Prawira Bandung vs Đại bàng Tangerang 11/05/2024
- 11/05/24 15:00
-
- 76 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Prawira Bandung
19
13
24
20
76
Đại bàng Tangerang
15
23
15
18
71
Quý 1
19
:
15
2
0 - 2
Đại bàng Tangerang
0:56
1
0 - 3
Đại bàng Tangerang
1:04
1
0 - 4
Đại bàng Tangerang
1:26
2
2 - 4
Prawira Bandung
1:39
2
2 - 6
Đại bàng Tangerang
1:47
2
2 - 8
Đại bàng Tangerang
2:35
3
5 - 8
Prawira Bandung
2:52
2
7 - 8
Prawira Bandung
3:34
2
9 - 8
Prawira Bandung
5:08
2
11 - 8
Prawira Bandung
6:05
2
13 - 8
Prawira Bandung
6:54
2
13 - 10
Đại bàng Tangerang
7:38
1
14 - 10
Prawira Bandung
8:00
1
15 - 10
Prawira Bandung
8:00
2
15 - 12
Đại bàng Tangerang
8:21
2
17 - 12
Prawira Bandung
8:38
2
19 - 12
Prawira Bandung
9:33
3
19 - 15
Đại bàng Tangerang
9:58
Quý 2
13
:
23
2
19 - 17
Đại bàng Tangerang
10:13
2
21 - 17
Prawira Bandung
11:03
1
21 - 18
Đại bàng Tangerang
11:15
1
21 - 19
Đại bàng Tangerang
11:15
1
21 - 20
Đại bàng Tangerang
11:32
2
21 - 22
Đại bàng Tangerang
12:12
2
21 - 24
Đại bàng Tangerang
12:37
1
21 - 25
Đại bàng Tangerang
12:47
2
23 - 25
Prawira Bandung
12:53
3
23 - 28
Đại bàng Tangerang
13:06
2
23 - 30
Đại bàng Tangerang
14:06
2
25 - 30
Prawira Bandung
14:28
2
25 - 32
Đại bàng Tangerang
14:43
2
27 - 32
Prawira Bandung
15:30
1
27 - 33
Đại bàng Tangerang
15:55
1
27 - 34
Đại bàng Tangerang
15:55
3
30 - 34
Prawira Bandung
16:03
1
30 - 35
Đại bàng Tangerang
16:41
1
30 - 36
Đại bàng Tangerang
16:41
2
32 - 36
Prawira Bandung
17:06
2
32 - 38
Đại bàng Tangerang
18:02
Quý 3
24
:
15
2
34 - 38
Prawira Bandung
20:13
2
36 - 38
Prawira Bandung
20:55
3
36 - 41
Đại bàng Tangerang
21:14
2
38 - 41
Prawira Bandung
21:43
2
40 - 41
Prawira Bandung
22:11
2
40 - 43
Đại bàng Tangerang
22:23
2
40 - 45
Đại bàng Tangerang
23:07
2
42 - 45
Prawira Bandung
23:14
1
42 - 46
Đại bàng Tangerang
24:09
3
45 - 46
Prawira Bandung
24:09
2
45 - 48
Đại bàng Tangerang
24:41
1
46 - 48
Prawira Bandung
25:32
2
48 - 48
Prawira Bandung
25:56
2
48 - 50
Đại bàng Tangerang
26:15
1
49 - 50
Prawira Bandung
27:07
1
50 - 50
Prawira Bandung
27:07
2
52 - 50
Prawira Bandung
27:13
2
54 - 50
Prawira Bandung
27:57
2
56 - 50
Prawira Bandung
28:09
3
56 - 53
Đại bàng Tangerang
29:59
Quý 4
20
:
18
3
59 - 53
Prawira Bandung
31:18
2
61 - 53
Prawira Bandung
32:47
1
61 - 54
Đại bàng Tangerang
33:30
2
61 - 56
Đại bàng Tangerang
33:32
2
63 - 56
Prawira Bandung
33:46
2
65 - 56
Prawira Bandung
34:22
3
65 - 59
Đại bàng Tangerang
34:41
2
67 - 59
Prawira Bandung
35:20
2
69 - 59
Prawira Bandung
35:44
1
69 - 60
Đại bàng Tangerang
36:41
1
69 - 61
Đại bàng Tangerang
36:41
2
69 - 63
Đại bàng Tangerang
37:18
2
71 - 63
Prawira Bandung
37:36
2
71 - 65
Đại bàng Tangerang
38:44
1
72 - 65
Prawira Bandung
39:05
1
73 - 65
Prawira Bandung
39:05
3
73 - 68
Đại bàng Tangerang
39:44
1
74 - 68
Prawira Bandung
39:53
3
74 - 71
Đại bàng Tangerang
39:59
1
75 - 71
Prawira Bandung
39:59
1
76 - 71
Prawira Bandung
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Prawira Bandung trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Đại bàng Tangerang trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 142
- GP
- 142
- 78
- SP
- 64
Đối đầu
TTG
26/06/24
19:00
Đại bàng Tangerang
- 18
- 10
- 8
- 27
- 24
- 23
- 15
- 16
TTG
11/05/24
15:00
Prawira Bandung
- 19
- 13
- 24
- 20
- 15
- 23
- 15
- 18
TTG
24/06/23
12:30
Đại bàng Tangerang
- 12
- 20
- 25
- 11
- 27
- 10
- 22
- 14
TTG
30/01/23
12:30
Prawira Bandung
- 29
- 24
- 12
- 23
- 20
- 15
- 22
- 17
TTG
01/02/22
18:30
Prawira Bandung
- 17
- 14
- 22
- 24
- 10
- 11
- 11
- 12
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 4 | 2586:2124 | 48 | |
2 | 26 | 21 | 5 | 2292:1964 | 47 | |
3 | 26 | 21 | 5 | 2168:1904 | 47 | |
4 | 26 | 19 | 7 | 2206:2088 | 45 | |
5 | 26 | 19 | 7 | 2357:2036 | 45 | |
6 | 26 | 16 | 10 | 2194:2174 | 42 | |
7 | 26 | 13 | 13 | 2089:2105 | 39 | |
8 | 26 | 11 | 15 | 2162:2196 | 37 | |
9 | 26 | 10 | 16 | 2001:2198 | 36 | |
10 | 26 | 9 | 17 | 2096:2203 | 35 | |
11 | 26 | 8 | 18 | 2052:2162 | 34 | |
12 | 26 | 6 | 20 | 1867:2161 | 32 | |
13 | 26 | 4 | 22 | 1830:2246 | 30 | |
14 | 26 | 3 | 23 | 2019:2358 | 29 |