Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) vs Serbia (Nữ) 11/11/2024

1
2
3
4
T
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
18
14
19
2
53
Serbia (Nữ)
27
23
11
18
79
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) UKR

Chi tiết trận đấu

Serbia (Nữ) SRB
Quý 1
18 : 27
2
0 - 2
Serbia (Nữ)
0:03
2
2 - 2
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
1:54
3
2 - 5
Serbia (Nữ)
2:12
2
4 - 5
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
2:25
2
6 - 5
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
3:18
2
6 - 7
Serbia (Nữ)
3:40
1
6 - 8
Serbia (Nữ)
4:09
1
6 - 9
Serbia (Nữ)
4:09
3
9 - 9
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
4:23
3
9 - 12
Serbia (Nữ)
4:40
1
10 - 12
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
5:06
2
10 - 14
Serbia (Nữ)
5:27
3
13 - 14
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
5:56
3
13 - 17
Serbia (Nữ)
6:26
1
13 - 18
Serbia (Nữ)
6:29
3
13 - 21
Serbia (Nữ)
6:39
2
13 - 23
Serbia (Nữ)
7:15
3
16 - 23
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
7:36
2
16 - 25
Serbia (Nữ)
8:26
1
16 - 26
Serbia (Nữ)
8:31
1
16 - 27
Serbia (Nữ)
9:39
2
18 - 27
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
9:57
Quý 2
14 : 23
3
18 - 30
Serbia (Nữ)
10:28
3
21 - 30
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
11:19
2
21 - 32
Serbia (Nữ)
11:41
2
23 - 32
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
11:54
3
23 - 35
Serbia (Nữ)
12:18
3
23 - 38
Serbia (Nữ)
12:45
3
26 - 38
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
12:57
2
28 - 38
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
14:14
2
28 - 40
Serbia (Nữ)
15:38
3
31 - 40
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
16:42
3
31 - 43
Serbia (Nữ)
16:58
3
31 - 46
Serbia (Nữ)
17:35
1
31 - 47
Serbia (Nữ)
18:14
1
31 - 48
Serbia (Nữ)
18:14
2
31 - 50
Serbia (Nữ)
18:52
1
32 - 50
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
19:17
Quý 3
19 : 11
1
33 - 50
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
21:16
1
34 - 50
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
21:16
2
36 - 50
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
21:49
3
39 - 50
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
22:39
2
39 - 52
Serbia (Nữ)
22:55
2
41 - 52
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
24:01
2
41 - 54
Serbia (Nữ)
24:37
1
42 - 54
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
25:02
1
43 - 54
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
25:34
1
44 - 54
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
25:34
2
44 - 56
Serbia (Nữ)
25:50
2
46 - 56
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
26:26
2
48 - 56
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
27:02
1
48 - 57
Serbia (Nữ)
28:07
1
48 - 58
Serbia (Nữ)
28:19
1
48 - 59
Serbia (Nữ)
28:19
2
48 - 61
Serbia (Nữ)
28:27
3
51 - 61
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
29:33
Quý 4
2 : 18
1
51 - 62
Serbia (Nữ)
30:42
2
51 - 64
Serbia (Nữ)
30:46
1
51 - 65
Serbia (Nữ)
30:57
1
51 - 66
Serbia (Nữ)
30:57
2
51 - 68
Serbia (Nữ)
31:33
1
51 - 69
Serbia (Nữ)
34:38
1
51 - 70
Serbia (Nữ)
34:38
3
51 - 73
Serbia (Nữ)
35:08
2
51 - 75
Serbia (Nữ)
35:54
2
53 - 75
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
37:17
2
53 - 77
Serbia (Nữ)
38:21
2
53 - 79
Serbia (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 3 của trận đấu cuối cùng Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Serbia (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
Serbia (Nữ)
Serbia (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 127
  • GP
  • 127
  • 46
  • SP
  • 80
TTG 11/11/24 03:30
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
  • 18
  • 14
  • 19
  • 2
53
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 27
  • 23
  • 11
  • 18
79
TTG 10/11/23 01:00
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 26
  • 23
  • 17
  • 16
82
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
  • 8
  • 10
  • 8
  • 14
40
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) UKR

Bảng xếp hạng

Serbia (Nữ) SRB
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 446:329 12
2 6 4 2 456:407 10
3 6 2 4 382:422 8
4 6 0 6 318:444 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 477:392 11
2 6 3 3 441:406 9
3 6 2 4 375:464 8
4 6 2 4 458:489 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2024, 03:30