Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

U-BT Cluj-Napoca vs Reyer Venezia Mestre 26/10/2022

1
2
3
4
T
U-BT Cluj-Napoca
18
15
18
29
80
Reyer Venezia Mestre
21
19
19
26
85
U-BT Cluj-Napoca UNC

Chi tiết trận đấu

Reyer Venezia Mestre REV
Quý 1
18 : 21
2
0 - 2
Reyer Venezia Mestre
0:13
2
2 - 2
U-BT Cluj-Napoca
0:58
1
3 - 2
U-BT Cluj-Napoca
1:21
1
4 - 2
U-BT Cluj-Napoca
1:21
2
6 - 2
U-BT Cluj-Napoca
2:20
3
6 - 5
Reyer Venezia Mestre
2:42
2
6 - 7
Reyer Venezia Mestre
3:07
3
9 - 7
U-BT Cluj-Napoca
5:03
1
9 - 8
Reyer Venezia Mestre
5:23
3
12 - 8
U-BT Cluj-Napoca
5:47
3
12 - 11
Reyer Venezia Mestre
6:13
1
12 - 12
Reyer Venezia Mestre
6:39
1
12 - 13
Reyer Venezia Mestre
6:39
2
14 - 13
U-BT Cluj-Napoca
6:52
1
14 - 14
Reyer Venezia Mestre
7:34
1
15 - 14
U-BT Cluj-Napoca
7:51
3
15 - 17
Reyer Venezia Mestre
8:08
3
18 - 17
U-BT Cluj-Napoca
8:27
2
18 - 19
Reyer Venezia Mestre
8:49
2
18 - 21
Reyer Venezia Mestre
9:16
Quý 2
15 : 19
2
20 - 21
U-BT Cluj-Napoca
10:33
1
20 - 22
Reyer Venezia Mestre
10:45
1
20 - 23
Reyer Venezia Mestre
10:45
3
20 - 26
Reyer Venezia Mestre
11:18
2
22 - 26
U-BT Cluj-Napoca
11:41
2
22 - 28
Reyer Venezia Mestre
14:14
2
22 - 30
Reyer Venezia Mestre
14:25
3
22 - 33
Reyer Venezia Mestre
14:57
2
22 - 35
Reyer Venezia Mestre
15:27
2
24 - 35
U-BT Cluj-Napoca
16:15
1
25 - 35
U-BT Cluj-Napoca
16:15
2
25 - 37
Reyer Venezia Mestre
17:08
1
26 - 37
U-BT Cluj-Napoca
18:11
1
27 - 37
U-BT Cluj-Napoca
18:11
2
29 - 37
U-BT Cluj-Napoca
18:38
1
30 - 37
U-BT Cluj-Napoca
19:19
1
31 - 37
U-BT Cluj-Napoca
19:19
1
31 - 38
Reyer Venezia Mestre
19:37
2
31 - 40
Reyer Venezia Mestre
19:52
2
33 - 40
U-BT Cluj-Napoca
19:59
Quý 3
18 : 19
3
33 - 43
Reyer Venezia Mestre
21:13
3
36 - 43
U-BT Cluj-Napoca
21:37
2
36 - 45
Reyer Venezia Mestre
22:28
2
38 - 45
U-BT Cluj-Napoca
22:50
2
38 - 47
Reyer Venezia Mestre
23:11
2
38 - 49
Reyer Venezia Mestre
23:30
2
40 - 49
U-BT Cluj-Napoca
23:49
1
41 - 49
U-BT Cluj-Napoca
23:49
2
41 - 51
Reyer Venezia Mestre
24:09
2
43 - 51
U-BT Cluj-Napoca
24:24
2
45 - 51
U-BT Cluj-Napoca
24:52
2
45 - 53
Reyer Venezia Mestre
26:08
1
45 - 54
Reyer Venezia Mestre
26:08
1
45 - 55
Reyer Venezia Mestre
27:01
2
47 - 55
U-BT Cluj-Napoca
28:22
2
47 - 57
Reyer Venezia Mestre
28:44
1
48 - 57
U-BT Cluj-Napoca
29:09
1
49 - 57
U-BT Cluj-Napoca
29:09
1
49 - 58
Reyer Venezia Mestre
29:27
1
49 - 59
Reyer Venezia Mestre
29:27
2
51 - 59
U-BT Cluj-Napoca
29:47
Quý 4
29 : 26
1
52 - 59
U-BT Cluj-Napoca
30:56
1
53 - 59
U-BT Cluj-Napoca
30:56
1
53 - 60
Reyer Venezia Mestre
31:26
1
53 - 61
Reyer Venezia Mestre
32:05
2
55 - 61
U-BT Cluj-Napoca
32:29
2
57 - 61
U-BT Cluj-Napoca
33:08
3
57 - 64
Reyer Venezia Mestre
33:27
3
60 - 64
U-BT Cluj-Napoca
33:46
1
60 - 65
Reyer Venezia Mestre
34:03
1
60 - 66
Reyer Venezia Mestre
34:03
3
60 - 69
Reyer Venezia Mestre
35:01
2
62 - 69
U-BT Cluj-Napoca
35:15
2
62 - 71
Reyer Venezia Mestre
36:31
3
65 - 71
U-BT Cluj-Napoca
36:46
1
65 - 72
Reyer Venezia Mestre
37:01
1
65 - 73
Reyer Venezia Mestre
37:01
3
68 - 73
U-BT Cluj-Napoca
37:37
3
68 - 76
Reyer Venezia Mestre
38:01
1
68 - 77
Reyer Venezia Mestre
38:59
1
68 - 78
Reyer Venezia Mestre
38:59
3
71 - 78
U-BT Cluj-Napoca
39:04
2
73 - 78
U-BT Cluj-Napoca
39:10
1
74 - 78
U-BT Cluj-Napoca
39:15
1
75 - 78
U-BT Cluj-Napoca
39:15
1
75 - 79
Reyer Venezia Mestre
39:18
1
75 - 80
Reyer Venezia Mestre
39:18
1
76 - 80
U-BT Cluj-Napoca
39:28
1
77 - 80
U-BT Cluj-Napoca
39:28
1
78 - 80
U-BT Cluj-Napoca
39:41
1
78 - 81
Reyer Venezia Mestre
39:43
1
78 - 82
Reyer Venezia Mestre
39:43
1
78 - 83
Reyer Venezia Mestre
39:53
2
80 - 83
U-BT Cluj-Napoca
39:59
1
80 - 84
Reyer Venezia Mestre
39:59
1
80 - 85
Reyer Venezia Mestre
39:59
Tải thêm
U-BT Cluj-Napoca UNC

