Saski Baskonia vs Zalgiris 20/10/2023
-
20/10/23
02:30
|
Vòng 4
-
- 82 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Saski Baskonia
14
25
22
21
82
Zalgiris
22
24
28
25
99
Quý 1
14
:
22
3
0 - 3
Zalgiris
0:19
1
0 - 4
Zalgiris
2:14
1
0 - 5
Zalgiris
2:14
2
2 - 5
Saski Baskonia
2:45
2
2 - 7
Zalgiris
3:09
3
5 - 7
Saski Baskonia
3:35
2
5 - 9
Zalgiris
3:53
1
6 - 9
Saski Baskonia
4:34
1
7 - 9
Saski Baskonia
4:34
3
7 - 12
Zalgiris
5:09
2
9 - 12
Saski Baskonia
5:30
2
11 - 12
Saski Baskonia
5:56
2
11 - 14
Zalgiris
6:18
1
12 - 14
Saski Baskonia
6:39
2
12 - 16
Zalgiris
7:24
2
12 - 18
Zalgiris
8:16
2
14 - 18
Saski Baskonia
8:39
2
14 - 20
Zalgiris
9:01
2
14 - 22
Zalgiris
9:24
Quý 2
25
:
24
2
14 - 24
Zalgiris
10:09
3
14 - 27
Zalgiris
10:34
3
14 - 30
Zalgiris
11:11
3
17 - 30
Saski Baskonia
11:30
3
20 - 30
Saski Baskonia
11:54
1
20 - 31
Zalgiris
12:22
1
20 - 32
Zalgiris
12:22
2
22 - 32
Saski Baskonia
12:38
3
22 - 35
Zalgiris
12:53
2
24 - 35
Saski Baskonia
13:02
1
25 - 35
Saski Baskonia
13:03
3
25 - 38
Zalgiris
13:20
3
28 - 38
Saski Baskonia
15:11
2
30 - 38
Saski Baskonia
15:38
3
33 - 38
Saski Baskonia
16:10
1
34 - 38
Saski Baskonia
16:42
1
35 - 38
Saski Baskonia
16:42
1
36 - 38
Saski Baskonia
17:30
1
37 - 38
Saski Baskonia
17:30
2
37 - 40
Zalgiris
17:41
1
38 - 40
Saski Baskonia
17:59
1
39 - 40
Saski Baskonia
17:59
3
39 - 43
Zalgiris
18:19
2
39 - 45
Zalgiris
19:32
1
39 - 46
Zalgiris
19:32
Quý 3
22
:
28
3
42 - 46
Saski Baskonia
20:41
2
42 - 48
Zalgiris
20:58
2
42 - 50
Zalgiris
21:46
3
42 - 53
Zalgiris
22:27
3
42 - 56
Zalgiris
23:26
2
44 - 56
Saski Baskonia
24:02
3
44 - 59
Zalgiris
24:20
3
44 - 62
Zalgiris
25:07
3
47 - 62
Saski Baskonia
25:28
1
47 - 63
Zalgiris
25:46
1
47 - 64
Zalgiris
25:46
2
49 - 64
Saski Baskonia
25:58
1
49 - 65
Zalgiris
26:09
1
49 - 66
Zalgiris
26:09
1
50 - 66
Saski Baskonia
26:24
1
51 - 66
Saski Baskonia
26:24
2
53 - 66
Saski Baskonia
26:41
2
55 - 66
Saski Baskonia
27:13
3
55 - 69
Zalgiris
27:32
2
57 - 69
Saski Baskonia
27:57
1
58 - 69
Saski Baskonia
28:29
2
58 - 71
Zalgiris
28:49
1
58 - 72
Zalgiris
28:52
2
58 - 74
Zalgiris
29:14
2
60 - 74
Saski Baskonia
29:30
1
61 - 74
Saski Baskonia
29:59
Quý 4
21
:
25
1
61 - 75
Zalgiris
30:30
1
61 - 76
Zalgiris
30:30
3
64 - 76
Saski Baskonia
31:16
3
64 - 79
Zalgiris
31:41
3
67 - 79
Saski Baskonia
32:00
3
70 - 79
Saski Baskonia
33:08
1
71 - 79
Saski Baskonia
33:29
2
73 - 79
Saski Baskonia
33:39
1
73 - 80
Zalgiris
33:59
3
76 - 80
Saski Baskonia
34:14
1
75 - 81
Zalgiris
34:37
1
75 - 82
Zalgiris
34:37
2
75 - 84
Zalgiris
35:02
3
78 - 84
Saski Baskonia
36:05
1
78 - 85
Zalgiris
36:28
1
78 - 86
Zalgiris
36:28
2
78 - 88
Zalgiris
37:09
1
79 - 88
Saski Baskonia
37:24
3
79 - 91
Zalgiris
37:43
2
81 - 91
Saski Baskonia
37:55
1
82 - 91
Saski Baskonia
38:22
1
82 - 92
Zalgiris
38:35
1
82 - 93
Zalgiris
38:35
1
82 - 94
Zalgiris
39:08
1
82 - 95
Zalgiris
39:08
2
82 - 97
Zalgiris
39:35
2
82 - 99
Zalgiris
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Zalgiris trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 11/32 (34.4%)
- 3 con trỏ
- 14/21 (66.7%)
- 16/38 (42.1%)
- 2 con trỏ
- 18/39 (46.2%)
- 17/23 (73%)
- Ném miễn phí
- 21/23 (91%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 12
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Moneke, Chima
F
DIM
32
REB
9
HT
1
PHT
27:33
Kính
32
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
27:33
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/19
(58%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Howard, Markus
G
DIM
26
REB
-
HT
1
PHT
25:56
Kính
26
Ba con trỏ
6/13
(46%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
25:56
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Smits, Rolands
F
DIM
21
REB
8
HT
-
PHT
25:30
Kính
21
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
25:30
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Manek, Brady
F
DIM
17
REB
14
HT
1
PHT
28:00
Kính
17
Ba con trỏ
5/5
(100%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
12
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Evans, Keenan
G
DIM
14
REB
3
HT
4
PHT
24:41
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
24:41
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 84
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
22/03/24
02:00
Zalgiris
- 25
- 23
- 23
- 23
- 17
- 17
- 23
- 19
TTG
20/10/23
02:30
Saski Baskonia
- 14
- 25
- 22
- 21
- 22
- 24
- 28
- 25
TTG
11/02/23
02:00
Zalgiris
- 20
- 18
- 23
- 18
- 18
- 24
- 18
- 15
TTG
24/11/22
03:30
Saski Baskonia
- 21
- 21
- 22
- 29
- 20
- 24
- 14
- 15
TTG
02/04/22
02:30
Saski Baskonia
- 35
- 22
- 20
- 19
- 15
- 25
- 10
- 29
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2924:2681 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2752:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2770:2671 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2812:2692 | |
5 | 34 | 22 | 12 | 2658:2538 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2855:2723 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2969:2939 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2847:2865 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2871:2855 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2728:2804 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2782:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2645:2631 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2578:2674 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2694:2692 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2604:2724 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2764:2816 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2646:2859 | |
18 | 34 | 5 | 29 | 2591:2944 |