Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại bàng Tangerang vs Prawira Bandung 26/06/2024

1
2
3
4
T
Đại bàng Tangerang
18
10
8
27
63
Prawira Bandung
24
23
15
16
78
Đại bàng Tangerang TAN

Chi tiết trận đấu

Prawira Bandung PAB
Quý 1
18 : 24
3
0 - 3
Prawira Bandung
0:10
2
0 - 5
Prawira Bandung
0:47
2
0 - 7
Prawira Bandung
1:44
1
0 - 8
Prawira Bandung
1:44
3
3 - 8
Đại bàng Tangerang
1:50
2
5 - 8
Đại bàng Tangerang
2:26
3
5 - 11
Prawira Bandung
2:48
1
6 - 11
Đại bàng Tangerang
3:04
2
8 - 11
Đại bàng Tangerang
3:27
2
8 - 13
Prawira Bandung
3:38
2
8 - 15
Prawira Bandung
4:52
3
8 - 18
Prawira Bandung
5:58
1
9 - 18
Đại bàng Tangerang
7:13
1
10 - 18
Đại bàng Tangerang
7:13
3
13 - 18
Đại bàng Tangerang
7:48
2
13 - 20
Prawira Bandung
9:03
1
13 - 21
Prawira Bandung
9:07
1
14 - 21
Đại bàng Tangerang
9:36
1
15 - 21
Đại bàng Tangerang
9:36
3
15 - 24
Prawira Bandung
9:52
3
18 - 24
Đại bàng Tangerang
9:59
Quý 2
10 : 23
2
20 - 24
Đại bàng Tangerang
11:15
1
20 - 25
Prawira Bandung
11:41
3
20 - 28
Prawira Bandung
12:08
2
20 - 30
Prawira Bandung
13:03
3
20 - 33
Prawira Bandung
13:31
2
22 - 33
Đại bàng Tangerang
13:55
2
22 - 35
Prawira Bandung
14:16
3
22 - 38
Prawira Bandung
14:58
1
22 - 39
Prawira Bandung
15:34
1
22 - 40
Prawira Bandung
15:34
2
22 - 42
Prawira Bandung
16:13
3
22 - 45
Prawira Bandung
16:54
2
24 - 45
Đại bàng Tangerang
17:08
2
26 - 45
Đại bàng Tangerang
18:35
2
26 - 47
Prawira Bandung
18:52
2
28 - 47
Đại bàng Tangerang
19:29
Quý 3
8 : 15
2
28 - 49
Prawira Bandung
20:16
2
30 - 49
Đại bàng Tangerang
23:02
2
30 - 51
Prawira Bandung
23:20
1
30 - 52
Prawira Bandung
23:24
3
30 - 55
Prawira Bandung
24:03
2
30 - 57
Prawira Bandung
26:14
2
30 - 59
Prawira Bandung
26:46
2
32 - 59
Đại bàng Tangerang
27:05
2
32 - 61
Prawira Bandung
27:49
2
34 - 61
Đại bàng Tangerang
29:08
1
35 - 61
Đại bàng Tangerang
29:33
1
36 - 61
Đại bàng Tangerang
29:33
1
36 - 62
Prawira Bandung
29:53
Quý 4
27 : 16
2
38 - 62
Đại bàng Tangerang
30:17
1
39 - 62
Đại bàng Tangerang
30:17
3
39 - 65
Prawira Bandung
30:27
3
42 - 65
Đại bàng Tangerang
31:00
2
44 - 65
Đại bàng Tangerang
31:25
1
44 - 66
Prawira Bandung
31:44
1
44 - 67
Prawira Bandung
31:44
2
46 - 67
Đại bàng Tangerang
32:00
3
46 - 70
Prawira Bandung
32:22
2
46 - 72
Prawira Bandung
33:04
2
48 - 72
Đại bàng Tangerang
33:21
2
50 - 72
Đại bàng Tangerang
33:54
2
50 - 74
Prawira Bandung
34:14
2
52 - 74
Đại bàng Tangerang
34:34
2
52 - 76
Prawira Bandung
35:36
2
52 - 78
Prawira Bandung
36:08
1
53 - 78
Đại bàng Tangerang
36:19
3
56 - 78
Đại bàng Tangerang
36:49
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đại bàng Tangerang trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Prawira Bandung trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

3.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại bàng Tangerang
Đại bàng Tangerang
Prawira Bandung
Prawira Bandung
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 64
  • SP
  • 78
TTG 26/06/24 19:00
Đại bàng Tangerang Đại bàng Tangerang
  • 18
  • 10
  • 8
  • 27
63
Prawira Bandung Prawira Bandung
  • 24
  • 23
  • 15
  • 16
78
TTG 11/05/24 15:00
Prawira Bandung Prawira Bandung
  • 19
  • 13
  • 24
  • 20
76
Đại bàng Tangerang Đại bàng Tangerang
  • 15
  • 23
  • 15
  • 18
71
TTG 24/06/23 12:30
Đại bàng Tangerang Đại bàng Tangerang
  • 12
  • 20
  • 25
  • 11
68
Prawira Bandung Prawira Bandung
  • 27
  • 10
  • 22
  • 14
73
TTG 30/01/23 12:30
Prawira Bandung Prawira Bandung
  • 29
  • 24
  • 12
  • 23
88
Đại bàng Tangerang Đại bàng Tangerang
  • 20
  • 15
  • 22
  • 17
74
TTG 01/02/22 18:30
Prawira Bandung Prawira Bandung
  • 17
  • 14
  • 22
  • 24
77
Đại bàng Tangerang Đại bàng Tangerang
  • 10
  • 11
  • 11
  • 12
44
Đại bàng Tangerang TAN

Bảng xếp hạng

Prawira Bandung PAB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2586:2124 48
2 26 21 5 2292:1964 47
3 26 21 5 2168:1904 47
4 26 19 7 2206:2088 45
5 26 19 7 2357:2036 45
6 26 16 10 2194:2174 42
7 26 13 13 2089:2105 39
8 26 11 15 2162:2196 37
9 26 10 16 2001:2198 36
10 26 9 17 2096:2203 35
11 26 8 18 2052:2162 34
12 26 6 20 1867:2161 32
13 26 4 22 1830:2246 30
14 26 3 23 2019:2358 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Sáu 2024, 19:00