Reyer Venezia Mestre vs U-BT Cluj-Napoca 25/01/2023
- 25/01/23 03:00
-
- 95 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Reyer Venezia Mestre
25
24
20
26
95
U-BT Cluj-Napoca
17
21
29
23
90
Quý 1
25
:
17
2
2 - 0
Reyer Venezia Mestre
0:26
3
5 - 0
Reyer Venezia Mestre
1:12
2
5 - 2
U-BT Cluj-Napoca
1:31
2
7 - 2
Reyer Venezia Mestre
1:50
2
9 - 2
Reyer Venezia Mestre
2:30
2
11 - 2
Reyer Venezia Mestre
2:50
2
11 - 4
U-BT Cluj-Napoca
3:05
2
11 - 6
U-BT Cluj-Napoca
3:36
2
11 - 8
U-BT Cluj-Napoca
4:18
3
14 - 8
Reyer Venezia Mestre
4:43
3
17 - 8
Reyer Venezia Mestre
5:08
1
17 - 9
U-BT Cluj-Napoca
5:34
1
17 - 10
U-BT Cluj-Napoca
5:34
2
19 - 10
Reyer Venezia Mestre
6:06
2
21 - 10
Reyer Venezia Mestre
6:34
2
21 - 12
U-BT Cluj-Napoca
6:42
1
22 - 12
Reyer Venezia Mestre
6:54
1
23 - 12
Reyer Venezia Mestre
6:54
3
23 - 15
U-BT Cluj-Napoca
7:13
1
23 - 16
U-BT Cluj-Napoca
8:28
1
23 - 17
U-BT Cluj-Napoca
8:28
1
24 - 17
Reyer Venezia Mestre
8:39
1
25 - 17
Reyer Venezia Mestre
8:39
Quý 2
24
:
21
3
28 - 17
Reyer Venezia Mestre
11:08
1
28 - 18
U-BT Cluj-Napoca
11:59
1
28 - 19
U-BT Cluj-Napoca
11:59
3
31 - 19
Reyer Venezia Mestre
12:19
2
33 - 19
Reyer Venezia Mestre
12:51
2
35 - 19
Reyer Venezia Mestre
13:30
1
35 - 20
U-BT Cluj-Napoca
13:46
1
35 - 21
U-BT Cluj-Napoca
13:46
2
37 - 21
Reyer Venezia Mestre
14:02
2
37 - 23
U-BT Cluj-Napoca
14:27
2
39 - 23
Reyer Venezia Mestre
14:38
3
39 - 26
U-BT Cluj-Napoca
14:57
3
42 - 26
Reyer Venezia Mestre
15:22
1
42 - 27
U-BT Cluj-Napoca
16:24
1
42 - 28
U-BT Cluj-Napoca
16:24
1
42 - 29
U-BT Cluj-Napoca
16:24
2
44 - 29
Reyer Venezia Mestre
16:41
1
44 - 30
U-BT Cluj-Napoca
16:59
2
44 - 32
U-BT Cluj-Napoca
17:35
2
46 - 32
Reyer Venezia Mestre
18:06
1
46 - 33
U-BT Cluj-Napoca
18:23
1
46 - 34
U-BT Cluj-Napoca
18:23
1
49 - 35
U-BT Cluj-Napoca
18:56
1
49 - 36
U-BT Cluj-Napoca
18:56
2
49 - 38
U-BT Cluj-Napoca
19:45
3
49 - 34
Reyer Venezia Mestre
18:47
Quý 3
20
:
29
3
52 - 38
Reyer Venezia Mestre
20:17
3
52 - 41
U-BT Cluj-Napoca
20:39
2
54 - 41
Reyer Venezia Mestre
21:03
2
54 - 43
U-BT Cluj-Napoca
21:40
2
54 - 45
U-BT Cluj-Napoca
22:22
2
54 - 47
U-BT Cluj-Napoca
22:34
3
57 - 47
Reyer Venezia Mestre
22:46
2
57 - 49
U-BT Cluj-Napoca
23:05
2
59 - 49
Reyer Venezia Mestre
23:52
2
59 - 51
U-BT Cluj-Napoca
24:09
1
59 - 52
U-BT Cluj-Napoca
24:34
2
59 - 54
U-BT Cluj-Napoca
25:25
3
62 - 54
Reyer Venezia Mestre
25:44
2
62 - 56
U-BT Cluj-Napoca
26:06
1
62 - 57
U-BT Cluj-Napoca
26:29
1
62 - 58
U-BT Cluj-Napoca
26:29
2
62 - 60
U-BT Cluj-Napoca
26:59
1
63 - 60
Reyer Venezia Mestre
27:10
1
63 - 61
U-BT Cluj-Napoca
27:32
1
63 - 62
U-BT Cluj-Napoca
27:32
1
64 - 62
Reyer Venezia Mestre
27:58
1
65 - 62
Reyer Venezia Mestre
27:58
2
65 - 64
U-BT Cluj-Napoca
28:06
2
67 - 64
Reyer Venezia Mestre
29:11
3
67 - 67
U-BT Cluj-Napoca
29:32
1
68 - 67
Reyer Venezia Mestre
29:57
1
69 - 67
Reyer Venezia Mestre
29:57
Quý 4
26
:
23
1
70 - 67
Reyer Venezia Mestre
30:21
1
71 - 67
Reyer Venezia Mestre
30:21
3
71 - 70
U-BT Cluj-Napoca
30:45
1
71 - 71
U-BT Cluj-Napoca
32:18
1
71 - 72
U-BT Cluj-Napoca
32:18
1
72 - 72
Reyer Venezia Mestre
32:26
1
73 - 72
Reyer Venezia Mestre
32:26
1
74 - 72
Reyer Venezia Mestre
32:26
1
75 - 72
Reyer Venezia Mestre
32:27
1
76 - 72
Reyer Venezia Mestre
32:54
2
78 - 72
Reyer Venezia Mestre
33:27
2
80 - 72
Reyer Venezia Mestre
