Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) vs Roche Vendee (Nữ) 26/11/2023

1
2
3
4
T
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
10
13
26
17
66
Roche Vendee (Nữ)
14
17
9
18
58

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Roche Vendee (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.45

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
Roche Vendee (Nữ)
Roche Vendee (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 69
  • SP
  • 72
TTG 16/03/24 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 10
  • 15
  • 24
  • 12
61
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 17
  • 22
78
TTG 26/11/23 03:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 10
  • 13
  • 26
  • 17
66
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 9
  • 18
58
TTG 20/04/23 02:00
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 19
  • 16
74
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 13
  • 22
69
TTG 22/01/23 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 28
  • 22
  • 20
  • 21
91
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 14
  • 19
  • 19
  • 18
70
TTG 20/02/22 03:00
Roche Vendee (Nữ) Roche Vendee (Nữ)
  • 26
  • 15
  • 19
  • 22
82
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) Tarbes Gespe Bigorre (Nữ)
  • 11
  • 12
  • 11
  • 25
59
Tarbes Gespe Bigorre (Nữ) TAR

Bảng xếp hạng

Roche Vendee (Nữ) ROC
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1845:1462 41
2 22 18 4 1739:1450 40
3 22 16 6 1653:1432 38
4 22 13 9 1622:1593 35
5 22 11 11 1643:1653 33
6 22 11 11 1596:1589 33
7 22 10 12 1453:1482 32
8 22 9 13 1502:1551 31
9 22 9 13 1501:1640 31
10 22 7 15 1509:1656 29
11 22 5 17 1484:1704 27
12 22 4 18 1329:1664 26
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 891:827 20
2 12 8 4 868:776 19
3 12 5 7 836:869 16
4 12 3 9 778:901 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2023, 03:00