 104
Paul, Chris
47:39
1
111 - 104
Paul, Chris
47:39
2
111 - 106
Siakam, Pascal
47:47
1
112 - 106
Johnson, Cameron
47:49
1
113 - 106
Paul, Chris
47:53
1
114 - 106
Paul, Chris
47:53
Tải thêm
- 11/28 (39.3%)
- 3 con trỏ
- 9/33 (27.3%)
- 32/59 (54.2%)
- 2 con trỏ
- 31/56 (55.4%)
- 17/21 (80%)
- Ném miễn phí
- 17/19 (89%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 13
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Bridges, Mikal
F
DIM
29
REB
3
HT
6
PHT
38:56
Kính
29
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
38:56
Hai con trỏ
9/15
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/19
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
VanVleet, Fred
G
DIM
24
REB
4
HT
9
PHT
39:01
Kính
24
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
39:01
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Ayton, Deandre
C
DIM
22
REB
13
HT
2
PHT
31:07
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
31:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Trent Jr., Gary
G-F
DIM
21
REB
3
HT
1
PHT
37:11
Kính
21
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
37:11
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Paul, Chris
G
DIM
19
REB
4
HT
9
PHT
34:40
Kính
19
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
34:40
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 223
- GP
- 223
- 111
- SP
- 112
Đối đầu
TTG
08/03/24
10:00
Phoenix Suns
- 39
- 28
- 22
- 31
- 25
- 28
- 29
- 31
TTG
30/11/23
08:30
Toronto Raptors
- 27
- 33
- 26
- 26
- 20
- 33
- 27
- 25
TTG
31/01/23
10:00
Phoenix Suns
- 31
- 31
- 20
- 32
- 28
- 25
- 31
- 22
TTG
31/12/22
08:30
Toronto Raptors
- 33
- 20
- 33
- 27
- 24
- 27
- 28
- 25
TTG
12/03/22
10:00
Phoenix Suns
- 24
- 28
- 30
- 30
- 30
- 26
- 40
- 21
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |