Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) vs Roche Vendee (Nữ) 20/04/2023

1
2
3
4
T
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
19
20
19
16
74
Roche Vendee (Nữ)
18
16
13
22
69

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Roche Vendee (Nữ)
Roche Vendee (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 69
  • SP
  • 72
TTG 16/03/24 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 10
  • 15
  • 24
  • 12
61
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 17
  • 22
78
TTG 26/11/23 03:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 10
  • 13
  • 26
  • 17
66
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 9
  • 18
58
TTG 20/04/23 02:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 19
  • 16
74
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 13
  • 22
69
TTG 22/01/23 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 28
  • 22
  • 20
  • 21
91
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 14
  • 19
  • 19
  • 18
70
TTG 20/02/22 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 26
  • 15
  • 19
  • 22
82
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 11
  • 12
  • 11
  • 25
59
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) TAR

Bảng xếp hạng

Roche Vendee (Nữ) ROC
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2023, 02:00