Số liệu thống kê

Reyer Venezia Mestre REV
  • 8/31 (25.8%)
  • 3 con trỏ
  • 9/19 (47.4%)
  • 19/31 (61.3%)
  • 2 con trỏ
  • 16/27 (59.3%)
  • 18/24 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 26/32 (81%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 4
Thống kê người chơi
Willis, Derek
F
DIM 22
REB 2
HT -
PHT 28:03
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 28:03
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Taylor, Jordan
G
DIM 21
REB 3
HT 1
PHT 30:24
Kính 21
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 30:24
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Spissu, Marco
G
DIM 18
REB 6
HT 7
PHT 30:33
Kính 18
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 30:33
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Meindl, Leonardo
F
DIM 17
REB 7
HT 4
PHT 28:27
Kính 17
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 28:27
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bramos, Michael
F
DIM 16
REB 2
HT -
PHT 19:01
Kính 16
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 19:01
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
U-BT Cluj-Napoca
U-BT Cluj-Napoca
Reyer Venezia Mestre
Reyer Venezia Mestre
U-BT Cluj-Napoca UNC

Bắt đầu

Reyer Venezia Mestre REV
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 86
  • SP
  • 83
TTG 16/01/25 03:00
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 14
  • 15
  • 31
  • 17
77
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 22
  • 20
  • 18
  • 28
88
TTG 31/10/24 01:00
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 20
  • 19
  • 17
  • 30
86
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 24
  • 22
  • 21
  • 11
78
TTG 25/01/23 03:00
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 25
  • 24
  • 20
  • 26
95
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 17
  • 21
  • 29
  • 23
90
TTG 26/10/22 00:00
U-BT Cluj-Napoca U-BT Cluj-Napoca
  • 18
  • 15
  • 18
  • 29
80
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 21
  • 19
  • 19
  • 26
85
U-BT Cluj-Napoca UNC

Bảng xếp hạng

Reyer Venezia Mestre REV
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười 2022, 00:00