Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zalgiris vs Saski Baskonia 22/03/2024

1
2
3
4
T
Zalgiris
25
23
23
23
94
Saski Baskonia
17
17
23
19
76
Zalgiris ZAL

Chi tiết trận đấu

Saski Baskonia BVG
Quý 1
25 : 17
2
0 - 2
Saski Baskonia
0:35
2
2 - 2
Zalgiris
0:55
2
2 - 4
Saski Baskonia
1:09
1
2 - 5
Saski Baskonia
1:09
2
4 - 5
Zalgiris
1:58
2
4 - 7
Saski Baskonia
2:14
3
7 - 7
Zalgiris
2:23
2
7 - 9
Saski Baskonia
3:07
2
7 - 11
Saski Baskonia
3:36
1
8 - 11
Zalgiris
4:30
1
9 - 11
Zalgiris
4:30
2
9 - 13
Saski Baskonia
5:36
2
9 - 15
Saski Baskonia
6:06
3
12 - 15
Zalgiris
6:24
2
14 - 15
Zalgiris
6:40
2
16 - 15
Zalgiris
6:59
1
17 - 15
Zalgiris
7:03
2
19 - 15
Zalgiris
7:33
2
19 - 17
Saski Baskonia
7:58
2
21 - 17
Zalgiris
8:08
2
23 - 17
Zalgiris
8:34
2
25 - 17
Zalgiris
9:18
Quý 2
23 : 17
2
27 - 17
Zalgiris
10:26
2
27 - 19
Saski Baskonia
10:48
2
27 - 21
Saski Baskonia
11:23
2
29 - 21
Zalgiris
11:38
3
32 - 21
Zalgiris
12:20
1
32 - 22
Saski Baskonia
12:39
2
34 - 22
Zalgiris
13:49
2
34 - 24
Saski Baskonia
14:20
2
36 - 24
Zalgiris
14:44
1
36 - 25
Saski Baskonia
15:20
2
38 - 25
Zalgiris
16:20
2
38 - 27
Saski Baskonia
17:01
2
40 - 27
Zalgiris
17:10
1
40 - 28
Saski Baskonia
17:26
1
41 - 28
Zalgiris
17:38
1
42 - 28
Zalgiris
17:38
2
42 - 30
Saski Baskonia
18:19
3
45 - 30
Zalgiris
18:53
1
45 - 31
Saski Baskonia
19:23
1
45 - 32
Saski Baskonia
19:44
1
46 - 32
Zalgiris
19:53
1
47 - 32
Zalgiris
19:53
1
48 - 32
Zalgiris
19:53
2
48 - 34
Saski Baskonia
19:59
Quý 3
23 : 23
3
48 - 37
Saski Baskonia
21:41
1
49 - 37
Zalgiris
22:21
3
49 - 40
Saski Baskonia
22:29
3
52 - 40
Zalgiris
22:43
2
52 - 42
Saski Baskonia
23:39
1
52 - 43
Saski Baskonia
23:39
3
52 - 46
Saski Baskonia
24:20
3
55 - 46
Zalgiris
24:44
2
57 - 46
Zalgiris
25:14
1
58 - 46
Zalgiris
25:14
3
58 - 49
Saski Baskonia
25:29
2
58 - 51
Saski Baskonia
25:50
3
61 - 51
Zalgiris
26:06
2
61 - 53
Saski Baskonia
26:21
2
63 - 53
Zalgiris
27:23
1
63 - 54
Saski Baskonia
28:00
1
63 - 55
Saski Baskonia
28:00
2
65 - 55
Zalgiris
28:12
3
68 - 55
Zalgiris
28:50
3
71 - 55
Zalgiris
29:17
2
71 - 57
Saski Baskonia
29:35
Quý 4
23 : 19
2
73 - 57
Zalgiris
30:21
2
73 - 59
Saski Baskonia
30:59
2
75 - 59
Zalgiris
31:47
2
75 - 61
Saski Baskonia
32:14
2
75 - 63
Saski Baskonia
32:51
2
75 - 65
Saski Baskonia
33:28
1
76 - 65
Zalgiris
34:08
1
77 - 65
Zalgiris
34:08
1
78 - 65
Zalgiris
34:08
2
80 - 65
Zalgiris
34:35
2
82 - 65
Zalgiris
34:56
2
84 - 65
Zalgiris
35:20
1
84 - 66
Saski Baskonia
35:58
2
86 - 66
Zalgiris
37:12
2
86 - 68
Saski Baskonia
37:22
1
86 - 69
Saski Baskonia
37:28
2
88 - 69
Zalgiris
37:47
2
88 - 71
Saski Baskonia
38:10
1
88 - 72
Saski Baskonia
38:10
2
90 - 72
Zalgiris
38:41
2
92 - 72
Zalgiris
38:57
2
92 - 74
Saski Baskonia
39:11
1
93 - 74
Zalgiris
39:22
1
94 - 74
Zalgiris
39:22
2
94 - 76
Saski Baskonia
39:32
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Zalgiris trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