33:58
2
80 - 74
U-BT Cluj-Napoca
34:30
1
80 - 75
U-BT Cluj-Napoca
35:17
1
80 - 76
U-BT Cluj-Napoca
35:17
2
80 - 78
U-BT Cluj-Napoca
35:40
2
80 - 80
U-BT Cluj-Napoca
36:53
3
83 - 80
Reyer Venezia Mestre
37:12
1
84 - 80
Reyer Venezia Mestre
37:39
1
85 - 80
Reyer Venezia Mestre
37:39
1
86 - 80
Reyer Venezia Mestre
38:05
2
86 - 82
U-BT Cluj-Napoca
38:15
3
89 - 82
Reyer Venezia Mestre
39:14
3
89 - 85
U-BT Cluj-Napoca
39:17
2
91 - 85
Reyer Venezia Mestre
39:30
1
92 - 85
Reyer Venezia Mestre
39:32
3
92 - 88
U-BT Cluj-Napoca
39:34
1
93 - 88
Reyer Venezia Mestre
39:42
2
93 - 90
U-BT Cluj-Napoca
39:45
1
94 - 90
Reyer Venezia Mestre
39:51
1
95 - 90
Reyer Venezia Mestre
39:51
Tải thêm
- 12/21 (57.1%)
- 3 con trỏ
- 7/18 (38.9%)
- 18/36 (50%)
- 2 con trỏ
- 22/38 (57.9%)
- 23/27 (85%)
- Ném miễn phí
- 25/27 (92%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 8
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Willis, Derek
F
DIM
19
REB
5
HT
1
PHT
23:18
Kính
19
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
23:18
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Watt, Mitchell
F
DIM
16
REB
4
HT
-
PHT
24:24
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
24:24
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Spissu, Marco
G
DIM
15
REB
3
HT
8
PHT
27:08
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
27:08
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Stipanovic, Andrija
C
DIM
15
REB
3
HT
3
PHT
19:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/6
(100%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Meindl, Leonardo
F
DIM
15
REB
5
HT
2
PHT
28:12
Kính
15
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
28:12
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 83
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
16/01/25
03:00
Reyer Venezia Mestre
- 14
- 15
- 31
- 17
- 22
- 20
- 18
- 28
TTG
31/10/24
01:00
U-BT Cluj-Napoca
- 20
- 19
- 17
- 30
- 24
- 22
- 21
- 11
TTG
25/01/23
03:00
Reyer Venezia Mestre
- 25
- 24
- 20
- 26
- 17
- 21
- 29
- 23
TTG
26/10/22
00:00
U-BT Cluj-Napoca
- 18
- 15
- 18
- 29
- 21
- 19
- 19
- 26
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1585:1483 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1521:1408 | 26 | |
3 | 18 | 11 | 7 | 1513:1504 | 22 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1425:1458 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1477:1505 | 18 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1453:1388 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1423:1429 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1520:1526 | 16 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1517:1607 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1499:1625 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 1535:1411 | 30 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1516:1412 | 26 | |
3 | 18 | 13 | 5 | 1589:1395 | 26 | |
4 | 18 | 11 | 7 | 1482:1504 | 22 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1545:1539 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1396:1348 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1454:1454 | 16 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1459:1535 | 12 | |
9 | 18 | 4 | 14 | 1315:1471 | 8 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1312:1534 | 2 |