1.97
Zalgiris ZAL

Số liệu thống kê

Saski Baskonia BVG
  • 9/23 (39.1%)
  • 3 con trỏ
  • 4/22 (18.2%)
  • 26/49 (53.1%)
  • 2 con trỏ
  • 26/41 (63.4%)
  • 15/16 (93%)
  • Ném miễn phí
  • 12/18 (66%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Evans, Keenan
G
DIM 20
REB 2
HT 4
PHT 24:54
Kính 20
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 24:54
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hayes, Kevarrius
F
DIM 17
REB 7
HT -
PHT 27:54
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 27:54
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/10 (80%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Miller-McIntyre, Codi
G
DIM 16
REB 1
HT 7
PHT 30:38
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:38
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Howard, Markus
G
DIM 14
REB 2
HT 3
PHT 27:42
Kính 14
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí -
Phút 27:42
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Moneke, Chima
F
DIM 12
REB 6
HT -
PHT 26:21
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/9 (67%)
Phút 26:21
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zalgiris
Zalgiris
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Zalgiris ZAL

Bắt đầu

Saski Baskonia BVG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 84
  • SP
  • 84
TTG 22/03/24 02:00
Zalgiris Zalgiris
  • 25
  • 23
  • 23
  • 23
94
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 17
  • 17
  • 23
  • 19
76
TTG 20/10/23 02:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 14
  • 25
  • 22
  • 21
82
Zalgiris Zalgiris
  • 22
  • 24
  • 28
  • 25
99
TTG 11/02/23 02:00
Zalgiris Zalgiris
  • 20
  • 18
  • 23
  • 18
79
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 18
  • 24
  • 18
  • 15
75
TTG 24/11/22 03:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 21
  • 22
  • 29
93
Zalgiris Zalgiris
  • 20
  • 24
  • 14
  • 15
73
TTG 02/04/22 02:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 35
  • 22
  • 20
  • 19
96
Zalgiris Zalgiris
  • 15
  • 25
  • 10
  • 29
79
Zalgiris ZAL

Bảng xếp hạng

Saski Baskonia BVG
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2924:2681
2 34 23 11 2752:2580
3 34 23 11 2770:2671
4 34 22 12 2812:2692
5 34 22 12 2658:2538
6 34 20 14 2855:2723
7 34 20 14 2969:2939
8 34 18 16 2847:2865
9 34 17 17 2871:2855
10 34 17 17 2728:2804
11 34 16 18 2782:2802
12 34 15 19 2645:2631
13 34 14 20 2578:2674
14 34 14 20 2694:2692
15 34 13 21 2604:2724
16 34 11 23 2764:2816
17 34 9 25 2646:2859
18 34 5 29 2591:2944

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Ba 2024, 02:00
Sân vận động:
Zalgiris Arena, Kaunas, Lithuania
Dung tích:
15688